Công Ty TNHH Xnk Anh Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xnk Anh Minh do Nguyễn Thị Bích Thủy thành lập vào ngày 28/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xnk Anh Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xnk Anh Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anh Minh Xnk Company Limited

Địa chỉ: Số 446 đường Lê Duẩn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107823165

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Bích Thủy

Ngày bắt đầu HĐ: 28/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107823165

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xnk Anh Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
17 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
20 05200 Khai thác và thu gom than non N
21 06100 Khai thác dầu thô N
22 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
23 07100 Khai thác quặng sắt N
24 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
27 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
28 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
29 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
30 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
31 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
32 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
33 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
34 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
35 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
36 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
37 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
38 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
39 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
40 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
41 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
42 16102 Bảo quản gỗ N
43 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
44 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
45 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
46 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
47 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
48 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
49 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
50 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
51 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
52 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
53 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
54 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
55 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
56 20222 Sản xuất mực in N
57 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
58 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
59 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
60 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
61 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
62 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
63 21001 Sản xuất thuốc các loại N
64 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
65 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
66 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
67 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
68 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
69 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
70 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
71 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
72 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
73 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
74 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
75 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
76 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
77 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
78 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
79 46101 Đại lý N
80 46102 Môi giới N
81 46103 Đấu giá N
82 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
83 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
84 46202 Bán buôn hoa và cây N
85 46203 Bán buôn động vật sống N
86 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
87 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
88 46310 Bán buôn gạo N
89 4632 Bán buôn thực phẩm N
90 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
91 46322 Bán buôn thủy sản N
92 46323 Bán buôn rau, quả N
93 46324 Bán buôn cà phê N
94 46325 Bán buôn chè N
95 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
96 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
97 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
98 46411 Bán buôn vải N
99 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
100 46413 Bán buôn hàng may mặc N
101 46414 Bán buôn giày dép N
102 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
103 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
104 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
105 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
106 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
107 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
108 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
109 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
110 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
111 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
112 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
113 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
114 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
115 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
116 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
117 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
118 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
119 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
120 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
121 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
122 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
123 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
124 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
125 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
126 46694 Bán buôn cao su N
127 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
128 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
129 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
130 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 46900 Bán buôn tổng hợp N
132 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
146 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
147 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
148 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
149 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400586741

Người đại diện: Nguyễn Thị Diệu ý

21 Lương Thế Vinh - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200817053

Người đại diện: Trần Trọng Phường

Xóm 1 Kinh giao - Xã Tân tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701097997

Người đại diện: Phạm Thành Phương

27/01A Tân Phước, Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601374485

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Dung

Số 1/4, tổ 2, KP1 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400586727

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Hương

746/29 Trần Cao Vân - Phường Xuân Hà - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701097940

Người đại diện: Lưu Thị Diễm Hằng

25/18 Lý Thường Kiệt, Kp Thắng Lợi 1, TT Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200816973

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hưng

Số 7/169 Phạm Hữu Điều - Phường Niệm nghĩa - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100869003-011

Người đại diện: Đinh Ngọc Hỏa

Lầu 1, số 425, tổ 17, xóm 2, ấp Thái Hòa - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400586734

Người đại diện: Lê Thành Hiến

Tổ 10, Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200817046

Người đại diện: Phạm Thu Hương

Số 725 Trần Tất Văn, tổ 1, khu dân cư số 4 - Phường Tràng Minh - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết