Công Ty TNHH Xây Dựng & Thương Mại Sơn Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng & Thương Mại Sơn Việt Nam do Nguyễn Văn Giáp thành lập vào ngày 05/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng & Thương Mại Sơn Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng & Thương Mại Sơn Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Paint Trading & Construction Company Limited

Địa chỉ: Số 98, phố Phan Đình Phùng, Thị Trấn Phùng, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107831159

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Giáp

Ngày bắt đầu HĐ: 05/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107831159

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng & Thương Mại Sơn Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
13 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
14 20222 Sản xuất mực in N
15 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
16 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
17 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
18 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
19 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
20 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
21 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
22 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
23 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
24 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
25 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
26 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
27 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
28 23941 Sản xuất xi măng N
29 23942 Sản xuất vôi N
30 23943 Sản xuất thạch cao N
31 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
32 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
33 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
34 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
35 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
36 24310 Đúc sắt thép N
37 24320 Đúc kim loại màu N
38 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
39 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
40 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
41 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
42 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
43 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
44 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
45 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
46 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
47 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
48 42200 Xây dựng công trình công ích N
49 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
50 43110 Phá dỡ N
51 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
52 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
53 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
54 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
55 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
56 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
57 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
58 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
59 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
60 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
61 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
62 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
64 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
65 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
66 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
67 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
68 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
69 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
71 4541 Bán mô tô, xe máy N
72 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
73 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
74 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
75 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
76 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
77 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
78 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
79 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
80 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
81 46101 Đại lý N
82 46102 Môi giới N
83 46103 Đấu giá N
84 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
85 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
86 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
87 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
88 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
89 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
90 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
91 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
92 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
93 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
94 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
95 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
96 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
97 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
98 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
99 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
100 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
101 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
102 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
103 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
104 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
105 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
106 46612 Bán buôn dầu thô N
107 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
108 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
109 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
110 46621 Bán buôn quặng kim loại N
111 46622 Bán buôn sắt, thép N
112 46623 Bán buôn kim loại khác N
113 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
114 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
115 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
116 46632 Bán buôn xi măng N
117 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
118 46634 Bán buôn kính xây dựng N
119 46635 Bán buôn sơn, vécni N
120 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
121 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
122 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
123 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
124 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
125 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
126 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
127 46694 Bán buôn cao su N
128 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
129 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
130 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
131 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
132 46900 Bán buôn tổng hợp N
133 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
134 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
157 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
158 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
159 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
160 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
161 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
162 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
163 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
164 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
165 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
166 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
167 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
168 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
169 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
170 49400 Vận tải đường ống N
171 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
172 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
173 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
174 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
175 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
176 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
177 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
178 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
179 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
180 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
181 5224 Bốc xếp hàng hóa N
182 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
183 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
184 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
185 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
186 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
187 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
188 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
189 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
190 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
191 53100 Bưu chính N
192 53200 Chuyển phát N
193 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
194 55101 Khách sạn N
195 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
196 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
197 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
198 5590 Cơ sở lưu trú khác N
199 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
200 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
201 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
202 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
203 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
204 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
205 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
206 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
207 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
208 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
209 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
210 58110 Xuất bản sách N
211 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
212 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
213 58190 Hoạt động xuất bản khác N
214 58200 Xuất bản phần mềm N
215 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
216 71101 Hoạt động kiến trúc N
217 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
218 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
219 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
220 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
221 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
222 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
223 73100 Quảng cáo N
224 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
225 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
226 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
227 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
228 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
229 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
230 75000 Hoạt động thú y N
231 7710 Cho thuê xe có động cơ N
232 77101 Cho thuê ôtô N
233 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
234 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
235 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
236 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
237 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
238 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
239 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
240 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
241 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
242 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
243 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
244 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
245 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
246 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
247 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
248 79110 Đại lý du lịch N
249 79120 Điều hành tua du lịch N
250 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
251 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
252 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
253 80300 Dịch vụ điều tra N
254 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
255 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
256 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
257 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
258 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
259 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
260 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
261 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
262 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
263 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
264 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
265 82920 Dịch vụ đóng gói N
266 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
267 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
268 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
269 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
270 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
271 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
272 85322 Dạy nghề N
273 85410 Đào tạo cao đẳng N
274 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
275 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
276 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
277 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
278 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303787114

Người đại diện: Đỗ Cao Trí

Số 1 Đường số 11, ấp 4 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312122405

Người đại diện: Vũ Đăng Hiện

66/29 Đường HT 45, Khu phố 1 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303567020

Người đại diện: Trần Như Minh

285/66 CMT 8 Phường 12 - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102362866

Người đại diện: Ngô Quang Thành

Số 38, Ngõ 376 đường Bưởi, phường Vĩnh Phúc - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313163059

Người đại diện: Nguyễn Xuân Quang

25/5 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101576978

Người đại diện: Phạm Thanh Hải

Số 88 đường Nguyễn Xiển - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303850020

Người đại diện: Võ Huỳnh Long

E8/9C Nguyễn Hữu Trí, Khu phố 5 - Thị Trấn Tân Túc - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303567454

Người đại diện: Nguyễn Thị Anh Thơ

56 Sư Vạn Hạnh Nối Dài Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312121539

Người đại diện: Nguyễn Cửu Huân

48/24 TCH26, Khu phố 3 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102362908

Người đại diện: Lý Cao Cường

Tòa nhà L5/445 Đội Cấn - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313163041

Người đại diện: Cao Minh Tính

27AB Tôn Thất Tùng - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104706417

Người đại diện: Vũ Văn Cường

Số 17/7/24/420 đường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết