Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Công Nghệ Địa Tin Học Và Môi Trường Ge-tech

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Công Nghệ Địa Tin Học Và Môi Trường Ge-tech do Lê Phú Tuấn thành lập vào ngày 22/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Công Nghệ Địa Tin Học Và Môi Trường Ge-tech.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Công Nghệ Địa Tin Học Và Môi Trường Ge-tech mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ge-tech Geoinformatics Technology And Environment Consulting Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 40 tổ 8 khu Tân Bình, đường 201, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107855431

Người ĐDPL: Lê Phú Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 22/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107855431

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Công Nghệ Địa Tin Học Và Môi Trường Ge-tech

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
12 37001 Thoát nước N
13 37002 Xử lý nước thải N
14 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
15 3812 Thu gom rác thải độc hại N
16 38121 Thu gom rác thải y tế N
17 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
18 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
19 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
20 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
21 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
22 3830 Tái chế phế liệu N
23 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
24 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
25 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
26 41000 Xây dựng nhà các loại N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
29 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
34 46101 Đại lý N
35 46102 Môi giới N
36 46103 Đấu giá N
37 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
38 46411 Bán buôn vải N
39 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
40 46413 Bán buôn hàng may mặc N
41 46414 Bán buôn giày dép N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
44 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
45 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
46 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
47 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
48 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
49 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
50 46621 Bán buôn quặng kim loại N
51 46622 Bán buôn sắt, thép N
52 46623 Bán buôn kim loại khác N
53 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
54 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
56 46632 Bán buôn xi măng N
57 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
58 46634 Bán buôn kính xây dựng N
59 46635 Bán buôn sơn, vécni N
60 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
61 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
62 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
96 71101 Hoạt động kiến trúc N
97 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
98 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
99 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
100 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
101 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
102 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
103 73100 Quảng cáo N
104 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
105 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
106 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
107 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
108 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
109 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
110 75000 Hoạt động thú y N
111 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
112 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
113 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
114 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
115 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
116 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
117 82920 Dịch vụ đóng gói N
118 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
119 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
120 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
121 85322 Dạy nghề N
122 85410 Đào tạo cao đẳng N
123 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
124 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
125 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
126 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
127 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4900270535

UBND xã Chiến Thắng - Huyện Chi Lăng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801265783

Người đại diện: Hà Văn Sĩ

Số 117 đường 2/4 - Huyện Đơn Dương - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101414607

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Anh

Thôn Công Chánh - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700487452

Người đại diện: Trần Văn Tuân

Thôn Nham Kênh - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900270567

Người đại diện: Nguyễn Đại Dũng

Số 169 đường Bà Triệu - Phường Hoàng Văn Thụ - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801265448

Người đại diện: Trần Mỹ Hương

Số 44 đường 28/3 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500296001

Người đại diện: Đặng Hồng Quân

Phiêng Ban 3 - Thị trấn Bắc Yên - Huyện Bắc Yên - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101414597

Người đại diện: Trần Trọng Thảo

Thôn Phong Tấn - Xã Phước Lộc - Huyện Tuy Phước - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700487445

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

Tiên Nội - Xã Tiên Nội - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801265455

Người đại diện: Vũ Thị Đoan Trinh

Số 130 đường Lê Hồng Phong - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900270655

Người đại diện: Nguyễn Đặng Nga

Số 71, đường Trần Đăng Ninh - Phường Tam Thanh - Thành phố Lạng Sơn - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500296058

Người đại diện: Lương Thị Hóa

Số 65, khối 2 - Thị trấn Phù Yên - Huyện Phù Yên - Sơn La

Xem chi tiết