Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Nước Smart Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Nước Smart Việt Nam do Nguyễn Thị Hằng thành lập vào ngày 11/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Nước Smart Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Nước Smart Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Smart Vietnam Electrical Water Equipment Company Limited

Địa chỉ: Thôn Đường Nhạn, Xã Xuân Nộn, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107840266

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107840266

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Nước Smart Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
45 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
46 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
47 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
48 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
49 02210 Khai thác gỗ N
50 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
51 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
52 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
53 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
54 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
55 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
56 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
57 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
58 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
59 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
60 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
61 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
62 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
63 05200 Khai thác và thu gom than non N
64 06100 Khai thác dầu thô N
65 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
66 07100 Khai thác quặng sắt N
67 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
68 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
69 07221 Khai thác quặng bôxít N
70 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
71 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
72 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
73 08101 Khai thác đá N
74 08102 Khai thác cát, sỏi N
75 08103 Khai thác đất sét N
76 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
77 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
78 08930 Khai thác muối N
79 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
80 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
81 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
82 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
83 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
84 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
85 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
86 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
87 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
88 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
89 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
90 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
91 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
92 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
93 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
94 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
95 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
96 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
97 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
98 10611 Xay xát N
99 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
100 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
101 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
102 10720 Sản xuất đường N
103 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
104 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
105 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
106 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
107 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
108 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
109 11020 Sản xuất rượu vang N
110 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
111 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
112 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
113 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
114 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
115 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
116 16102 Bảo quản gỗ N
117 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
118 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
119 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
120 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
121 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
122 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
123 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
124 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
125 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
126 20222 Sản xuất mực in N
127 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
128 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
129 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
130 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
131 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
132 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
133 21001 Sản xuất thuốc các loại N
134 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
135 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
136 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
137 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
138 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
139 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
140 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
141 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
142 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
143 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
144 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
145 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
146 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
147 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
148 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
149 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
150 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
151 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
152 26520 Sản xuất đồng hồ N
153 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
154 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
155 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
156 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
157 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
158 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
159 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
160 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
161 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
162 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
163 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
164 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
165 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
166 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
167 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
168 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
169 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
170 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
171 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
172 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
173 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
174 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
175 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
176 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
177 28230 Sản xuất máy luyện kim N
178 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
179 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
180 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
181 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
182 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
183 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
184 29100 Sản xuất xe có động cơ N
185 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
186 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
187 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
188 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
189 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
190 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
191 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
192 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
193 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
194 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
195 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
196 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
197 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
198 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
199 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
200 32200 Sản xuất nhạc cụ N
201 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
202 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
203 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
204 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
205 35302 Sản xuất nước đá N
206 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
207 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
208 37001 Thoát nước N
209 37002 Xử lý nước thải N
210 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
211 3812 Thu gom rác thải độc hại N
212 38121 Thu gom rác thải y tế N
213 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
214 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
215 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
216 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
217 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
218 3830 Tái chế phế liệu N
219 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
220 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
221 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
222 41000 Xây dựng nhà các loại N
223 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
224 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
225 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
226 42200 Xây dựng công trình công ích N
227 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
228 43110 Phá dỡ N
229 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
230 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
231 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
232 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
233 46612 Bán buôn dầu thô N
234 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
235 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
236 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
237 46621 Bán buôn quặng kim loại N
238 46622 Bán buôn sắt, thép N
239 46623 Bán buôn kim loại khác N
240 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
241 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
242 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
243 46632 Bán buôn xi măng N
244 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
245 46634 Bán buôn kính xây dựng N
246 46635 Bán buôn sơn, vécni N
247 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
248 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
249 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
250 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
251 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
252 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
253 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
254 46694 Bán buôn cao su N
255 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
256 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
257 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
258 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
259 46900 Bán buôn tổng hợp Y
260 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
261 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
262 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
263 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
264 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
307 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
308 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
309 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
310 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
311 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
312 51100 Vận tải hành khách hàng không N
313 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
314 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
315 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
316 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
317 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
318 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
319 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
320 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
321 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
322 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
323 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
324 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
325 52231 Dịch vụ điều hành bay N
326 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
327 5224 Bốc xếp hàng hóa N
328 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
329 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
330 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
331 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
332 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
333 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
334 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
335 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
336 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
337 53100 Bưu chính N
338 53200 Chuyển phát N
339 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
340 55101 Khách sạn N
341 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
342 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
343 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
344 5590 Cơ sở lưu trú khác N
345 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
346 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
347 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
348 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
349 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
350 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
351 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
352 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
353 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
354 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
355 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
356 58110 Xuất bản sách N
357 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
358 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
359 58190 Hoạt động xuất bản khác N
360 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106116910

Người đại diện: Nguyễn Duy Đông

Số 71 Khu 3 - Xã Phú Minh - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315096658

Người đại diện: Nguyễn Văn Đại

1306/5 Quang Trung, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104873947

Người đại diện: Lu, Tsung Yin

Khu công nghiệp Quang Minh - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314755467

Người đại diện: Tạ Tú Anh

9/8 Ấp 1, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104642114

Người đại diện: Nguyễn Văn Trường

Số 59 Quán Gánh - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314730790

Người đại diện: Lê Thị Quỳnh Lan

Số 9 Trần Khắc Chân, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100776445-006

Người đại diện: Nguyễn Văn Thuận

Thôn Xuân Sơn - Xã Trung Giã - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315096457

Người đại diện: Trần Quang Khánh

50/26A Đường 45, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104642065

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

Cụm 9 - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314755227

Người đại diện: Hà Tuấn Hùng

18/2 Trưng Nữ Vương, Thị Trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104875870

Người đại diện: Nguyễn Văn Tình

Thôn Xa Mạc - Xã Liên Mạc - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314730984

Người đại diện: Lê Hùng Quốc Tuấn

D005 Đường Phan Tây Hồ, Phường 07, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết