Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Hạ Tầng Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Hạ Tầng Việt Nam do Trịnh Thị Yến thành lập vào ngày 23/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Hạ Tầng Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Hạ Tầng Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Infrastructure Construction And Consulting Company Limited

Địa chỉ: Số 75, ngõ 210, phố Đức Giang, tổ 18, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107857421

Người ĐDPL: Trịnh Thị Yến

Ngày bắt đầu HĐ: 23/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107857421

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Hạ Tầng Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4632 Bán buôn thực phẩm N
20 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 46322 Bán buôn thủy sản N
22 46323 Bán buôn rau, quả N
23 46324 Bán buôn cà phê N
24 46325 Bán buôn chè N
25 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
26 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
27 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
28 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
29 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
30 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
31 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
32 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
33 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
34 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
35 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
36 46612 Bán buôn dầu thô N
37 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
38 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
39 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
40 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
41 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
42 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
43 46694 Bán buôn cao su N
44 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
45 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
46 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
47 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
48 46900 Bán buôn tổng hợp N
49 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
50 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
60 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
61 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
62 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
63 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
64 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
65 49400 Vận tải đường ống N
66 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
67 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
68 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
69 51100 Vận tải hành khách hàng không N
70 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
71 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
72 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
73 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
74 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
75 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
76 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
77 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
78 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
79 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
80 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
81 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
82 71101 Hoạt động kiến trúc N
83 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
84 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
85 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
86 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
87 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
88 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
89 73100 Quảng cáo N
90 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
91 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
92 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
93 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
94 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
95 85322 Dạy nghề N
96 85410 Đào tạo cao đẳng N
97 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
98 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
99 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
100 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
101 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801413482

16 Hạc Thành, Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500773081

Người đại diện: Mai Văn Bình

Số 406 Thống Nhất ( mới) - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700789244

Người đại diện: Nguyễn Công Hoan

Số nhà 18, tổ 24, khu 2 - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401633673

Người đại diện: Trần Quang Thanh

02A Nguyễn Bá Lân - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702307245

số 6, đường số 6, KCN VSIP II - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801413475

Làng Mai, xã Cao Thịnh - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500773099

Người đại diện: Bùi Thị Thanh

ấp Song Vĩnh, xã Tân Phước - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700789283

Người đại diện: Hoàng Thị Kim Oanh

Tổ 4, khu 5 - Phường Yết Kiêu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401633708

Người đại diện: Phạm Phú Hải

Tổ 8 - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702306322

Người đại diện: Trần Ngọc Giang

Số 672 Đại lộ Bình Dương - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết