Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Kim Nghĩa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Kim Nghĩa do Nguyễn Văn Bằng thành lập vào ngày 17/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Kim Nghĩa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Kim Nghĩa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kim Nghia Commerce And Construction Limited Company

Địa chỉ: Số 3, khu tập thẻ Công an, ngõ 198 Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107848233

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Bằng

Ngày bắt đầu HĐ: 17/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107848233

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Kim Nghĩa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
12 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
13 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
14 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 23941 Sản xuất xi măng N
17 23942 Sản xuất vôi N
18 23943 Sản xuất thạch cao N
19 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
20 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
21 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
22 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
23 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
24 24310 Đúc sắt thép N
25 24320 Đúc kim loại màu N
26 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
27 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
28 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
29 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
30 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
31 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
32 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
33 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
34 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
35 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
36 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
37 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
38 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
39 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
40 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
41 26520 Sản xuất đồng hồ N
42 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
43 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
44 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
45 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
46 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
47 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
48 29100 Sản xuất xe có động cơ N
49 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
50 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
51 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
52 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
53 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
54 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
55 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
56 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
57 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
58 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
59 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
60 37001 Thoát nước N
61 37002 Xử lý nước thải N
62 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
63 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
64 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
65 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
66 42200 Xây dựng công trình công ích N
67 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
68 43110 Phá dỡ N
69 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
70 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
71 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
73 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
75 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
76 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
77 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
78 46101 Đại lý N
79 46102 Môi giới N
80 46103 Đấu giá N
81 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
82 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
83 46202 Bán buôn hoa và cây N
84 46203 Bán buôn động vật sống N
85 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
86 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
87 46310 Bán buôn gạo N
88 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
89 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
90 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
91 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
92 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
93 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
94 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
95 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
96 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
97 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
98 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
99 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
100 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
101 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
102 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
103 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
104 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
105 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
106 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
107 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
108 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
109 46621 Bán buôn quặng kim loại N
110 46622 Bán buôn sắt, thép N
111 46623 Bán buôn kim loại khác N
112 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
113 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
115 46632 Bán buôn xi măng N
116 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
117 46634 Bán buôn kính xây dựng N
118 46635 Bán buôn sơn, vécni N
119 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
120 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
121 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
145 71101 Hoạt động kiến trúc N
146 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
147 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
148 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
149 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
150 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
151 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
152 73100 Quảng cáo N
153 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
154 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
155 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
156 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
157 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
158 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
159 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
160 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
161 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
162 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
163 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313068895

Người đại diện: Phạm Hồng Thấm

25/34 Lê Duy Nhuận - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105672175

Người đại diện: Trần Gia Cường

Số 476 Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103849557

Số 1 Hương Viên, phường Đồng Nhân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304449742-001

Người đại diện: Kim yu Ho

P2403,t24,Keangnam Hanoi Landmark Tower, khu E6, KĐT mới CG - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311932661

Người đại diện: Nguyễn Văn Lộc

102/12A Đặng Văn Bi, khu phố 2 - Phường Bình Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105674253

Người đại diện: Nguyễn Đức Thuận

Tầng 2 Nhà 15 Ngõ 358/25/60 Phố Bùi Xương Trạch - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103849525

Cụm 2B, phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313068133

Người đại diện: Huỳnh Minh Tuấn

262 đường Hồng Lạc - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102635400

Người đại diện: Đỗ Như Tiến

Đường Tây Mỗ, tổ dân phố Phú Thứ - Phường Tây Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311931805

Người đại diện: Hồ Đại Thành

Số 3 Đường số 3,Tổ 29A, Khu phố 4 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103849490

Số 08 phố Bùi Ngọc Dương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105674285

Người đại diện: Phạm Xuân Long

Số nhà 30, ngõ 188, đường Lê Trọng Tấn - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết