Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Bảo Thanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Bảo Thanh do Vũ Công Thức thành lập vào ngày 09/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Bảo Thanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Bảo Thanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bao Thanh Service Trade Investment Company Limited

Địa chỉ: Khu phố mới , Thị Trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107835403

Người ĐDPL: Vũ Công Thức

Ngày bắt đầu HĐ: 09/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107835403

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Bảo Thanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23941 Sản xuất xi măng N
3 23942 Sản xuất vôi N
4 23943 Sản xuất thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
15 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
20 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
21 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
22 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
23 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
24 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
25 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
26 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
27 26520 Sản xuất đồng hồ N
28 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
29 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
30 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
31 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
32 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
33 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
34 29100 Sản xuất xe có động cơ N
35 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
36 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
37 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
38 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
39 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
40 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
41 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
42 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
43 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
44 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
45 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
46 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
47 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
48 42200 Xây dựng công trình công ích N
49 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
50 43110 Phá dỡ N
51 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
52 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
53 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
54 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
55 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
56 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
57 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
58 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
59 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
60 46101 Đại lý N
61 46102 Môi giới N
62 46103 Đấu giá N
63 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
64 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
65 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
66 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
67 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
68 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
69 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
70 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
71 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
72 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
73 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
74 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
75 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
76 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
77 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
78 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
79 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
80 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
81 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
82 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
83 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
84 46621 Bán buôn quặng kim loại N
85 46622 Bán buôn sắt, thép N
86 46623 Bán buôn kim loại khác N
87 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
88 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
89 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
90 46632 Bán buôn xi măng N
91 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
92 46634 Bán buôn kính xây dựng N
93 46635 Bán buôn sơn, vécni N
94 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
95 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
96 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
97 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
98 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
99 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
100 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
101 46694 Bán buôn cao su N
102 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
103 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
104 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
105 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
106 46900 Bán buôn tổng hợp N
107 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
108 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
127 55101 Khách sạn N
128 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
129 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
130 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
131 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
132 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
133 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
134 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
135 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
136 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
137 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
138 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
139 58110 Xuất bản sách N
140 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
141 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
142 58190 Hoạt động xuất bản khác N
143 58200 Xuất bản phần mềm N
144 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
145 71101 Hoạt động kiến trúc N
146 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
147 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
148 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
149 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
150 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
151 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
152 73100 Quảng cáo N
153 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
154 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
155 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
156 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
157 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
158 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
159 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
160 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
161 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
162 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
163 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4201624319

Người đại diện: Tưởng Mỹ Liên

62 Bis Hoàng Văn Thụ - Phường Vạn Thắng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300350378-017

Xã Thuân Đức - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900771674

Tổ 2 ấp Thạnh Lợi xã Thạnh Bình - Huyện Tân Biên - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300401232

Tổ dân phố 6, TT Đức Phổ - Huyện Đức Phổ - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900406280

Người đại diện: Trương Đức Hùng

01C Phan Đình Phùng, Phường Tây sơn - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201624414

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

266/29 Thống Nhất - Phường Phương Sơn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100296998

Người đại diện: Trần Văn Lương

Đội Hữu Nghị TT Nông trường Việt trung - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900771579

Phước Trạch - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300401440

Người đại diện: Lê Hoàng Anh

Tổ dân phố 3, TT Châu ổ - Huyện Bình Sơn - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900406139

Người đại diện: Bùi Tài

71 Nguyễn Huệ, thị trấn Ayun Pa - Thị xã Ayun Pa - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201624333

Người đại diện: Nguyễn Thị Anh Đào

31 Võ Tánh, tổ DP 6 - Phường Ninh Hiệp - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100297046

Người đại diện: Phan Thanh Lâm

Tiểu khu 7 - Phường Hải Thành - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết