Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Ngọc Nhi Hc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Ngọc Nhi Hc do Trần Việt Cường thành lập vào ngày 17/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Ngọc Nhi Hc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Ngọc Nhi Hc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ngoc Nhi Hc Service And Commerce Limited Company

Địa chỉ: Số 11/231 đường Chùa bộc, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107849974

Người ĐDPL: Trần Việt Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 17/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107849974

Lĩnh vực: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Ngọc Nhi Hc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
16 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
17 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
18 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
19 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
20 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
21 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
22 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
23 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
25 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
27 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
28 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Y
29 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
32 4541 Bán mô tô, xe máy N
33 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
34 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
35 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
36 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
37 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
38 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
39 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
40 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
41 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
42 46101 Đại lý N
43 46102 Môi giới N
44 46103 Đấu giá N
45 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
46 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
47 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
48 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
49 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
50 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
51 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
52 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
53 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
54 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
55 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
56 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
57 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
58 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
59 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
60 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
61 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
62 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
63 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
64 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
65 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
66 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
67 46612 Bán buôn dầu thô N
68 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
69 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
70 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
85 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
86 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
87 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
88 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
89 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
90 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
91 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
92 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
93 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
94 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
95 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
96 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
97 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
98 49400 Vận tải đường ống N
99 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
100 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
101 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
102 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
103 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
104 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
105 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
106 5224 Bốc xếp hàng hóa N
107 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
108 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
109 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
110 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
111 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
112 7710 Cho thuê xe có động cơ N
113 77101 Cho thuê ôtô N
114 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
115 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
116 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
117 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
118 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
119 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
120 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
121 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
122 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
123 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
124 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
125 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314393778

Người đại diện: Nguyễn Thị Phượng

246, KHÁNH HỘI, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106756332

Người đại diện: Hoàng Đình Tiếp

Thôn Nghĩa Hảo - Xã Phú Nghĩa - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108421109

Người đại diện: Ngạc Đình Hải

Số 26, ngõ 189 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314378346

Người đại diện: Phùng Kiến Hoa

211/19 Đường Hậu Giang, Phường 05, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314507979

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

139 Nguyễn Văn Cừ, Phường 02, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108357005

Người đại diện: Đỗ Thanh Huyền

P04, tầng 16 tòa nhà TNR, số 54A phố Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314397028

Người đại diện: Dương Thị Tuyết Hà

129F/95L Bến Vân Đồn, Phường 08, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314383346

Người đại diện: Nguyễn Cảnh Toàn

131 Lý Chiêu Hoàng, Phường 10, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106757223

Người đại diện: Nguyễn Văn Tỵ

Nhà văn hóa xóm cấp tiến, thôn Võ lao - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108427830

Người đại diện: Lê Như Tùng

Số 2 Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314509937

Người đại diện: Ko Huệ Hảo

Số 15 Phan Phú Tiên, Phường 10, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108349886

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Số 12, ngách 91/45 đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết