Công Ty TNHH A - Sen Kovi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH A - Sen Kovi do Vũ Thị Hoa thành lập vào ngày 11/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH A - Sen Kovi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH A - Sen Kovi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: A - Sen Kovi Company Limited

Địa chỉ: Số 6, ngõ 70/79/2 phố Văn Trì, tổ Văn Trì 2, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107838940

Người ĐDPL: Vũ Thị Hoa

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107838940

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH A - Sen Kovi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
16 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
18 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
19 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
20 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
21 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
22 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
24 46101 Đại lý N
25 46102 Môi giới N
26 46103 Đấu giá N
27 4632 Bán buôn thực phẩm N
28 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 46322 Bán buôn thủy sản N
30 46323 Bán buôn rau, quả N
31 46324 Bán buôn cà phê N
32 46325 Bán buôn chè N
33 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
34 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
35 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
36 46411 Bán buôn vải N
37 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
38 46413 Bán buôn hàng may mặc N
39 46414 Bán buôn giày dép N
40 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
41 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
42 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
43 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
44 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
45 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
46 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
47 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
48 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
49 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
55 46632 Bán buôn xi măng N
56 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
57 46634 Bán buôn kính xây dựng N
58 46635 Bán buôn sơn, vécni N
59 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
60 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
61 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
62 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
78 55101 Khách sạn N
79 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
80 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
81 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
82 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
83 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
84 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
85 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
86 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
87 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
88 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
89 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
90 58110 Xuất bản sách N
91 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
92 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
93 58190 Hoạt động xuất bản khác N
94 58200 Xuất bản phần mềm N
95 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
96 71101 Hoạt động kiến trúc N
97 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
98 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
99 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
100 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
101 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
102 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
103 73100 Quảng cáo N
104 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
105 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
106 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1801341116

Người đại diện: Bùi Như ý

Lô 9 khu thương mại công ty 622, Nguyễn Đệ - Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502143141

Người đại diện: Lê Nam Đức

Số 154/1 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Thắng Nhất - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300526247

Người đại diện: Phan Anh Tuấn

14 Đào Tấn - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702464216

Người đại diện: Trần Thanh Hiền

Thửa đất số 68, Tờ bản đồ số 11, ấp Kỉnh Nhượng - Xã Vĩnh Hoà - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701960585

Người đại diện: Lý Nhân

Số 34, tổ 11, ấp Nguyễn Hưởng - Xã Vĩnh Thạnh - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603420930

Người đại diện: Nguyễn Phi Hảo

Số 10, tổ 10, ấp 2 - Xã Thạnh Phú - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801341123

Người đại diện: Lê Phúc Vinh

270C tổ 11, khu vực Bình Phó B - Phường Long Tuyền - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502143127

Người đại diện: Trần Hữu Tài

ấp Suối Lê - Xã Tân Lâm - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702464230

số 35, đường dân Chủ, KCN VISIP II - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300526991

Người đại diện: Trần Thị Đào (GĐ-ĐDPL)

01 Lê Lợi - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701960881

Người đại diện: Ngô Hồng Hạnh

Khu phố 3 - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801340994

Người đại diện: Đoàn Thiện Hải

703, KV Lân Thạnh 1 - Phường Trung Kiên - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết