1 |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
N |
2 |
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
N |
3 |
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
N |
4 |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
N |
5 |
20131 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
N |
6 |
20132 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
N |
7 |
20210 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
N |
8 |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
N |
9 |
20221 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
N |
10 |
20222 |
Sản xuất mực in |
N |
11 |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
12 |
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm |
N |
13 |
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
14 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
N |
15 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
N |
16 |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
N |
17 |
21001 |
Sản xuất thuốc các loại |
N |
18 |
21002 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
N |
19 |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
N |
20 |
22120 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
N |
21 |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
N |
22 |
23941 |
Sản xuất xi măng |
N |
23 |
23942 |
Sản xuất vôi |
N |
24 |
23943 |
Sản xuất thạch cao |
N |
25 |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
N |
26 |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
N |
27 |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
N |
28 |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
N |
29 |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
N |
30 |
24310 |
Đúc sắt thép |
N |
31 |
24320 |
Đúc kim loại màu |
N |
32 |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
N |
33 |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
N |
34 |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
N |
35 |
25200 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
N |
36 |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
N |
37 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
N |
38 |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
N |
39 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
40 |
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
N |
41 |
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
42 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
N |
43 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
N |
44 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
N |
45 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
N |
46 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
N |
47 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
N |
48 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
N |
49 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
N |
50 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
N |
51 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
N |
52 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
N |
53 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
N |
54 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
N |
55 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
N |
56 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
N |
57 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
N |
58 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
N |
59 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
N |
60 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
N |
61 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
N |
62 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
N |
63 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
N |
64 |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
N |
65 |
28291 |
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng |
N |
66 |
28299 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
N |
67 |
29100 |
Sản xuất xe có động cơ |
N |
68 |
29200 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
N |
69 |
29300 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
N |
70 |
30110 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
N |
71 |
30120 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
N |
72 |
30200 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
N |
73 |
30300 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan |
N |
74 |
30400 |
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội |
N |
75 |
30910 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
N |
76 |
30920 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
N |
77 |
30990 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
N |
78 |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
N |
79 |
37001 |
Thoát nước |
N |
80 |
37002 |
Xử lý nước thải |
N |
81 |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
N |
82 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
Y |
83 |
46101 |
Đại lý |
N |
84 |
46102 |
Môi giới |
N |
85 |
46103 |
Đấu giá |
N |
86 |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
87 |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
N |
88 |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
N |
89 |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
N |
90 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
91 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
92 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
93 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
94 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
95 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
96 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
97 |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
N |
98 |
46611 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
N |
99 |
46612 |
Bán buôn dầu thô |
N |
100 |
46613 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
N |
101 |
46614 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
N |
102 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
N |
103 |
46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
N |
104 |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
N |
105 |
46623 |
Bán buôn kim loại khác |
N |
106 |
46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
N |
107 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
108 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
109 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
110 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
111 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
112 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
113 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
114 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
115 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
116 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
117 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
118 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
119 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
120 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
121 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
122 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
123 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
124 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
125 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
126 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
127 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
128 |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
129 |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
130 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
131 |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
132 |
47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
133 |
47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
134 |
47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
135 |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
136 |
47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
137 |
47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
138 |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
139 |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
N |
140 |
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
N |
141 |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
N |
142 |
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
N |
143 |
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
N |
144 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
145 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
146 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
147 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
148 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
149 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
150 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
151 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
152 |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
N |
153 |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
N |
154 |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
N |
155 |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
N |
156 |
52211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
N |
157 |
52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
N |
158 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
159 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
160 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
161 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
162 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
163 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
164 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
N |
165 |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
N |
166 |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
N |
167 |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
N |
168 |
53100 |
Bưu chính |
N |
169 |
53200 |
Chuyển phát |
N |
170 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
171 |
55101 |
Khách sạn |
N |
172 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
173 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
174 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
N |
175 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
176 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
177 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
178 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
179 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
180 |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
N |
181 |
56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
N |
182 |
56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
N |
183 |
58110 |
Xuất bản sách |
N |
184 |
58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
N |
185 |
58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
N |
186 |
58190 |
Hoạt động xuất bản khác |
N |
187 |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
N |
188 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
189 |
77101 |
Cho thuê ôtô |
N |
190 |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
N |
191 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
192 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
193 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
194 |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
195 |
77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
N |
196 |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
N |
197 |
77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
N |
198 |
77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
N |
199 |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
N |
200 |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
N |
201 |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
N |