Công Ty Cổ Phần Điện X5

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Điện X5 do Dương Quốc Chính thành lập vào ngày 11/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Điện X5.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Điện X5 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: X5 Electric Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Đài Bi, Xã Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107840812

Người ĐDPL: Dương Quốc Chính

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107840812

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Điện X5

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
27 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
28 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
29 29100 Sản xuất xe có động cơ N
30 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
31 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
32 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
33 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
34 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
35 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
36 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
37 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
38 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
39 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
40 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
41 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
42 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
43 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
44 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
45 32200 Sản xuất nhạc cụ N
46 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
47 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
48 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
49 35101 Sản xuất điện N
50 35102 Truyền tải và phân phối điện N
51 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
52 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
53 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
54 35302 Sản xuất nước đá N
55 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
56 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
57 37001 Thoát nước N
58 37002 Xử lý nước thải N
59 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
60 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
61 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
62 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
63 42200 Xây dựng công trình công ích N
64 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
65 43110 Phá dỡ N
66 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
67 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
68 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
70 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
72 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
73 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
74 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
75 46101 Đại lý N
76 46102 Môi giới N
77 46103 Đấu giá N
78 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
79 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
80 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
81 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
82 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
83 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
84 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
85 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
86 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
87 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
88 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
89 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
90 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
91 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
92 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
93 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
94 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
95 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
96 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
97 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
98 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
100 46632 Bán buôn xi măng N
101 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
102 46634 Bán buôn kính xây dựng N
103 46635 Bán buôn sơn, vécni N
104 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
105 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
106 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
130 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
131 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
132 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
133 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
134 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
135 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
136 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
137 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
138 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
139 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
140 55101 Khách sạn N
141 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
142 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
143 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
144 7710 Cho thuê xe có động cơ N
145 77101 Cho thuê ôtô N
146 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
147 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
148 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
149 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
150 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
151 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
152 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
153 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
154 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
155 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
156 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
157 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900837570

Người đại diện: Nguyễn Xuân Toại

Nhà ông Toại, Khối 250, phường Quang Tiến - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801097043

Người đại diện: Hoàng Thị Liên

Số 165 Trường Thi - Phường Trường Thi - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302524433-001

Người đại diện: Đặng Thanh Quang

Số 173/1, Khu phố 1A - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800467155

Người đại diện: Phan Thị Kim Loan

ấp Thới Thuận A - Thị Trấn Thới Lai - Thị Trấn Thới Lai - Huyện Thới Lai - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200658114

Người đại diện: Trần Minh Trung

Lô CC-A, đường 2A, Khu đô thị Biển An Viên - Phường Vĩnh Trường - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702207508

Người đại diện: Phạm Xuân Thủy

Số 288/92, đường Huỳnh Văn Lũy, khu phố 7 - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801096995

Người đại diện: Nguyễn Chí Long

Thôn Hoàng Lạp - Xã Đông Phú - Xã Đông Phú - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900837644

Người đại diện: Lê Thị Hà Lan

Số 164 Nguyễn Thái Học,phường Quang Trung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101844-013

10 Trương Vĩnh Ký - Phường 01 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702207635

Người đại diện: Phạm Thị Hải Yến

Số 226/14, Đường số 3, Tổ 610, Khu phố Tân Lập - Phường Đông Hòa - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304325521-001

Người đại diện: Lương Công Hiển

22/6A Quang Trung - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801097011

Người đại diện: Phan Trọng Tiến

72 Nguyễn Chí Thanh - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết