Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Việt Nga

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Việt Nga do Lê Văn Hải thành lập vào ngày 25/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Việt Nga.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Việt Nga mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nga Mining Company Limited

Địa chỉ: Số 16-BT5, khu đô thị mới Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107860833

Người ĐDPL: Lê Văn Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 25/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107860833

Lĩnh vực: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Việt Nga

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
11 07221 Khai thác quặng bôxít N
12 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
13 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
14 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Y
15 08101 Khai thác đá N
16 08102 Khai thác cát, sỏi N
17 08103 Khai thác đất sét N
18 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
19 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
20 08930 Khai thác muối N
21 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
22 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
23 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
24 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
25 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
26 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
27 42200 Xây dựng công trình công ích N
28 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
29 43110 Phá dỡ N
30 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
31 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
32 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
34 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
36 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
37 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
38 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
39 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
40 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
41 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
42 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
43 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
44 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
45 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
46 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
47 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
48 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
49 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
50 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
51 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
52 49400 Vận tải đường ống N
53 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
54 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
55 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
56 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
57 55101 Khách sạn N
58 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
59 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
60 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
61 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
62 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
63 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
64 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
65 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
66 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
67 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
68 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
69 58110 Xuất bản sách N
70 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
71 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
72 58190 Hoạt động xuất bản khác N
73 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3801060888

Người đại diện: Ngô Hồng Tươi

Tổ 2, khu phố 5 - Phường Thác Mơ - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300320289

Khu 4 TT Phố ràng - Huyện Bảo Yên - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300698706

Người đại diện: Đỗ Thị My Ly

Lô K9 đường 14 tháng 8 - Phường Nghĩa Chánh - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201800221

Người đại diện: Dương Ngọc Mạnh

Số 1019 Tôn Đức Thắng, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104115527-012

Người đại diện: Võ Thị Thiên Nga

Số 30 Nguyễn Thiện Thuật - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801060895

Người đại diện: Hoàng Thị Tú Trinh

Tổ 3, khu phố Suối Đá - Phường Tân Xuân - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600787953

Người đại diện: Nguyễn Thị Phúc

Khu hành chính Đồng Tâm - Thị trấn Đoan Hùng - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300698689

Người đại diện: Lê Nguyễn Tuấn Anh

851 Quang Trung - Phường Chánh Lộ - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300320264

Khu 4 - Huyện Bảo Yên - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201800126

Người đại diện: Đặng Ngọc Tiến

Số 4, Lô 14 Lâm Tường, Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201702983

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Thảo

117A Hồng Bàng - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600789213

Người đại diện: Lương Xuân Hiển

Khu phố - Xã Tây Cốc - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ

Xem chi tiết