Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Tây Đô

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Tây Đô do Nguyễn Thị Mai Hằng thành lập vào ngày 11/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Tây Đô.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Tây Đô mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tay Do Trading And Investment Company Limited

Địa chỉ: Lô U01 - 63 khu D khu đô thị mới Dương Nội, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107838059

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Mai Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107838059

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Tây Đô

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
36 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
37 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
38 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
39 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
40 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
41 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
42 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
43 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
44 05200 Khai thác và thu gom than non N
45 06100 Khai thác dầu thô N
46 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
47 07100 Khai thác quặng sắt N
48 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
49 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
50 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
51 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
52 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
53 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
54 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
55 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
56 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
57 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
58 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
59 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
60 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
61 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
62 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
63 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
64 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
65 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
66 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
67 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
68 4632 Bán buôn thực phẩm Y
69 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
70 46322 Bán buôn thủy sản N
71 46323 Bán buôn rau, quả N
72 46324 Bán buôn cà phê N
73 46325 Bán buôn chè N
74 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
75 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
76 4633 Bán buôn đồ uống N
77 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
78 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
79 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
80 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
81 46411 Bán buôn vải N
82 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
83 46413 Bán buôn hàng may mặc N
84 46414 Bán buôn giày dép N
85 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
86 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
87 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
88 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
89 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
90 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
91 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
92 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
93 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
94 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
95 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
96 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
97 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
98 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
99 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
100 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
101 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
102 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
103 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
104 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
105 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
125 55101 Khách sạn N
126 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
127 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
128 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
129 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
130 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
131 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
132 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
133 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
134 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
135 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
136 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
137 58110 Xuất bản sách N
138 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
139 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
140 58190 Hoạt động xuất bản khác N
141 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105906031

Người đại diện: Trịnh Phương Nam

93 Tô Hiệu - Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303285033-001

Người đại diện: Giang Yến Bình

443 Hai Bà Trưng Phường 08 - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103815967

Người đại diện: Từ Như Khoa

Số 2A khu tập thể xí nghiệp Bê Tông - Phường Nguyễn Trãi - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310880435

29 Bế Văn Cấm Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105906024

Người đại diện: Vũ Hải Thanh

Số 1, ngách 35, ngõ 196 Cầu Giấy - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105112085

Người đại diện: Nguyễn ánh Ngọc

Số 09, ngõ 649, đường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310447599

Người đại diện: Phạm Thị Kim Dung

481 Điện Biên Phủ - Phường 03 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103818100

Người đại diện: Đặng Hùng Cường

Trung Kiên - Phường Dương Nội - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310881929

Người đại diện: Lê Văn Hùng

38 Đường số 11 - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105111814

Người đại diện: Đinh Văn Phước

Số 8B tổ 67 - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105905990

Tầng 2, tòa nhà Housing số 372 Trung Kính - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103823171

Người đại diện: Nguyễn Thế Thuận

Kiốt 5+6 nhà CT8A khu ĐT Văn Quán, Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết