Công Ty Cổ Phần Giatiano Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Giatiano Việt Nam do Phạm Thị Xuyến thành lập vào ngày 04/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Giatiano Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giatiano Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Giatiano Vietnam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 14, ngách 1, ngõ 357, đường Tam Trinh, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107830807

Người ĐDPL: Phạm Thị Xuyến

Ngày bắt đầu HĐ: 04/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107830807

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giatiano Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
73 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
74 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
75 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
76 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
77 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
78 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
79 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
80 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
81 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
82 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
83 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
84 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
85 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
86 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
87 10611 Xay xát N
88 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
89 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
90 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
91 10720 Sản xuất đường N
92 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
93 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
94 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
95 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
96 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
98 11020 Sản xuất rượu vang N
99 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
100 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
101 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
102 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
103 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
104 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
105 16102 Bảo quản gỗ N
106 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
107 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
108 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
109 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
110 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
111 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
112 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
113 18110 In ấn N
114 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
115 18200 Sao chép bản ghi các loại N
116 19100 Sản xuất than cốc N
117 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
118 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
119 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
120 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
121 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
122 20222 Sản xuất mực in N
123 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
124 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
125 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
126 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
127 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
128 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
129 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
130 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
131 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
132 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
133 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
134 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
135 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
136 23941 Sản xuất xi măng N
137 23942 Sản xuất vôi N
138 23943 Sản xuất thạch cao N
139 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
140 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
141 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
142 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
143 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
144 24310 Đúc sắt thép N
145 24320 Đúc kim loại màu N
146 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
147 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
148 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
149 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
150 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
151 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
152 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
153 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
154 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
155 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
156 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
157 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
158 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
159 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
160 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
161 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
162 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
163 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
164 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
165 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
166 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
167 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
168 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
169 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
170 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
171 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
172 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
173 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
174 28230 Sản xuất máy luyện kim N
175 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
176 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
177 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
178 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
179 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
180 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
181 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
182 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
183 32200 Sản xuất nhạc cụ N
184 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
185 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
186 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
187 37001 Thoát nước N
188 37002 Xử lý nước thải N
189 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
190 3830 Tái chế phế liệu N
191 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
192 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
193 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
194 41000 Xây dựng nhà các loại N
195 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
196 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
197 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
198 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
199 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
200 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
201 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
202 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
203 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
204 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
205 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
206 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
207 4541 Bán mô tô, xe máy N
208 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
209 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
210 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
211 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
212 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
213 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
214 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
215 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
216 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
217 46101 Đại lý N
218 46102 Môi giới N
219 46103 Đấu giá N
220 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
221 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
222 46202 Bán buôn hoa và cây N
223 46203 Bán buôn động vật sống N
224 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
225 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
226 46310 Bán buôn gạo N
227 4632 Bán buôn thực phẩm Y
228 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
229 46322 Bán buôn thủy sản N
230 46323 Bán buôn rau, quả N
231 46324 Bán buôn cà phê N
232 46325 Bán buôn chè N
233 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
234 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
235 4633 Bán buôn đồ uống N
236 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
237 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
238 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
239 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
240 46411 Bán buôn vải N
241 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
242 46413 Bán buôn hàng may mặc N
243 46414 Bán buôn giày dép N
244 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
245 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
246 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
247 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
248 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
249 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
250 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
251 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
252 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
253 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
254 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
255 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
256 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
257 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
258 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
259 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
260 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
261 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
262 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
263 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
264 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
265 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
266 46612 Bán buôn dầu thô N
267 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
268 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
269 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
270 46621 Bán buôn quặng kim loại N
271 46622 Bán buôn sắt, thép N
272 46623 Bán buôn kim loại khác N
273 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
274 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
275 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
276 46632 Bán buôn xi măng N
277 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
278 46634 Bán buôn kính xây dựng N
279 46635 Bán buôn sơn, vécni N
280 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
281 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
282 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
283 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
284 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
285 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
286 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
287 46694 Bán buôn cao su N
288 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
289 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
290 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
291 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
292 46900 Bán buôn tổng hợp N
293 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
294 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
295 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
296 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
297 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
317 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
318 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
319 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
320 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
321 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
322 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
323 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
324 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
325 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
326 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
327 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
328 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
329 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
330 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
331 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
332 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
333 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
334 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
335 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
336 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
337 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
338 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
339 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
340 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
341 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
342 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
343 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
344 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
345 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
346 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
347 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
348 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
349 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
350 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
351 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
352 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
353 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
354 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
355 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
356 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
357 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
358 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
359 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
360 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
361 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
362 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
363 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
364 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
365 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
366 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
367 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
368 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
369 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
370 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
371 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
372 49400 Vận tải đường ống N
373 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
374 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
375 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
376 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
377 5224 Bốc xếp hàng hóa N
378 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
379 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
380 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
381 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
382 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
383 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
384 55101 Khách sạn N
385 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
386 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
387 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
388 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
389 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
390 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
391 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
392 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
393 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
394 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
395 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
396 58110 Xuất bản sách N
397 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
398 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
399 58190 Hoạt động xuất bản khác N
400 58200 Xuất bản phần mềm N
401 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
402 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
403 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
404 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
405 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
406 85322 Dạy nghề N
407 85410 Đào tạo cao đẳng N
408 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
409 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
410 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
411 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
412 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1701900385-001

Người đại diện: Trần Thị Hương

Số 699, ấp Minh An - Thị trấn Minh Lương - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300118981-039

- Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101560225

Người đại diện: Trần Thanh Minh

927, Quốc lộ 1 A - Phường Tân Khánh - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701904580

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Hoa

Số 519 - 521, đường 3/2 - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300118981-038

- Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301798833-022

Người đại diện: Đỗ Văn Tiến

207A, ấp Xuân Hòa 1 - Xã Lợi Bình Nhơn - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701904647

Người đại diện: Lê Kim Thành

Lô 1, nền 1, đường Nguyễn Huệ, tổ 9, khu phố Hòa Lập - Thị trấn Kiên Lương - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300118981-037

- Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309829829-001

Người đại diện: Nguyễn Minh Hoàng

ấp 3 - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800985236

Người đại diện: Trịnh Văn Dương

Số 28, phố Ngô Bệ - Phường Hải Tân - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300118981-036

- Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600484112

Người đại diện: Lê Văn Dương

Thôn Tư - Thị trấn Nam Giang - Huyện Nam Trực - Nam Định

Xem chi tiết