Công Ty TNHH Liên Vận Quốc Tế Taad Mover

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Liên Vận Quốc Tế Taad Mover do Thái Xuân Giang thành lập vào ngày 04/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Liên Vận Quốc Tế Taad Mover.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Liên Vận Quốc Tế Taad Mover mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Taad Mover International Company Limited

Địa chỉ: Tầng 2, CT2- khu trung tâm hành chính mới Hà Đông, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107828501

Người ĐDPL: Thái Xuân Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 04/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107828501

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Liên Vận Quốc Tế Taad Mover

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
24 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
25 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
26 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
27 46694 Bán buôn cao su N
28 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
29 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
30 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
31 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
32 46900 Bán buôn tổng hợp N
33 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
34 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
45 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
46 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
47 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
48 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
49 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
50 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
51 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
52 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
53 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
54 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
55 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
56 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
57 49200 Vận tải bằng xe buýt N
58 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
59 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
60 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
61 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
62 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
63 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
64 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
65 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
66 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
67 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
68 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
69 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
70 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
71 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
72 49400 Vận tải đường ống N
73 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
74 50111 Vận tải hành khách ven biển N
75 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
76 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
77 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
78 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
79 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
80 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
81 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
82 51100 Vận tải hành khách hàng không N
83 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
84 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
85 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
86 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
87 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
88 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
89 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
90 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
91 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
92 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
93 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
94 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
95 52231 Dịch vụ điều hành bay N
96 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
97 5224 Bốc xếp hàng hóa N
98 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
99 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
100 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
101 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
102 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
103 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
104 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
105 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
106 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
107 53100 Bưu chính N
108 53200 Chuyển phát N
109 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
110 55101 Khách sạn N
111 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
113 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
114 5590 Cơ sở lưu trú khác N
115 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
116 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
117 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
118 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
119 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
120 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
121 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
122 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
123 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
124 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
125 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
126 58110 Xuất bản sách N
127 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
128 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
129 58190 Hoạt động xuất bản khác N
130 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5400343635

Người đại diện: Dương Thị Thanh Hoa

Thôn Quyền Chương, xã Cao Thắng - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000120024

Người đại diện: Nguyễn Văn Phú

Số nhà 87, đường Chiến Thắng Sông Lô, tổ 2 - Phường Tân Quang - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801281104

Người đại diện: Dương Anh Đài

Số 65 đường 3 tháng 2 - Phường 1 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400670253

Người đại diện: Nguyễn Thành Đệ

Thôn 2/4 - Xã Ealy - Huyện Sông Hinh - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300104956

Người đại diện: Huỳnh Văn Vũ

106A, ấp Phú Thạnh - Xã Tân Phú Thạnh - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400343642

Người đại diện: Bùi Thế Hệ

Nhà ông Bùi Thế Hệ, SN102B, Tiểu khu 4, thị Trấn Mai Châu - Thị trấn Mai Châu - Huyện Mai Châu - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000105097

Người đại diện: Phạm Thị Nhị

tổ 2 xã Hưng Thành - Phường Hưng Thành - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801281094

Người đại diện: Phạm Lệ Thu

Thôn Phú Thạnh - Xã Hiệp Thạnh - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901172063

Người đại diện: Huỳnh Quốc Việt

Cụm Công Nghiệp Thanh Điền, ấp Thanh Phước - Huyện Châu Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300104924

Người đại diện: Mai Thị Huyền Nga

ấp Đông Thuận - Xã Đông Thạnh - Huyện Châu Thành - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400674346

Người đại diện: Lê Trọng Chịnh

Thôn Đông Phước - Xã Hòa An - Huyện Phú Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400343628

Người đại diện: Đinh Văn Thao

Nhà bà Mai Lê Na, Xóm Ngọc - Xã Trung Minh - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Xem chi tiết