Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hưng Lâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hưng Lâm do Nguyễn Kinh Thành thành lập vào ngày 11/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hưng Lâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hưng Lâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Lam Investment & Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 100, phố Thái Thịnh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107839278

Người ĐDPL: Nguyễn Kinh Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107839278

Lĩnh vực: Thu gom rác thải không độc hại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hưng Lâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
2 35101 Sản xuất điện N
3 35102 Truyền tải và phân phối điện N
4 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
5 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
6 37001 Thoát nước N
7 37002 Xử lý nước thải N
8 38110 Thu gom rác thải không độc hại Y
9 3812 Thu gom rác thải độc hại N
10 38121 Thu gom rác thải y tế N
11 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
12 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
13 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
14 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
15 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
16 3830 Tái chế phế liệu N
17 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
18 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
19 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
20 41000 Xây dựng nhà các loại N
21 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
22 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
23 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
24 42200 Xây dựng công trình công ích N
25 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
26 43110 Phá dỡ N
27 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
28 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
31 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
35 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
36 46101 Đại lý N
37 46102 Môi giới N
38 46103 Đấu giá N
39 4632 Bán buôn thực phẩm N
40 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
41 46322 Bán buôn thủy sản N
42 46323 Bán buôn rau, quả N
43 46324 Bán buôn cà phê N
44 46325 Bán buôn chè N
45 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
46 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
47 4633 Bán buôn đồ uống N
48 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
49 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
50 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
51 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
52 46411 Bán buôn vải N
53 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
54 46413 Bán buôn hàng may mặc N
55 46414 Bán buôn giày dép N
56 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
57 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
58 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
59 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
60 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
61 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
62 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
63 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
64 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
65 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
66 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
67 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
68 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
69 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
70 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
71 46612 Bán buôn dầu thô N
72 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
73 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
74 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
75 46621 Bán buôn quặng kim loại N
76 46622 Bán buôn sắt, thép N
77 46623 Bán buôn kim loại khác N
78 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
79 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
81 46632 Bán buôn xi măng N
82 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
83 46634 Bán buôn kính xây dựng N
84 46635 Bán buôn sơn, vécni N
85 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
86 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
87 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
89 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
90 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
91 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
92 46694 Bán buôn cao su N
93 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
94 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
95 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
96 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
97 46900 Bán buôn tổng hợp N
98 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
99 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
100 50111 Vận tải hành khách ven biển N
101 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
102 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
103 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
104 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
105 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
106 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
107 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
108 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
109 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
110 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
111 51100 Vận tải hành khách hàng không N
112 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
113 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
114 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
115 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
116 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
117 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
118 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
119 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
120 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
121 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
122 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
123 5224 Bốc xếp hàng hóa N
124 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
125 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
126 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
127 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
128 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
129 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
130 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
131 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
132 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
133 53100 Bưu chính N
134 53200 Chuyển phát N
135 7710 Cho thuê xe có động cơ N
136 77101 Cho thuê ôtô N
137 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
138 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
139 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
140 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
141 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
142 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
143 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
144 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
145 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
146 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
147 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
148 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312133809

Người đại diện: Phan Bích Trâm

77 Hưng Phước 4, Phú Mỹ Hưng - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312971663

Người đại diện: Vũ Tất Lợi

205/48/63 Đường Phạm Đăng Giảng - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310546423

Người đại diện: Lại Ngọc Phương

B13/16V Đường Liên ấp 1-2-3, ấp 2 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105500183

Người đại diện: Đào Xuân Sáng

Thanh Lãm - Phường Phú Lãm - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105992721

Người đại diện: Đặng Sơn Tùng

ô 9, dãy M4, TT6 khu Bắc Linh Đàm - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106020380

Người đại diện: Nguyễn Thị Hằng

Tầng 6, tòa nhà Anh Minh, 36 Hoàng Cầu - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312133164

Người đại diện: Đinh Nguyễn

117/1A Trần Xuân Soạn Phường Tân Kiểng - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310546575

Người đại diện: Ngô Thành Nhân

B1/1 Quốc lộ 50, ấp 2 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312970483

Người đại diện: Nguyễn Văn Trang

1179A Tỉnh Lộ 10, khu phố 9 - Phường Tân Tạo - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105500176

Người đại diện: Hoàng Trung Chiến

Lô 85, Tập thể Học Viện An Ninh - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105992714

Người đại diện: Triệu Thị Thu Hà

Số 9,ngách 245/129, ngõ 245, phố Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106020373

Người đại diện: Trần Xuân Hưng

Số 22 + 23 TT Công ty Hà Thủy - tổ 37 - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết