Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Green Life

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Green Life do Nguyễn Thu Hiền thành lập vào ngày 03/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Green Life.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Green Life mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green Life Investment And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Xóm 5, Thôn Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107828597

Người ĐDPL: Nguyễn Thu Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 03/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107828597

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Green Life

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
45 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
46 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
47 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
48 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
49 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
50 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
51 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
52 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
53 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
54 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
55 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
56 10611 Xay xát N
57 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
58 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
59 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
60 10720 Sản xuất đường N
61 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
62 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
63 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
64 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
65 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
66 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
67 11020 Sản xuất rượu vang N
68 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
69 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
70 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
71 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
72 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
73 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
74 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
75 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
76 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
77 18110 In ấn N
78 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
79 18200 Sao chép bản ghi các loại N
80 19100 Sản xuất than cốc N
81 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
82 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
83 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
84 3812 Thu gom rác thải độc hại N
85 38121 Thu gom rác thải y tế N
86 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
87 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
88 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
89 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
90 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
91 3830 Tái chế phế liệu N
92 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
93 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
94 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
95 41000 Xây dựng nhà các loại N
96 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
97 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
98 46202 Bán buôn hoa và cây N
99 46203 Bán buôn động vật sống N
100 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
101 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
102 46310 Bán buôn gạo N
103 4632 Bán buôn thực phẩm Y
104 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
105 46322 Bán buôn thủy sản N
106 46323 Bán buôn rau, quả N
107 46324 Bán buôn cà phê N
108 46325 Bán buôn chè N
109 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
110 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
111 4633 Bán buôn đồ uống N
112 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
113 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
114 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
115 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
116 46411 Bán buôn vải N
117 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
118 46413 Bán buôn hàng may mặc N
119 46414 Bán buôn giày dép N
120 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
121 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
122 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
123 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
124 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
125 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
126 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
127 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
128 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
129 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
130 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
131 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
132 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
133 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
134 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
135 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
136 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
137 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
138 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
139 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
140 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
141 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
142 46612 Bán buôn dầu thô N
143 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
144 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
145 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
146 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
147 46632 Bán buôn xi măng N
148 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
149 46634 Bán buôn kính xây dựng N
150 46635 Bán buôn sơn, vécni N
151 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
152 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
153 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
154 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
155 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
156 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
157 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
188 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
189 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
190 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
191 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
192 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
193 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
194 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
195 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
196 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
197 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
198 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
199 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
200 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
201 49200 Vận tải bằng xe buýt N
202 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
203 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
204 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
205 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
206 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
207 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
208 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
209 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
210 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
211 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
212 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
213 49400 Vận tải đường ống N
214 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
215 55101 Khách sạn N
216 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
217 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
218 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
219 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
220 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
221 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
222 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
223 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4000368658

Người đại diện: Lê Quốc Trúc

26 Trần Phú - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801058571

Người đại diện: Lê Hồng Hải

163 Lê Thị Hồng Gấm - Phường Trà An - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702330029

Người đại diện: Nguyễn Thị Hậu

ô số 2, Lô E, Đường Lê Hoàn, Khu phố Thương mại Uni - Town - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600260446-001

Người đại diện: Trần Nhựt Anh

Số 2473A31, Quốc lộ 1A - Xã Xuân Hiệp - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400332955-003

Người đại diện: Ngô Ngọc Dũng

Quốc lộ 1A, Khối phố Phong Nhị - Xã Điện An - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500836133

Người đại diện: Nguyễn Bá Lương

81 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường Thắng Tam - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901240466

Người đại diện: Nguyễn Trường Thọ

Nhà số 25, ngõ 86, đường Nguyễn Đình Chiểu - Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801058606

Người đại diện: Nguyễn Văn Đinh

159/6A Nguyễn Văn Cừ nối dài,KV 1, Phường An Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702329270

Người đại diện: Đàm Đình Sơn

Thửa đất số 1043, tờ bản đồ số 4, Tổ 1, Khu phố Thạnh Lộc - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603200999-001

Người đại diện: Trần Thị Thi

Số 1415 (số cũ: 52C), đường Đồng Khởi, KP 3 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000369394

Số 72 đường 18/8 Ngọc Thành - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500547244

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tuấn

Số 117/22 Huyền Trân Công Chúa - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết