Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hm Korea Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hm Korea Việt Nam do Nguyễn Thị Mùi thành lập vào ngày 17/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hm Korea Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hm Korea Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hm Korea Vietnam Trading And Service Company Limited

Địa chỉ: Số 92 phố Mễ Trì Hạ , Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107848762

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Mùi

Ngày bắt đầu HĐ: 17/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107848762

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hm Korea Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
14 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
15 16102 Bảo quản gỗ N
16 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
17 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
18 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
19 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
20 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
21 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
22 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
23 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
24 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
25 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
26 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
27 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
28 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
29 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
30 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
31 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
32 26520 Sản xuất đồng hồ N
33 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
34 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
35 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
36 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
37 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
38 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
39 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
40 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
41 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
42 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
43 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
44 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
45 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
46 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
47 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
48 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
49 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
50 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
51 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
52 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
53 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
54 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
55 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
56 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
57 28230 Sản xuất máy luyện kim N
58 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
59 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
60 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
61 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
62 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
63 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
64 29100 Sản xuất xe có động cơ N
65 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
66 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
67 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
68 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
69 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
70 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
71 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
72 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
73 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
74 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
75 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
76 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
77 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
78 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
79 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
80 32200 Sản xuất nhạc cụ N
81 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
82 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
83 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
85 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
87 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
88 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
89 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
90 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
91 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
92 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
93 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
94 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
95 46202 Bán buôn hoa và cây N
96 46203 Bán buôn động vật sống N
97 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
98 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
99 46310 Bán buôn gạo N
100 4632 Bán buôn thực phẩm N
101 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
102 46322 Bán buôn thủy sản N
103 46323 Bán buôn rau, quả N
104 46324 Bán buôn cà phê N
105 46325 Bán buôn chè N
106 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
107 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
108 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
109 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
110 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
111 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
112 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
113 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
114 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
115 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
116 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
117 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
118 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
119 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
120 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
121 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
122 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
123 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
124 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
125 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
126 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
127 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
128 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
129 46621 Bán buôn quặng kim loại N
130 46622 Bán buôn sắt, thép N
131 46623 Bán buôn kim loại khác N
132 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
133 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
134 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
135 46632 Bán buôn xi măng N
136 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
137 46634 Bán buôn kính xây dựng N
138 46635 Bán buôn sơn, vécni N
139 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
140 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
141 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
142 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
156 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
157 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
158 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
159 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
160 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
161 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
162 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
163 58110 Xuất bản sách N
164 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
165 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
166 58190 Hoạt động xuất bản khác N
167 58200 Xuất bản phần mềm N
168 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
169 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
170 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
171 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
172 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
173 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
174 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
175 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
176 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
177 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
178 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
179 79110 Đại lý du lịch N
180 79120 Điều hành tua du lịch N
181 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
182 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
183 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
184 80300 Dịch vụ điều tra N
185 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
186 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
187 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
188 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
189 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106239849

Người đại diện: Đồng Lệ Dung

Số nhà 2, ngách 37 ngõ 10 đường Giải Phóng - Phường Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313220483

Người đại diện: Trần Văn Thao

95/4 Đường 18, Khu phố 2 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309553673

Người đại diện: Trần Văn Học

122B Đường 138 KP.02 Phường Tân Phú - Phường Tân Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106050120

Người đại diện: Lê Đại Nghĩa

Số nhà 55 phố Bế Văn Đàn - Phường Quang Trung - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801206717-001

Người đại diện: Vũ Thị Thu Quỳnh

S80-1 Sky Garden 3, Đường Phạm Văn Nghị - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106240481

Người đại diện: Nguyễn Việt An

Số 59, phố Tây Sơn - Phường Quang Trung - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311332865-001

Người đại diện: Nguyễn Tấn Đạt

D17/39B An Phú Tây- Hưng Long, ấp 4 - Xã Hưng Long - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313220638

Người đại diện: Nguyễn Văn Tài

235 Lê Văn Quới - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309564805

Người đại diện: Nguyễn Quốc Doanh

174 Man Thiện KP.05 Phường Tăng Nhơn Phú A - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307948330-002

Người đại diện: Trần Quốc Đình Khả

Số 106 Lê Trọng Tấn - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305171948-001

Người đại diện: Cao Huệ Anh

D20/532L ấp 4 - Xã Phong Phú - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106242418

Người đại diện: Phạm Ngọc Sơn

Số 1 Phố Trúc Khê - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết