Công Ty TNHH Maxsea

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Maxsea do Nguyễn Đăng Hiếu thành lập vào ngày 26/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Maxsea.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Maxsea mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Maxsea Company Limited

Địa chỉ: Số 01 đường Võ Văn Kiệt, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107863513

Người ĐDPL: Nguyễn Đăng Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 26/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107863513

Lĩnh vực: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Maxsea

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
41 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
42 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
43 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
44 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Y
45 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
46 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
47 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
48 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
49 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
50 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
51 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
52 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
53 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
54 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
55 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
56 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
57 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
58 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
59 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
60 10611 Xay xát N
61 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
62 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
63 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
64 10720 Sản xuất đường N
65 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
66 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
67 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
68 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
69 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
70 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
71 11020 Sản xuất rượu vang N
72 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
73 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
74 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
75 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
76 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
77 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
78 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
79 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
80 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
81 26520 Sản xuất đồng hồ N
82 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
83 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
84 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
85 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
86 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
87 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
88 42200 Xây dựng công trình công ích N
89 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
90 43110 Phá dỡ N
91 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
92 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
93 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
94 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
95 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
96 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
97 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
98 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
99 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
100 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
101 46202 Bán buôn hoa và cây N
102 46203 Bán buôn động vật sống N
103 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
104 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
105 46310 Bán buôn gạo N
106 4632 Bán buôn thực phẩm N
107 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
108 46322 Bán buôn thủy sản N
109 46323 Bán buôn rau, quả N
110 46324 Bán buôn cà phê N
111 46325 Bán buôn chè N
112 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
113 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
114 4633 Bán buôn đồ uống N
115 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
116 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
117 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
118 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
119 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
120 46632 Bán buôn xi măng N
121 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
122 46634 Bán buôn kính xây dựng N
123 46635 Bán buôn sơn, vécni N
124 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
125 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
126 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
127 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
128 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
129 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
130 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
131 46694 Bán buôn cao su N
132 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
133 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
134 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
135 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
136 46900 Bán buôn tổng hợp N
137 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
138 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
139 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
140 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
160 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
161 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
162 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
163 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
164 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
165 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
166 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
167 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
168 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
169 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
170 49400 Vận tải đường ống N
171 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
172 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
173 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
174 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
175 5224 Bốc xếp hàng hóa N
176 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
177 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
178 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
179 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
180 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
181 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
182 55101 Khách sạn N
183 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
184 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
185 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
186 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
187 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
188 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
189 58110 Xuất bản sách N
190 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
191 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
192 58190 Hoạt động xuất bản khác N
193 58200 Xuất bản phần mềm N
194 7710 Cho thuê xe có động cơ N
195 77101 Cho thuê ôtô N
196 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
197 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
198 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
199 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316818881

Người đại diện: Arrhaoui Basma

Tầng 7, Số 60, Đường Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316818698

Người đại diện: Lý Kiến Hào

174/67 Thái Phiên, Phường 8, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316821517

Người đại diện: Dương Huỳnh Thị Ngọc Diễm

261/44/6 Đường Đình Phong Phú, Phường Tăng Nhơn Phú B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316821820

Người đại diện: Jon Mari Casey Maglaya Casem

18 Trần Ngọc Diện, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901314166

Người đại diện: Hà Kim Tùng

Thửa đất số 397, tờ bản đồ số 16, Xã Phước Minh, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402095788

Người đại diện: Trần Vũ Bão

Tầng 3, Tòa nhà số 16 Lý Thường Kiệt, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601215842

Người đại diện: Chề Đinh Trung

Khu 4, Thị Trấn Rạng Đông, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601215835

Người đại diện: Nguyễn Quốc Thành

Khu 5B, Thị Trấn Ngô Đồng, Huyện Giao Thuỷ, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316823313

Người đại diện: Nguyễn Trần Sơn

F4/29 Quốc Lộ 1A, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402095805

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy

83/19 Hồ Sỹ Dương, Phường Hoà Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601215793

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích

Thôn Đằng Động, Xã Yên Hồng, Huyện ý Yên, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300868531

Người đại diện: Văn Quý Dự

Tầng 3, số 03 Nguyễn Thái Học, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết