Công Ty Cổ Phần Xây Dựng, Thương Mại Và Đầu Tư Việt Nhật

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng, Thương Mại Và Đầu Tư Việt Nhật do Ngô Tấn thành lập vào ngày 09/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng, Thương Mại Và Đầu Tư Việt Nhật.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng, Thương Mại Và Đầu Tư Việt Nhật mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Japan Vietnam Construction, Trade And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 5, ngõ 105, đường Nghĩa Dũng, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107835121

Người ĐDPL: Ngô Tấn

Ngày bắt đầu HĐ: 09/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107835121

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng, Thương Mại Và Đầu Tư Việt Nhật

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
12 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
13 20222 Sản xuất mực in N
14 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
15 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
16 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
17 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
18 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
19 32200 Sản xuất nhạc cụ N
20 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
21 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
22 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
23 37001 Thoát nước N
24 37002 Xử lý nước thải N
25 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
26 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
27 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
28 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
29 42200 Xây dựng công trình công ích N
30 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
31 43110 Phá dỡ N
32 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
33 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
34 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
36 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
38 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
39 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 46101 Đại lý N
42 46102 Môi giới N
43 46103 Đấu giá N
44 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
45 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
46 46202 Bán buôn hoa và cây N
47 46203 Bán buôn động vật sống N
48 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
50 46310 Bán buôn gạo N
51 4632 Bán buôn thực phẩm N
52 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
53 46322 Bán buôn thủy sản N
54 46323 Bán buôn rau, quả N
55 46324 Bán buôn cà phê N
56 46325 Bán buôn chè N
57 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
58 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
59 4633 Bán buôn đồ uống N
60 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
61 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
62 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
63 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
64 46411 Bán buôn vải N
65 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
66 46413 Bán buôn hàng may mặc N
67 46414 Bán buôn giày dép N
68 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
69 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
70 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
71 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
72 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
73 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
74 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
75 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
76 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
77 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
78 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
79 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
80 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
81 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
82 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
83 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
84 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
85 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
86 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
87 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
88 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
89 46621 Bán buôn quặng kim loại N
90 46622 Bán buôn sắt, thép N
91 46623 Bán buôn kim loại khác N
92 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
95 46632 Bán buôn xi măng N
96 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
97 46634 Bán buôn kính xây dựng N
98 46635 Bán buôn sơn, vécni N
99 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
100 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
101 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
103 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
104 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
105 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
125 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
126 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
127 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
128 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
129 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
130 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
131 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
132 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
133 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
134 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
135 49400 Vận tải đường ống N
136 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
137 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
138 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
139 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
140 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
141 55101 Khách sạn N
142 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
143 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
144 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
145 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
146 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
147 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
148 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
149 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
150 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
151 71101 Hoạt động kiến trúc N
152 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
153 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
154 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
155 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
156 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
157 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
158 73100 Quảng cáo N
159 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
160 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
161 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
162 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
163 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
164 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
165 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
166 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
167 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
168 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
169 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
170 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
171 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
172 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
173 79110 Đại lý du lịch N
174 79120 Điều hành tua du lịch N
175 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
176 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
177 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
178 80300 Dịch vụ điều tra N
179 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
180 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
181 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
182 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
183 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
184 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
185 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
186 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
187 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
188 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
189 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
190 82920 Dịch vụ đóng gói N
191 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107955242

Người đại diện: Trần Xuân Điệp

Tầng 2, Chợ gốm Bát Tràng, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301464333

Người đại diện: Trần Đức Thiện

ấp Long Thạnh - Huyện Cần Giờ - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315467408

Người đại diện: Trần Minh Khánh

22/9 Tống Văn Hên, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108198757

Người đại diện: Nguyễn Văn Toàn

Số nhà 25A, ngõ 99, đường Xuân La, tổ 16, cụm 2, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315451158

Người đại diện: Trần Thị Lý

145 đường Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103948815

Xã Hợp Thanh - Xã Hợp Thanh - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107955228

Người đại diện: Lê Thị Ngoan

Xóm Nội, thôn Thuận Tốn, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315462167

Người đại diện: Võ Hữu Trọng

3/9 Yên Thế, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301464407

Người đại diện: Nguyễn Tấn Thụy

ấp Thạnh Hoà Xã Thạnh An - Huyện Cần Giờ - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108198651

Người đại diện: Hoàng Văn Hoàn

Số 1, ngõ 460/7/15 đường Thụy Khuê, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103948808

Xã Đốc Tín - Xã Đốc Tín - Huyện Mỹ Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107956711

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

Số 72, đường An Đào B, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết