Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuân Cầu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuân Cầu do Tô Dũng thành lập vào ngày 25/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuân Cầu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuân Cầu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Xuan Cau Trading And Services Company Limited

Địa chỉ: Số 444 Bạch Đằng, Phường Chương Dương, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107821619

Người ĐDPL: Tô Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 25/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107821619

Lĩnh vực: Bán mô tô, xe máy


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuân Cầu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
11 01281 Trồng cây gia vị N
12 01282 Trồng cây dược liệu N
13 01290 Trồng cây lâu năm khác N
14 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
15 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
16 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
17 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
18 01450 Chăn nuôi lợn N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
33 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
34 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
35 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
36 02210 Khai thác gỗ N
37 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
38 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
39 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
40 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
41 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
42 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
43 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
44 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
45 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
46 05200 Khai thác và thu gom than non N
47 06100 Khai thác dầu thô N
48 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
49 07100 Khai thác quặng sắt N
50 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
51 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
52 07221 Khai thác quặng bôxít N
53 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
54 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
55 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
56 08101 Khai thác đá N
57 08102 Khai thác cát, sỏi N
58 08103 Khai thác đất sét N
59 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
60 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
61 08930 Khai thác muối N
62 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
63 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
64 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
65 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
66 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
67 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
68 42200 Xây dựng công trình công ích N
69 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
70 43110 Phá dỡ N
71 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
72 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
73 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
74 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
76 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
78 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
80 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
81 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
84 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 4541 Bán mô tô, xe máy Y
86 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
87 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
88 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
89 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
90 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
91 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
92 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
93 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
94 4633 Bán buôn đồ uống N
95 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
96 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
97 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
98 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
100 46632 Bán buôn xi măng N
101 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
102 46634 Bán buôn kính xây dựng N
103 46635 Bán buôn sơn, vécni N
104 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
105 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
106 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
108 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
109 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
110 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
111 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
112 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
113 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
114 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
115 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
116 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
117 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
118 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
119 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
120 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
121 49400 Vận tải đường ống N
122 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
123 55101 Khách sạn N
124 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
125 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
126 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
127 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
128 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
129 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
130 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
131 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
132 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
133 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
134 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
135 58110 Xuất bản sách N
136 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
137 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
138 58190 Hoạt động xuất bản khác N
139 58200 Xuất bản phần mềm N
140 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
141 71101 Hoạt động kiến trúc N
142 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
143 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
144 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
145 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
146 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
147 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
148 73100 Quảng cáo N
149 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
150 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
151 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
152 7710 Cho thuê xe có động cơ N
153 77101 Cho thuê ôtô N
154 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
155 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
156 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
157 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
158 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
159 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
160 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
161 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
162 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
163 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
164 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
165 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
166 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
167 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
168 85322 Dạy nghề N
169 85410 Đào tạo cao đẳng N
170 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
171 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
172 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
173 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
174 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302143364

Người đại diện: Trần Đình Tân

40/2B Phú Định - Phường 16 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311269243

Người đại diện: Chow Chee Fan

278 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Phường 08 - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303294711

Người đại diện: Đỗ Lập Công

2/49/5 Đường 120 Tổ 6A ấp Cây Dầu - Phường Tân Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312616482

Người đại diện: Vũ Hữu Hát

B3 Tô Ký, Khu phố 5 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302147640

Người đại diện: Văn Văn Thảo

D-7 C/X Bùi Minh Trực Phường 05 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305408996

Người đại diện: Nguyễn Thị Tiết

75/7 Hòa Hưng Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310347435-005

Người đại diện: Đồng Văn Trung

97-99 Hồ Tùng Mậu - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303294510

Người đại diện: Bành Thị Ngọc Dung

2/1A Lò Lu - Phường Trường Thạnh - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311268987

151 Nguyễn Đình Chiểu Phường 06 - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312616323

Người đại diện: Trần Minh Châu

20A Đường HT12 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305409132

Người đại diện: Ngô Thị Thu Hường

719 Lê Hồng Phong Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết