Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Media Glaza

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Media Glaza do Mai Đình Ngọc thành lập vào ngày 23/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Media Glaza.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Media Glaza mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Media Glaza Technology Solution Company Limited

Địa chỉ: Số 31, ngõ 35, ngách 63/5/36 Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107855181

Người ĐDPL: Mai Đình Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 23/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107855181

Lĩnh vực: Lập trình máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Media Glaza

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0146 Chăn nuôi gia cầm N
16 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
17 01462 Chăn nuôi gà N
18 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
19 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
20 01490 Chăn nuôi khác N
21 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
22 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
23 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
24 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
25 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
26 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
27 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
28 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
29 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
30 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
31 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
32 02210 Khai thác gỗ N
33 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
34 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
35 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
36 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
37 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
38 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
39 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
40 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
41 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
42 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
43 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
44 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
45 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
46 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
47 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
48 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
49 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
50 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
51 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
52 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
53 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
54 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
55 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
56 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
57 16102 Bảo quản gỗ N
58 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
59 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
60 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
61 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
62 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
63 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
64 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
65 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
66 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
67 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
69 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
70 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
71 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
72 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
74 46101 Đại lý N
75 46102 Môi giới N
76 46103 Đấu giá N
77 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
78 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
79 46202 Bán buôn hoa và cây N
80 46203 Bán buôn động vật sống N
81 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
82 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
83 46310 Bán buôn gạo N
84 4632 Bán buôn thực phẩm N
85 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 46322 Bán buôn thủy sản N
87 46323 Bán buôn rau, quả N
88 46324 Bán buôn cà phê N
89 46325 Bán buôn chè N
90 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
91 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
92 4633 Bán buôn đồ uống N
93 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
94 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
95 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
96 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
97 46411 Bán buôn vải N
98 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
99 46413 Bán buôn hàng may mặc N
100 46414 Bán buôn giày dép N
101 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
102 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
103 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
104 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
105 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
106 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
107 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
108 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
109 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
110 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
111 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
112 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
113 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
114 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
115 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
116 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
117 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
118 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
119 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
120 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
121 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
123 46632 Bán buôn xi măng N
124 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
125 46634 Bán buôn kính xây dựng N
126 46635 Bán buôn sơn, vécni N
127 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
128 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
129 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
130 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
131 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
132 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
174 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
175 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
176 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
177 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
178 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
179 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
180 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
181 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
182 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
183 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
184 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
185 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
186 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
187 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
188 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
189 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
190 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
191 49200 Vận tải bằng xe buýt N
192 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
193 55101 Khách sạn N
194 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
195 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
196 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
197 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
198 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
199 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
200 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
201 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
202 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
203 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
204 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
205 58110 Xuất bản sách N
206 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
207 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
208 58190 Hoạt động xuất bản khác N
209 58200 Xuất bản phần mềm N
210 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
211 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
212 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
213 75000 Hoạt động thú y N
214 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
215 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
216 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
217 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
218 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
219 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
220 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
221 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900453768

Người đại diện: Nguyễn Văn Lợi

số 17A, đường Cao Xuân Huy - Phường Vinh Tân - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700454230

Người đại diện: Tô Xuân Long

Tổ 1, Khu Thượng, phường Ninh Dương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200678223

Người đại diện: Nguyễn Trần Linh

95 đường 23/10 - Xã Vĩnh Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603062393

Người đại diện: Đinh Thị Hồng Vân

18/13, KP 5 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900885398

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hải

Số 83, đường Tản Đà, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702217898

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Dinh

Số 176/21, Khu dân cư 434, Khu phố Bình Đáng - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700454223

Người đại diện: Phạm Văn Hồng

Số 1, Phố 29, đường Hải Hà, Tổ 3, Khu 8A - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200678216

Người đại diện: Nguyễn Thanh Mão

342A Lê Hồng Phong - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603062315

Người đại diện: Nghê Chí Dũng

Số 1468, Bùi Hữu Nghĩa, ấp 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702217880

Người đại diện: Phùng Chìu Sáng

ô 9B Lô DC 06 Khu dân cư Việt Sing, Khu phố 4 - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900326223-008

Người đại diện: Trần Văn Long

Xã Hùng Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100598312-002

Người đại diện: Hoàng Hải Yến

Số 50 Ngô Gia Tự - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết