Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tms

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tms do Lê Quang Sáng thành lập vào ngày 04/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tms.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tms mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tms Production And Trading Limited Liability Company

Địa chỉ: Số 35, ngách 7, ngõ 61, phố Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107830275

Người ĐDPL: Lê Quang Sáng

Ngày bắt đầu HĐ: 04/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107830275

Lĩnh vực: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tms

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Y
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
44 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
45 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
46 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
47 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
48 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
49 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
50 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
51 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
52 05200 Khai thác và thu gom than non N
53 06100 Khai thác dầu thô N
54 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
55 07100 Khai thác quặng sắt N
56 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
59 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
60 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
61 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
62 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
63 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
64 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
65 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
66 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
67 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
68 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
69 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
70 10611 Xay xát N
71 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
72 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
73 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
74 10720 Sản xuất đường N
75 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
76 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
77 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
78 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
79 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
80 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
81 11020 Sản xuất rượu vang N
82 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
83 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
84 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
85 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
86 42200 Xây dựng công trình công ích N
87 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
88 43110 Phá dỡ N
89 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
90 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
91 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
93 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
94 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
95 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
96 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
97 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
98 46101 Đại lý N
99 46102 Môi giới N
100 46103 Đấu giá N
101 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
102 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
103 46202 Bán buôn hoa và cây N
104 46203 Bán buôn động vật sống N
105 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
106 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
107 46310 Bán buôn gạo N
108 4632 Bán buôn thực phẩm N
109 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
110 46322 Bán buôn thủy sản N
111 46323 Bán buôn rau, quả N
112 46324 Bán buôn cà phê N
113 46325 Bán buôn chè N
114 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
115 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
116 4633 Bán buôn đồ uống N
117 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
118 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
119 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
120 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
121 46411 Bán buôn vải N
122 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
123 46413 Bán buôn hàng may mặc N
124 46414 Bán buôn giày dép N
125 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
126 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
127 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
128 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
129 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
130 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
131 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
132 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
133 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
134 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
135 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
136 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
137 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
138 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
139 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
140 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
141 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
142 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
143 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
144 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
145 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
146 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
147 46632 Bán buôn xi măng N
148 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
149 46634 Bán buôn kính xây dựng N
150 46635 Bán buôn sơn, vécni N
151 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
152 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
153 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
154 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
155 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
156 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
157 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
158 46694 Bán buôn cao su N
159 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
160 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
161 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
162 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
163 46900 Bán buôn tổng hợp N
164 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
165 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
166 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
167 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
168 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
221 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
222 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
223 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
224 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
225 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
226 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
227 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
228 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
229 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
230 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
231 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
232 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
233 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
234 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
235 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
236 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
237 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
238 49200 Vận tải bằng xe buýt N
239 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
240 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
241 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
242 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
243 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
244 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
245 49400 Vận tải đường ống N
246 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
247 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
248 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
249 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
250 5224 Bốc xếp hàng hóa N
251 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
252 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
253 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
254 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
255 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
256 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
257 55101 Khách sạn N
258 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
259 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
260 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
261 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
262 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
263 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
264 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
265 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
266 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
267 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
268 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
269 58110 Xuất bản sách N
270 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
271 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
272 58190 Hoạt động xuất bản khác N
273 58200 Xuất bản phần mềm N
274 6190 Hoạt động viễn thông khác N
275 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
276 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
277 62010 Lập trình máy vi tính N
278 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
279 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
280 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
281 63120 Cổng thông tin N
282 63210 Hoạt động thông tấn N
283 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
284 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
285 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
286 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
287 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
288 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
289 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
290 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
291 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108194375

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Hà

Số 1B, ngách 4A/2, phố Đặng Văn Ngữ, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105814045

Người đại diện: Đỗ Công Cường

Km 430+400 đường Hồ Chí Minh, Thôn Văn Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313912075

Người đại diện: Trần Minh Cảnh

68 Nguyễn Biểu - Phường 01 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313808331

Người đại diện: Lê Duy Kiên

448/4 Nguyễn Tất Thành - phường 18 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315007094

Người đại diện: Lee Tae Uk

Số 43-45-47, Đường Nội Khu Hưng Gia 2, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304998358-013

Người đại diện: Trần Anh Sơn

Tầng 6, Số 1 phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108305247

Người đại diện: Vũ Thị Hồng Lĩnh

Số 20, ngõ 16 Phan Văn Trường, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105815391

Người đại diện: Nguyễn Văn Sinh

Khu Tân Xuân - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313913093

Người đại diện: Dương Văn Thành

003 Phan Văn Trị - Phường 02 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313807948

Người đại diện: Epstein Joshua

Lầu 3, tòa nhà COPAC SQUARE, 12 Tôn Đản - phường 13 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315004061

Người đại diện: Dương Thị Thúy Vân

R4-52 Hưng Gia 3, Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108305102

Người đại diện: Lê Quang Thành

Số 1A, Lô 6 Trung Yên 12, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết