Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Việt Nam do Vũ Tuấn Thành thành lập vào ngày 28/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Binh Minh Viet Nam Trading Import And Export Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 3, ngách 121/51 đường Tây Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107826617

Người ĐDPL: Vũ Tuấn Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 28/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107826617

Lĩnh vực: Sản xuất đồ gỗ xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
101 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
102 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
103 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
104 12001 Sản xuất thuốc lá N
105 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
106 13110 Sản xuất sợi N
107 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
108 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
109 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
110 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
111 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
112 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
113 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
114 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
115 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
116 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
117 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
118 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
119 15200 Sản xuất giày dép N
120 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
121 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
122 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
123 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
124 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
125 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
126 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
127 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
128 18110 In ấn N
129 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
130 18200 Sao chép bản ghi các loại N
131 19100 Sản xuất than cốc N
132 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
133 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
134 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
135 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
136 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
137 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
138 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
139 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
140 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
141 20222 Sản xuất mực in N
142 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
143 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
144 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
145 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
146 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
147 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
148 23941 Sản xuất xi măng N
149 23942 Sản xuất vôi N
150 23943 Sản xuất thạch cao N
151 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
152 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
153 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
154 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
155 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
156 24310 Đúc sắt thép N
157 24320 Đúc kim loại màu N
158 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
159 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
160 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
161 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
162 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
163 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
164 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
165 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
166 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
167 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
168 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
169 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
170 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
171 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
172 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
173 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
174 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
175 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
176 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
177 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
178 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
179 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
180 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
181 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
182 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
183 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
184 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
185 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
186 28230 Sản xuất máy luyện kim N
187 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
188 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
189 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
190 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
191 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
192 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
193 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
194 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
195 32200 Sản xuất nhạc cụ N
196 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
197 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
198 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
199 37001 Thoát nước N
200 37002 Xử lý nước thải N
201 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
202 3812 Thu gom rác thải độc hại N
203 38121 Thu gom rác thải y tế N
204 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
205 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
206 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
207 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
208 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
209 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
210 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
211 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
212 42200 Xây dựng công trình công ích N
213 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
214 43110 Phá dỡ N
215 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
216 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
217 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
218 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
219 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
220 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
221 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
222 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602964536

Người đại diện: Nguyễn Đức Hạnh

Số 503, KP 4 - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702168496

Người đại diện: Hoàng Đình Nga

Số 439/14, khu 4, ấp 2 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201186241

Người đại diện: Lê Thế Hoạ

Số 42, Khu 11 - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401515119

Người đại diện: Mai Đại Cương

K195/08- Nguyễn Văn Thoại - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800944628

Người đại diện: Nguyễn Xuân Dinh

SN 124 Nguyễn Huệ, - Phường Ngọc Trạo - Thị xã Bỉm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702169080

Người đại diện: Seiji Tajima

Lô B_1C_CN, Đường DE4 & NE4A, khu công nghiệp Mỹ Phước 3 - Phường Chánh Phú Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602964293

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hạnh

103/45, KP 3 - Phường Trung Dũng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401515214

Người đại diện: Nguyễn Trung

Vân Dương 1 - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310745210-005

Người đại diện: Nguyễn Văn Công

Ngõ 173 đường Ngô Quyền - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800944635

Người đại diện: Đỗ Thanh Lân

Phố Vĩnh Thành - Trần Hưng Đạo - Phường Trung Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900720170

Người đại diện: Trần Văn Hùng

Nhà ông Trần Văn Hùng, xóm Minh Tiến - Xã Châu Tiến - Huyện Quỳ Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702169059

Người đại diện: MARIE XAVIER CHARLES MAUREICE

đường 2B khu 2 - Phường Phú Tân - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết