Công Ty Cổ Phần Hdh Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hdh Hà Nội do Lưu Hữu Hào thành lập vào ngày 11/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hdh Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hdh Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hdh Ha Noi Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Yên Nhân, Xã Tiền Phong, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107841333

Người ĐDPL: Lưu Hữu Hào

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107841333

Lĩnh vực: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hdh Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
24 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
25 16102 Bảo quản gỗ N
26 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
27 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
28 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
29 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
30 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
31 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
32 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
33 18110 In ấn N
34 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
35 18200 Sao chép bản ghi các loại N
36 19100 Sản xuất than cốc N
37 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
38 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
39 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
40 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
41 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
42 20222 Sản xuất mực in N
43 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
44 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
45 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
46 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
47 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
48 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
49 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
50 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
51 23941 Sản xuất xi măng N
52 23942 Sản xuất vôi N
53 23943 Sản xuất thạch cao N
54 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
55 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
56 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
57 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
58 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
59 24310 Đúc sắt thép N
60 24320 Đúc kim loại màu N
61 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
62 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
63 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
64 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
65 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
66 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
67 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
68 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
69 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
70 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
71 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
72 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
73 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
74 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
75 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
76 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
77 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
78 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
79 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
80 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
81 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
82 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
83 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
84 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
85 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
86 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
87 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
88 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
89 28230 Sản xuất máy luyện kim N
90 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
91 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
92 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
93 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
94 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
95 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
96 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
97 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
98 32200 Sản xuất nhạc cụ N
99 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
100 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
101 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
103 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
104 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
105 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
106 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
107 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
108 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
110 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
112 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
114 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
115 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
116 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
117 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
118 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
119 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
120 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
121 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
122 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
123 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
124 46101 Đại lý N
125 46102 Môi giới N
126 46103 Đấu giá N
127 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
128 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
129 46202 Bán buôn hoa và cây N
130 46203 Bán buôn động vật sống N
131 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
132 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
133 46310 Bán buôn gạo N
134 4632 Bán buôn thực phẩm N
135 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
136 46322 Bán buôn thủy sản N
137 46323 Bán buôn rau, quả N
138 46324 Bán buôn cà phê N
139 46325 Bán buôn chè N
140 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
141 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
142 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
143 46411 Bán buôn vải N
144 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
145 46413 Bán buôn hàng may mặc N
146 46414 Bán buôn giày dép N
147 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
148 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
149 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
150 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
151 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
152 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
153 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
154 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
155 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
156 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
157 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
158 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
159 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
160 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
161 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
162 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
163 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
164 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
165 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
166 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
167 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
168 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
169 46612 Bán buôn dầu thô N
170 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
171 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
172 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
173 46621 Bán buôn quặng kim loại N
174 46622 Bán buôn sắt, thép N
175 46623 Bán buôn kim loại khác N
176 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
177 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
178 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
179 46632 Bán buôn xi măng N
180 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
181 46634 Bán buôn kính xây dựng N
182 46635 Bán buôn sơn, vécni N
183 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
184 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
185 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
186 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
187 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
188 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
189 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
190 46694 Bán buôn cao su N
191 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
192 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
193 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
194 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
195 46900 Bán buôn tổng hợp N
196 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
197 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
198 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
199 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
200 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
227 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
228 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
229 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
230 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
231 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
232 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
233 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
234 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
235 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
236 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
237 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
238 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
239 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
240 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102018616

Người đại diện: Nguyễn Văn Hường

Số 25, phố Phú Viên - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104631137

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hùng

P107 nhà D tập thể 25 phố Láng Hạ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312672889

Người đại diện: Nguyễn Đức Huỳnh

127/25/5 Lê Thúc Hoạch - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104344894

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

Tầng 1, khu CT1, khu đô thị Mễ Trì Hạ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104597486

Người đại diện: Phạm Văn Quân

Số 6, ngõ 20, phố Đại La - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105992496

Người đại diện: Đặng Văn Dẫn

Số 152 Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102019232

Người đại diện: Nguyễn Thị Oanh

Số 337 Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Lâm - Phường Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104629716

Người đại diện: Nguyễn Trường Phúc

số 64 phố Nguyễn Công Hoan - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312671684

Người đại diện: Triệu Chí Cường

101 Lũy Bán Bích - Phường Tân Thới Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104348560

Người đại diện: Ngô Quang Hiếu

Nhà số 7 - A3 đường Hàm Nghi, khu đô thị Cầu Diễn - Mỹ Đình - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104597158

Người đại diện: Nguyễn Phan Quang Bình

Tầng 18, tòa nhà Prime Center, số 53 Quang Trung - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301242323-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Hà

P304-305, số 149 Trường Chinh - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết