Công Ty Cổ Phần Việt Nam Nguyễn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Việt Nam Nguyễn do Nguyễn Tiến Lâm thành lập vào ngày 27/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Việt Nam Nguyễn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Việt Nam Nguyễn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Nguyen Joint Stock Company

Địa chỉ: Cụm 13, thôn Thượng, Xã Tân Hội, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107822676

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Lâm

Ngày bắt đầu HĐ: 27/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107822676

Lĩnh vực: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Việt Nam Nguyễn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
101 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
102 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
103 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
104 12001 Sản xuất thuốc lá N
105 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
106 13110 Sản xuất sợi N
107 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
108 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
109 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
110 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
111 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
112 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
113 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
114 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
115 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
116 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
117 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
118 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
119 15200 Sản xuất giày dép N
120 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
121 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
122 16102 Bảo quản gỗ N
123 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
124 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
125 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
126 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
127 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
128 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
129 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
130 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
131 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
132 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
133 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
134 18110 In ấn N
135 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
136 18200 Sao chép bản ghi các loại N
137 19100 Sản xuất than cốc N
138 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
139 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
140 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
141 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
142 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
143 20222 Sản xuất mực in N
144 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
145 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
146 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
147 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
148 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
149 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
150 21001 Sản xuất thuốc các loại N
151 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
152 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
153 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
154 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
155 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
156 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
157 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
158 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
159 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
160 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
161 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
162 23941 Sản xuất xi măng N
163 23942 Sản xuất vôi N
164 23943 Sản xuất thạch cao N
165 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
166 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
167 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
168 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
169 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
170 24310 Đúc sắt thép N
171 24320 Đúc kim loại màu N
172 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
173 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
174 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
175 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
176 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
177 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
178 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
179 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
180 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
181 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
182 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
183 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
184 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
185 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
186 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
187 26520 Sản xuất đồng hồ N
188 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
189 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
190 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
191 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
192 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
193 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
194 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
195 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
196 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
197 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
198 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
199 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
200 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
201 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
202 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
203 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
204 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
205 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
206 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
207 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
208 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
209 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
210 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
211 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
212 28230 Sản xuất máy luyện kim N
213 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
214 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
215 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
216 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
217 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
218 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
219 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
220 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
221 32200 Sản xuất nhạc cụ N
222 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
223 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
224 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
225 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
226 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
227 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
228 4541 Bán mô tô, xe máy N
229 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
230 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
231 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
232 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
233 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
234 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
235 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
236 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
237 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
238 46101 Đại lý N
239 46102 Môi giới N
240 46103 Đấu giá N
241 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
242 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
243 46202 Bán buôn hoa và cây N
244 46203 Bán buôn động vật sống N
245 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
246 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
247 46310 Bán buôn gạo N
248 4632 Bán buôn thực phẩm N
249 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
250 46322 Bán buôn thủy sản N
251 46323 Bán buôn rau, quả N
252 46324 Bán buôn cà phê N
253 46325 Bán buôn chè N
254 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
255 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
256 4633 Bán buôn đồ uống N
257 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
258 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
259 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
260 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
261 46411 Bán buôn vải N
262 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
263 46413 Bán buôn hàng may mặc N
264 46414 Bán buôn giày dép N
265 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
266 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
267 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
268 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
269 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
270 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
271 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
272 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
273 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
274 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
275 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Y
276 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
277 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
278 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
279 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
280 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
281 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
282 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
283 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
284 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
285 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
286 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
287 46632 Bán buôn xi măng N
288 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
289 46634 Bán buôn kính xây dựng N
290 46635 Bán buôn sơn, vécni N
291 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
292 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
293 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
294 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
317 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
318 55101 Khách sạn N
319 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
320 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
321 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
322 5590 Cơ sở lưu trú khác N
323 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
324 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
325 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
326 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
327 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
328 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
329 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
330 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
331 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
332 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
333 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
334 58110 Xuất bản sách N
335 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
336 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
337 58190 Hoạt động xuất bản khác N
338 58200 Xuất bản phần mềm N
339 6190 Hoạt động viễn thông khác N
340 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
341 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
342 62010 Lập trình máy vi tính N
343 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
344 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
345 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
346 63120 Cổng thông tin N
347 63210 Hoạt động thông tấn N
348 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
349 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
350 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
351 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
352 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
353 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
354 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
355 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
356 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
357 7710 Cho thuê xe có động cơ N
358 77101 Cho thuê ôtô N
359 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
360 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
361 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
362 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
363 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
364 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
365 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
366 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
367 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
368 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
369 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
370 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
371 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
372 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
373 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
374 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
375 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
376 85322 Dạy nghề N
377 85410 Đào tạo cao đẳng N
378 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
379 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
380 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
381 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
382 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102356478

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

Xóm Ngoài, xã Uy Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106992650

Người đại diện: Lê Văn An

Số 415 tổ 01 đường Phúc Diễn - Phường Xuân Phương - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106623149

Người đại diện: Nguyễn Minh Quang

Số 35, đường Điện Biên Phủ - Phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106649891

Người đại diện: Bùi Việt Bắc

Số 103, ngõ 283 Trần Khát Chân - Phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107300888

Người đại diện: Mai Thái An

P401, nhà N4AB Trung Hòa - Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106990727

Người đại diện: Nguyễn Duy Hà

Số nhà 16, ngõ 11, tổ dân phố số 1 Miêu Nha - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314591018

Người đại diện: Nguyễn Long Triều

Phòng số 10, lầu 1, tòa nhà PVFCCo (số 43 Mạc Đĩnh Chi), Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102356453

Người đại diện: Nguyễn Hữu Mến

Xóm Trại, thôn Đông - Xã Kim Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106624230

Người đại diện: Đỗ Thu Thủy

Tầng 8 số 4 Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107298928

Người đại diện: Phạm Xuân Hào

Số 38, ngõ 58 đường Vũ Trọng Phụng - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106650791

Người đại diện: Võ Văn Tâm

Số 19, ngách 36, ngõ Giếng Mứt - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106997352

Người đại diện: Nguyễn Viết Tuấn

Số 51A tổ 3 phố Phú Đô - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết