Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Sản Xuất Việt Nhật

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Sản Xuất Việt Nhật do Nguyễn Anh Tuấn thành lập vào ngày 26/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Sản Xuất Việt Nhật.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Sản Xuất Việt Nhật mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nhat Production And Trading Business Company Limited

Địa chỉ: Số 280, đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107863312

Người ĐDPL: Nguyễn Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 26/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107863312

Lĩnh vực: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Sản Xuất Việt Nhật

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
2 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
3 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
4 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
5 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
6 32200 Sản xuất nhạc cụ N
7 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
8 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
9 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
10 46101 Đại lý N
11 46102 Môi giới N
12 46103 Đấu giá N
13 4632 Bán buôn thực phẩm N
14 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
15 46322 Bán buôn thủy sản N
16 46323 Bán buôn rau, quả N
17 46324 Bán buôn cà phê N
18 46325 Bán buôn chè N
19 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
20 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
21 4633 Bán buôn đồ uống N
22 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
23 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
24 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
25 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Y
26 46411 Bán buôn vải N
27 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
28 46413 Bán buôn hàng may mặc N
29 46414 Bán buôn giày dép N
30 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
31 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
32 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
33 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
34 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
35 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
36 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
37 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
38 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
39 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
40 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
41 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
42 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
43 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
44 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
45 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
46 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
47 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
48 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
49 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
50 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
81 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
82 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
83 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
84 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
85 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
86 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
87 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
88 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
89 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
90 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
91 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
92 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
93 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
94 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
95 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
96 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
97 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
98 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
99 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
100 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
101 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
102 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
103 49400 Vận tải đường ống N
104 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
105 50111 Vận tải hành khách ven biển N
106 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
107 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
108 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
109 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
110 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
111 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
112 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
113 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
114 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
115 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
116 51100 Vận tải hành khách hàng không N
117 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
118 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
119 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
120 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
121 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
122 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
123 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
124 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
125 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
126 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
127 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
128 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
129 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
130 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
131 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
132 53100 Bưu chính N
133 53200 Chuyển phát N
134 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 55101 Khách sạn N
136 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
137 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
138 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
139 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
140 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
141 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
142 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
143 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
144 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
145 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
146 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
147 58110 Xuất bản sách N
148 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
149 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
150 58190 Hoạt động xuất bản khác N
151 58200 Xuất bản phần mềm N
152 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
153 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
154 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
155 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
156 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
157 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
158 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
159 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310838289-001

Người đại diện: La Hồng Ngọc

22 Bà Huyện Thanh Quan - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309517499

Người đại diện: Đỗ Văn Sản

86B Đường 16, Khu phố 3 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303810719

Người đại diện: Mai Hạo Nhiên

Số 62 Gia Phú - Phường 13 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305078473-001

Người đại diện: La Ngọc Duệ

C23 Trung tâm kinh doanh điện máy, điện tử Nhật Tảo - Cao ốc - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309521463

Người đại diện: Phạm Thanh Bình

9 KP.02 Đường Số 22 Phường Bình An - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303684260-001

Người đại diện: Huỳnh Minh Tú

757 Hoàng Sa - Phường 09 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602377048-001

Người đại diện: Đào Thị Thanh Hương

491-493 Lý Thái Tổ - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303808519

Người đại diện: Đào Thị Tuyết Vân

801 Chung cư Phan Văn Trị - Phường 02 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309521618

Người đại diện: Huỳnh Đăng Đạo

184/2 Nguyễn Duy Trinh Phường Bình Trưng Tây - Phường Bình Trưng Tây - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312505655

Người đại diện: Vũ Mạnh Trung

390/6/9 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 10 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900253340-001

Người đại diện: Tô Huy Phong

259 Trần Bình Trọng Phường 04 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310491527-001

Người đại diện: Trần Kiều Nguyên Hạnh

181/2 Đường 3/2 - Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết