Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nexgen

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nexgen do Lê Thị Hải thành lập vào ngày 24/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nexgen.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nexgen mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nexgen Company Limited

Địa chỉ: Ki ốt số 4 tòa nhà CT12A, KĐT Kim Văn Kim Lũ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107819306

Người ĐDPL: Lê Thị Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 24/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107819306

Lĩnh vực: Cổng thông tin


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nexgen

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
10 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
12 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 4541 Bán mô tô, xe máy N
14 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
15 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
16 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
17 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
18 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
27 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
28 46202 Bán buôn hoa và cây N
29 46203 Bán buôn động vật sống N
30 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
32 46310 Bán buôn gạo N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 46322 Bán buôn thủy sản N
36 46323 Bán buôn rau, quả N
37 46324 Bán buôn cà phê N
38 46325 Bán buôn chè N
39 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
40 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
41 4633 Bán buôn đồ uống N
42 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
43 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
44 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 46411 Bán buôn vải N
47 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
48 46413 Bán buôn hàng may mặc N
49 46414 Bán buôn giày dép N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
52 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
53 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
54 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
55 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
56 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
57 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
58 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
59 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
60 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
70 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
94 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
95 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
96 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
97 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
98 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
99 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
100 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
101 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
102 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
103 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
104 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
105 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
106 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
107 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
108 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
109 49400 Vận tải đường ống N
110 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
111 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
112 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
113 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
114 53100 Bưu chính N
115 53200 Chuyển phát N
116 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
117 55101 Khách sạn N
118 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
119 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
120 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
121 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
122 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
123 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
124 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
125 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
126 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
127 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
128 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
129 58110 Xuất bản sách N
130 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
131 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
132 58190 Hoạt động xuất bản khác N
133 58200 Xuất bản phần mềm N
134 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
135 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
136 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
137 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
138 59120 Hoạt động hậu kỳ N
139 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
140 5914 Hoạt động chiếu phim N
141 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
142 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
143 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
144 60100 Hoạt động phát thanh N
145 60210 Hoạt động truyền hình N
146 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
147 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
148 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
149 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
150 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
151 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
152 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
153 75000 Hoạt động thú y N
154 7710 Cho thuê xe có động cơ N
155 77101 Cho thuê ôtô N
156 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
157 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
158 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
159 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303280518

Người đại diện: Lại Văn Bắc

G7/6 Kênh C ấp 7 Xã Lê Minh Xuân - Xã Lê Minh Xuân - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303354551

Người đại diện: Nguyễn Thị Huệ

20-20B Ngyuễn Tiểu La Phường 05 - Phường 05 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301442379-029

Người đại diện: Nguyễn Minh Hoàng

Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305774223-004

Người đại diện: Huỳnh Thế Kim Khánh

132/17 đường TA19, khu phố 5 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105740058

Người đại diện: Lê Ngọc Sơn

Số nhà 80, ngõ 58 phố Trần Bình - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313136954

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

122/10/5 Trần Đình Xu - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303355202

Người đại diện: Huỳnh Văn Luật

20/B66 Đường 3 Tháng 2 Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303299685

Người đại diện: Đào Mạnh Long

G12/13 ấp7 Xã Lê Minh Xuân - Xã Lê Minh Xuân - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500571386

Người đại diện: Đinh Quang Hưng

Số 25 K53 khu tập thể K5 Ao Sen,phường văn Mỗ, - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309917306-001

Người đại diện: Trang Thị Bảo Ngọc

369/12 Tân Thới Hiệp 22, Khu phố 4 - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105741340

Người đại diện: Nguyễn Thế Quyền

Số 4B1 tập thể Đại học sư phạm Hà Nội, tổ 29 - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313136961

Người đại diện: Dương Thành Huy

Lầu 1, Tòa nhà PVFCCO, 43 Mạc Đĩnh Chi - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết