Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Sản Xuất Vinh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Sản Xuất Vinh Phát do Lê Sỹ Hải thành lập vào ngày 11/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Sản Xuất Vinh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Sản Xuất Vinh Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vinh Phat Service And Production Company Limited

Địa chỉ: Thôn 7, Xã Phú Cát, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107840403

Người ĐDPL: Lê Sỹ Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107840403

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Sản Xuất Vinh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0146 Chăn nuôi gia cầm N
7 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
8 01462 Chăn nuôi gà N
9 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
10 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
11 01490 Chăn nuôi khác N
12 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
13 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
14 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
15 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
16 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
17 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
18 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
19 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
20 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
21 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
22 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
23 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
24 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
25 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
26 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
27 05200 Khai thác và thu gom than non N
28 06100 Khai thác dầu thô N
29 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
30 07100 Khai thác quặng sắt N
31 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
32 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
33 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
34 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
35 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
36 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
37 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
38 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
39 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
40 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
41 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
42 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
43 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
44 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
45 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
46 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
47 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
48 10611 Xay xát N
49 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
50 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
51 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
52 10720 Sản xuất đường N
53 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
54 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
55 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
56 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
57 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
58 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
59 11020 Sản xuất rượu vang N
60 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
61 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
62 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
63 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
64 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
65 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
66 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
67 42200 Xây dựng công trình công ích N
68 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
69 43110 Phá dỡ N
70 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
71 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
72 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
74 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
75 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
76 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
77 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
78 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
79 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
81 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
83 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
84 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
85 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
86 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
87 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
88 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
89 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
90 4541 Bán mô tô, xe máy N
91 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
92 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
93 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
94 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
95 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
96 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
97 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
98 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
99 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
100 46101 Đại lý N
101 46102 Môi giới N
102 46103 Đấu giá N
103 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
104 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
105 46202 Bán buôn hoa và cây N
106 46203 Bán buôn động vật sống N
107 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
108 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
109 46310 Bán buôn gạo N
110 4632 Bán buôn thực phẩm N
111 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
112 46322 Bán buôn thủy sản N
113 46323 Bán buôn rau, quả N
114 46324 Bán buôn cà phê N
115 46325 Bán buôn chè N
116 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
117 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
118 4633 Bán buôn đồ uống N
119 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
120 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
121 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
122 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
123 46411 Bán buôn vải N
124 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
125 46413 Bán buôn hàng may mặc N
126 46414 Bán buôn giày dép N
127 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
128 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
129 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
130 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
131 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
132 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
133 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
134 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
135 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
136 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
137 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
138 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
139 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
140 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
141 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
142 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
143 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
144 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
145 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
146 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
147 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
148 46621 Bán buôn quặng kim loại N
149 46622 Bán buôn sắt, thép N
150 46623 Bán buôn kim loại khác N
151 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
152 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
153 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
154 46632 Bán buôn xi măng N
155 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
156 46634 Bán buôn kính xây dựng N
157 46635 Bán buôn sơn, vécni N
158 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
159 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
160 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
161 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
162 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
163 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
164 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
165 46694 Bán buôn cao su N
166 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
167 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
168 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
169 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
170 46900 Bán buôn tổng hợp Y
171 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
172 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
173 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
174 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
175 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
190 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
191 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
192 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
193 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
194 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
195 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
196 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
197 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
198 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
199 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
200 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
201 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
202 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
203 49400 Vận tải đường ống N
204 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
205 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
206 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
207 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
208 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
209 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
210 51100 Vận tải hành khách hàng không N
211 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
212 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
213 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
214 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
215 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
216 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
217 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
218 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
219 5224 Bốc xếp hàng hóa N
220 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
221 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
222 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
223 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
224 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
225 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
226 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
227 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
228 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
229 53100 Bưu chính N
230 53200 Chuyển phát N
231 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
232 55101 Khách sạn N
233 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
234 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
235 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
236 5590 Cơ sở lưu trú khác N
237 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
238 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
239 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
240 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
241 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
242 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
243 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
244 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
245 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
246 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
247 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
248 58110 Xuất bản sách N
249 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
250 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
251 58190 Hoạt động xuất bản khác N
252 58200 Xuất bản phần mềm N
253 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
254 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
255 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
256 75000 Hoạt động thú y N
257 7710 Cho thuê xe có động cơ N
258 77101 Cho thuê ôtô N
259 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
260 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
261 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
262 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
263 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
264 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
265 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
266 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
267 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
268 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
269 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
270 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
271 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
272 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
273 85322 Dạy nghề N
274 85410 Đào tạo cao đẳng N
275 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
276 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
277 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
278 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
279 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313149632

Người đại diện: Nguyễn Phúc

128 Bình Trị Đông, khu phố 17 - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106181606

Người đại diện: Ryoji Hara

Tầng 14, tòa nhà VCCI số 9 Đào Duy Anh - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312408161

Người đại diện: Misook Shin

Số 11 Đường Nội Khu Mỹ Phước - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106171950

Người đại diện: Lê Thành Chung

Số 23, ngách 97/5, ngõ 219 Định Công Thượng - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305446455-001

Người đại diện: Đặng Quốc Chí

E9/22A Quốc Lộ 1A KP.05 Thị Trấn Tân Túc - Thị Trấn Tân Túc - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308981838

Người đại diện: Lê Thị Kim Chi

2/267 Xa Lộ Hà Nội - Phường Hiệp Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313150123

31/15 Hoàng Văn Hợp - Phường An Lạc A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106178917

Người đại diện: Vũ Hồng Vinh

Số 98, Trúc Khê - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312408549

Người đại diện: Nguyễn Chu Thy

06-B3 Tầng 24, Cao ốc Era Town, Đường 15B Phường Phú Mỹ - Phường Phú Mỹ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308982239

Người đại diện: Hồ Thị Thành

2/304 KP1 - Phường Hiệp Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311173340

Người đại diện: Bùi Thế Vinh

Sô 19 đường số 12, KDC Gia Hòa - Xã Phong Phú - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309314266-003

Người đại diện: Nguyễn Nhân Phúc

71/26 đường Kênh Nước Đen - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết