Công Ty TNHH Công Nghệ Hóa, Nhựa Phú Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Hóa, Nhựa Phú Hưng do Bùi Thị Tuyết Nhung thành lập vào ngày 16/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Hóa, Nhựa Phú Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Hóa, Nhựa Phú Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu Hung Plastic, Technology Chemical Company Limited

Địa chỉ: Số 17 ngõ 100 Đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107846437

Người ĐDPL: Bùi Thị Tuyết Nhung

Ngày bắt đầu HĐ: 16/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107846437

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Hóa, Nhựa Phú Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
16 07221 Khai thác quặng bôxít N
17 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
18 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 08101 Khai thác đá N
21 08102 Khai thác cát, sỏi N
22 08103 Khai thác đất sét N
23 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
24 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
25 08930 Khai thác muối N
26 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
27 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
28 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
31 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
32 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
33 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
34 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
35 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
36 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
37 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
40 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
41 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
42 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
43 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
44 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
45 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
46 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
47 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
48 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
49 16102 Bảo quản gỗ N
50 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
51 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
52 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
53 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
54 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
55 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
56 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
57 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
58 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
59 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
60 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
61 18110 In ấn N
62 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
63 18200 Sao chép bản ghi các loại N
64 19100 Sản xuất than cốc N
65 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
66 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
67 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
68 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
69 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
70 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
71 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
72 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
73 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
74 20222 Sản xuất mực in N
75 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
76 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
77 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
78 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
79 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
80 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
81 21001 Sản xuất thuốc các loại N
82 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
83 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
84 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
85 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
86 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
87 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
88 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
89 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
90 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
91 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
92 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
93 23941 Sản xuất xi măng N
94 23942 Sản xuất vôi N
95 23943 Sản xuất thạch cao N
96 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
97 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
98 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
99 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
100 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
101 24310 Đúc sắt thép N
102 24320 Đúc kim loại màu N
103 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
104 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
105 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
106 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
107 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
108 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
109 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
110 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
111 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
112 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
113 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
114 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
115 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
116 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
117 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
118 26520 Sản xuất đồng hồ N
119 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
120 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
121 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
122 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
123 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
124 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
125 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
126 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
127 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
128 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
129 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
130 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
131 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
132 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
133 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
134 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
135 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
136 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
137 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
138 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
139 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
140 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
141 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
142 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
143 28230 Sản xuất máy luyện kim N
144 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
145 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
146 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
147 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
148 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
149 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
150 29100 Sản xuất xe có động cơ N
151 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
152 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
153 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
154 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
155 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
156 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
157 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
158 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
159 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
160 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
161 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
162 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
163 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
164 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
165 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
166 32200 Sản xuất nhạc cụ N
167 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
168 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
169 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
170 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
171 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
172 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
173 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
174 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
175 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
176 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
177 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
178 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
179 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
180 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
181 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
182 35302 Sản xuất nước đá N
183 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
184 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
185 37001 Thoát nước N
186 37002 Xử lý nước thải N
187 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
188 3812 Thu gom rác thải độc hại N
189 38121 Thu gom rác thải y tế N
190 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
191 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
192 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
193 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
194 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
195 3830 Tái chế phế liệu N
196 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
197 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
198 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
199 41000 Xây dựng nhà các loại N
200 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
201 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
202 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
203 42200 Xây dựng công trình công ích N
204 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
205 43110 Phá dỡ N
206 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
207 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
208 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
209 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
210 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
211 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
212 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
213 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
214 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
215 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
216 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
217 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
218 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
219 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
220 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
221 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
222 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
223 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
224 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
225 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
226 4541 Bán mô tô, xe máy N
227 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
228 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
229 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
230 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
231 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
232 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
233 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
234 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
235 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
236 46101 Đại lý N
237 46102 Môi giới N
238 46103 Đấu giá N
239 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
240 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
241 46612 Bán buôn dầu thô N
242 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
243 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
244 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
245 46621 Bán buôn quặng kim loại N
246 46622 Bán buôn sắt, thép N
247 46623 Bán buôn kim loại khác N
248 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
249 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
250 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
251 46632 Bán buôn xi măng N
252 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
253 46634 Bán buôn kính xây dựng N
254 46635 Bán buôn sơn, vécni N
255 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
256 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
257 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
258 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
259 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
260 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
261 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
262 46694 Bán buôn cao su N
263 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
264 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
265 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
266 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
267 46900 Bán buôn tổng hợp N
268 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
269 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
270 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
271 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
272 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
273 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
274 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
275 51100 Vận tải hành khách hàng không N
276 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
277 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
278 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
279 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
280 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
281 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
282 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
283 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
284 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
285 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
286 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
287 5224 Bốc xếp hàng hóa N
288 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
289 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
290 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
291 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
292 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
293 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
294 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
295 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
296 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
297 53100 Bưu chính N
298 53200 Chuyển phát N
299 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
300 55101 Khách sạn N
301 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
302 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
303 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
304 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
305 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
306 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
307 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
308 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
309 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
310 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
311 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
312 58110 Xuất bản sách N
313 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
314 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
315 58190 Hoạt động xuất bản khác N
316 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305343442

Người đại diện: Hồ Ngọc Đức

473/18 Hà Huy Giáp - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101153404

Người đại diện: Lại Thanh Tùng

Số nhà 61 Ngõ 198 Lê trọng tấn, khương mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305275383

Người đại diện: Công Thế Văn

71/5 Phú Thọ Hòa - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311979518

Người đại diện: Bùi Duy Phước

02 Phùng Khắc Khoan - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308777529

Người đại diện: Hồ Bạch Dương

5/7 Lê Đức Thọ Phường 15 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309480591

Người đại diện: ĐặNG VăN BìNH

153/44 QUốC Lộ 13 Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101153387

Người đại diện: Bùi Viết Thịnh

Số 22 Ngõ 164 Vương thừa vũ - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305346651

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc

34/110 Bis Tô Ký - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305274982

Người đại diện: Đặng Diệu Lương

180C âu Cơ - Phường Phú Trung - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311979148

Người đại diện: Đoàn Nguyễn Diễm Thùy

Phòng 802, Tòa nhà Vietnam Business Center, số 57-59 Hồ Tùng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308782053

Người đại diện: Võ Thị Kim Tuyết

5/11 Lê Đức Thọ Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309480672

Người đại diện: Lê VăN THứC

153/44 QUốC Lộ 13 Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết