Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Nhật Linh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Nhật Linh do Lê Hồng Nhật thành lập vào ngày 03/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Nhật Linh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Nhật Linh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nhat Linh Investment And Development Trading Company Limited

Địa chỉ: Tổ dân phố Ðông Sen, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107826254

Người ĐDPL: Lê Hồng Nhật

Ngày bắt đầu HĐ: 03/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107826254

Lĩnh vực: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Nhật Linh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
18 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
19 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
20 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
21 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
22 16102 Bảo quản gỗ N
23 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
24 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
25 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
26 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
27 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
28 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
29 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
30 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
31 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
32 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
33 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
34 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
35 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
36 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
37 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
38 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
39 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
40 23941 Sản xuất xi măng N
41 23942 Sản xuất vôi N
42 23943 Sản xuất thạch cao N
43 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
44 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
45 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
46 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
47 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
48 24310 Đúc sắt thép N
49 24320 Đúc kim loại màu N
50 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
51 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
52 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
53 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
54 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
55 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
56 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
57 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
58 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
59 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
60 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
61 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
62 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
63 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
64 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
65 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
66 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
67 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
68 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
69 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
70 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
71 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
72 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
73 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
74 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
75 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
76 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
77 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
78 28230 Sản xuất máy luyện kim N
79 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
80 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
81 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
82 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
83 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
84 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
85 29100 Sản xuất xe có động cơ N
86 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
87 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
88 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
89 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
90 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
91 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
92 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
93 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
94 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
95 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
96 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
97 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
98 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
99 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
100 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
101 32200 Sản xuất nhạc cụ N
102 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
103 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
104 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
105 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
106 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
107 42200 Xây dựng công trình công ích N
108 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
109 43110 Phá dỡ N
110 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
111 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
112 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
113 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
114 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
115 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
116 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
117 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
118 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
119 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
121 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
122 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
123 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
124 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
125 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
126 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Y
127 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
128 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
129 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
130 4541 Bán mô tô, xe máy N
131 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
132 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
133 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
134 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
135 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
136 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
137 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
138 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
139 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
140 46101 Đại lý N
141 46102 Môi giới N
142 46103 Đấu giá N
143 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
144 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
145 46202 Bán buôn hoa và cây N
146 46203 Bán buôn động vật sống N
147 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
148 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
149 46310 Bán buôn gạo N
150 4632 Bán buôn thực phẩm N
151 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
152 46322 Bán buôn thủy sản N
153 46323 Bán buôn rau, quả N
154 46324 Bán buôn cà phê N
155 46325 Bán buôn chè N
156 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
157 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
158 4633 Bán buôn đồ uống N
159 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
160 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
161 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
162 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
163 46411 Bán buôn vải N
164 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
165 46413 Bán buôn hàng may mặc N
166 46414 Bán buôn giày dép N
167 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
168 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
169 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
170 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
171 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
172 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
173 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
174 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
175 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
176 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
177 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
178 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
179 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
180 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
181 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
182 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
183 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
184 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
185 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
186 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
187 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
188 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
189 46612 Bán buôn dầu thô N
190 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
191 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
192 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
193 46621 Bán buôn quặng kim loại N
194 46622 Bán buôn sắt, thép N
195 46623 Bán buôn kim loại khác N
196 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
197 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
198 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
199 46632 Bán buôn xi măng N
200 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
201 46634 Bán buôn kính xây dựng N
202 46635 Bán buôn sơn, vécni N
203 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
204 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
205 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
206 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
232 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
233 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
234 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
235 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
236 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
237 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
238 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
239 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
240 49400 Vận tải đường ống N
241 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
242 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
243 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
244 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
245 55101 Khách sạn N
246 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
247 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
248 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
249 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
250 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
251 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
252 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
253 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
254 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
255 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
256 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
257 58110 Xuất bản sách N
258 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
259 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
260 58190 Hoạt động xuất bản khác N
261 58200 Xuất bản phần mềm N
262 7710 Cho thuê xe có động cơ N
263 77101 Cho thuê ôtô N
264 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
265 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
266 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
267 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
268 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
269 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
270 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
271 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
272 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
273 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
274 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
275 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2901085468

Người đại diện: Nguyễn Văn Giang

Nhà ông Nguyễn Văn Giang, K5, thị trấn Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201290700

Người đại diện: Đặng Xuân Hoàn

Số 20 Đông Khê, Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400241799

Người đại diện: Nguyễn Anh Dũng

Kp 8 - Thị xã La Gi - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100774631-018

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Toàn

Số 37-39, Đường số 5 - Phường 6 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901086013

Người đại diện: Nguyễn Văn Mai

Số 175, đường Lê Hoàn,khối Yên Vinh - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201080796

Người đại diện: Trần Thị Tuyết Trang

166 đại lộ Hùng Vương, Ba Ngòi - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201290690

Người đại diện: Phạm Hữu Thiệp

Số 47/19/46 Lạch Tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400241414

Kp Phú Xuân - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100681153-001

Người đại diện: Lê Thị Hương Lan

110 ấp Chánh xã Đức Lập Thượng - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết