Công Ty Cổ Phần Du Lịch Hacom

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Hacom do Lê Thu Hiền thành lập vào ngày 09/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Du Lịch Hacom.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Hacom mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hacom Travel Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 5, tháp B, tòa nhà CT2, KĐT Trung Văn, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107835509

Người ĐDPL: Lê Thu Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 09/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107835509

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Hacom

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4633 Bán buôn đồ uống N
10 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
11 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
12 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
13 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
14 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
15 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
16 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
17 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
18 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
19 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
20 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
21 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
22 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
23 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
24 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
25 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
26 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
41 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
42 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
43 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
44 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
45 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
46 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
47 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
48 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
49 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
50 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
51 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
52 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
53 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
54 49400 Vận tải đường ống N
55 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
56 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
57 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
58 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
59 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
60 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
61 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
62 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
63 53100 Bưu chính N
64 53200 Chuyển phát N
65 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55101 Khách sạn N
67 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
68 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
69 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
70 5590 Cơ sở lưu trú khác N
71 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
72 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
73 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
74 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
75 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
76 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
77 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
78 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
79 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
80 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
81 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
82 75000 Hoạt động thú y N
83 7710 Cho thuê xe có động cơ N
84 77101 Cho thuê ôtô N
85 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
86 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
87 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
88 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4000588396

Thị trấn Hà Lam - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800261327

Số 8 QL 14, Phường Tân Đồng - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201630925

Người đại diện: Phạm Anh Biền

Số 1/92 Lê Thánh Tông - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600829048

ấp Cây gòn Xã LAT - Huyện Tri Tôn - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000228616

xã Thụy Dương - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800261824

ấp 4 Xã Tân Lập - Huyện Đồng Phú - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000588283

Thị trấn Hà Lam - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201631044

Người đại diện: Kang Sunghun

Số 146 đường số 10 KĐT, CN và DV Vsip Hải Phòng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600829055

Người đại diện: Võ Thị Hương

xã vĩnh gia - Xã Vĩnh Gia - Huyện Tri Tôn - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000228623

xã Thụy Dân - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000591007

Người đại diện: Nguyễn Đình Tám

Cụm CN Đại Nghĩa, xã Đại Nghĩa - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam

Xem chi tiết