Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Trường Tín

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Trường Tín do Phạm Ngọc Thuận thành lập vào ngày 03/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Trường Tín.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Trường Tín mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Truong Tin Agriculture Export Import Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 12 A, Khu Biệt thự Viglacera, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107828484

Người ĐDPL: Phạm Ngọc Thuận

Ngày bắt đầu HĐ: 03/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107828484

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Trường Tín

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
35 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
36 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
37 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
38 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
39 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
40 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
41 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
42 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
43 05200 Khai thác và thu gom than non N
44 06100 Khai thác dầu thô N
45 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
46 07100 Khai thác quặng sắt N
47 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
48 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
49 08101 Khai thác đá N
50 08102 Khai thác cát, sỏi N
51 08103 Khai thác đất sét N
52 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
53 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
54 08930 Khai thác muối N
55 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
56 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
57 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
58 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
59 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
60 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
61 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
62 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
63 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
64 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
65 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
66 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
67 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
68 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
69 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
70 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
71 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
72 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
73 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
74 10611 Xay xát N
75 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
76 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
77 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
78 10720 Sản xuất đường N
79 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
80 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
81 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
82 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
83 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
84 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
85 11020 Sản xuất rượu vang N
86 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
87 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
88 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
89 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
90 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
91 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
92 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
93 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
94 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
95 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
96 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
97 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
98 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
99 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
100 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
101 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
102 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
103 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
104 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
105 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
106 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
107 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
108 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
109 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
110 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
111 32200 Sản xuất nhạc cụ N
112 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
113 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
114 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
115 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
116 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
117 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
118 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
119 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
120 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
121 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
122 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
123 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
124 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
125 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
127 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
128 4541 Bán mô tô, xe máy N
129 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
130 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
131 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
132 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
133 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
134 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
135 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
136 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
137 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
138 46101 Đại lý N
139 46102 Môi giới N
140 46103 Đấu giá N
141 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
142 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
143 46202 Bán buôn hoa và cây N
144 46203 Bán buôn động vật sống N
145 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
146 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
147 46310 Bán buôn gạo N
148 4632 Bán buôn thực phẩm N
149 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
150 46322 Bán buôn thủy sản N
151 46323 Bán buôn rau, quả N
152 46324 Bán buôn cà phê N
153 46325 Bán buôn chè N
154 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
155 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
156 4633 Bán buôn đồ uống N
157 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
158 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
159 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
160 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
161 46411 Bán buôn vải N
162 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
163 46413 Bán buôn hàng may mặc N
164 46414 Bán buôn giày dép N
165 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
166 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
167 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
168 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
169 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
170 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
171 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
172 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
173 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
174 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
175 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
176 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
177 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
178 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
179 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
180 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
181 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
182 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
183 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
184 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
185 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
186 46621 Bán buôn quặng kim loại N
187 46622 Bán buôn sắt, thép N
188 46623 Bán buôn kim loại khác N
189 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
190 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
191 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
192 46632 Bán buôn xi măng N
193 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
194 46634 Bán buôn kính xây dựng N
195 46635 Bán buôn sơn, vécni N
196 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
197 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
198 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
199 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
200 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
201 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
202 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
203 46694 Bán buôn cao su N
204 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
205 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
206 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
207 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
208 46900 Bán buôn tổng hợp N
209 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
210 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
211 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
212 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
213 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
269 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
270 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
271 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
272 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
273 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
274 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
275 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
276 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
277 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
278 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
279 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
280 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
281 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
282 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
283 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
284 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
285 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
286 49200 Vận tải bằng xe buýt N
287 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
288 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
289 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
290 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
291 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
292 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
293 49400 Vận tải đường ống N
294 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
295 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
296 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
297 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
298 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
299 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
300 51100 Vận tải hành khách hàng không N
301 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
302 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
303 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
304 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
305 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
306 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
307 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
308 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
309 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
310 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
311 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
312 5224 Bốc xếp hàng hóa N
313 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
314 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
315 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
316 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
317 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
318 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
319 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
320 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
321 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
322 53100 Bưu chính N
323 53200 Chuyển phát N
324 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
325 55101 Khách sạn N
326 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
327 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
328 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
329 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
330 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
331 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
332 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
333 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
334 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
335 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
336 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
337 58110 Xuất bản sách N
338 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
339 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
340 58190 Hoạt động xuất bản khác N
341 58200 Xuất bản phần mềm N
342 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
343 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
344 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
345 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
346 59120 Hoạt động hậu kỳ N
347 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
348 5914 Hoạt động chiếu phim N
349 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
350 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
351 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
352 60100 Hoạt động phát thanh N
353 60210 Hoạt động truyền hình N
354 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
355 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
356 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
357 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
358 6190 Hoạt động viễn thông khác N
359 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
360 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
361 62010 Lập trình máy vi tính N
362 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
363 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
364 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
365 63120 Cổng thông tin N
366 63210 Hoạt động thông tấn N
367 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
368 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
369 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
370 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
371 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
372 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
373 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
374 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
375 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
376 7710 Cho thuê xe có động cơ N
377 77101 Cho thuê ôtô N
378 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
379 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
380 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
381 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
382 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
383 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
384 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
385 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
386 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
387 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
388 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
389 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
390 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
391 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
392 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
393 79110 Đại lý du lịch N
394 79120 Điều hành tua du lịch N
395 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
396 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
397 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
398 80300 Dịch vụ điều tra N
399 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
400 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
401 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
402 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
403 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305700831

Người đại diện: Nguyễn Thị Nghiêm

113 Nguyễn Xuân Khoát - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309767587

Người đại diện: Lê Thanh Tùng

21B Điện Biên Phủ, Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102045264

Người đại diện: Nguyễn Thị Đào

Số nhà 69 phố Nguyễn Chí Thanh - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308934193-002

Người đại diện: Thân Trọng Anh Dũng

133 Cộng Hòa - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305703261

Người đại diện: Hà Xuân Trường

84/57B Tân Sơn Nhì Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308320806

Người đại diện: Quan Bửu

17-19 Trương Phước Phan, Khu phố 2 - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309763215

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Loan

16C5 Đường D1 Phường 25 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102045472

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Thắng

Số 16 ngõ 9 phố Huỳnh Thúc Kháng, phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311034971

Người đại diện: Tiết Mỹ Anh

55 Cộng Hòa - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308353047

Người đại diện: Võ Đình Chiêu

786 Lê Trọng Tấn Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305703198

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan

90 Thạch Lam - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309764152

Người đại diện: Đoàn Thị Thủy

266 Nguyễn Văn Đậu Phường 11 - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết