Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Thương Mại Đại Hoàng Kim

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Thương Mại Đại Hoàng Kim do Nguyễn Duy Anh thành lập vào ngày 30/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Thương Mại Đại Hoàng Kim.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Thương Mại Đại Hoàng Kim mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Hoang Kim Transportation And Trading Service Company Limited

Địa chỉ: Số 152, đường Lĩnh Nam, tổ 30, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107867130

Người ĐDPL: Nguyễn Duy Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 30/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107867130

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Thương Mại Đại Hoàng Kim

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
2 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
3 35302 Sản xuất nước đá N
4 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
5 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
6 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
7 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
8 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 4541 Bán mô tô, xe máy N
10 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
11 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
12 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
13 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
14 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
15 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
16 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
17 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
18 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
19 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
20 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
21 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
37 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
38 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
39 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
40 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
41 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
42 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
43 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
44 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
45 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
46 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
47 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
48 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
49 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
50 49200 Vận tải bằng xe buýt N
51 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Y
52 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
53 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
54 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
55 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
56 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
57 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
58 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
59 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
60 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
61 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
62 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
63 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
64 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
65 49400 Vận tải đường ống N
66 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
67 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
68 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
69 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
70 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
71 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
72 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
73 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
74 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
75 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
76 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
77 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
78 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
79 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
80 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
81 58110 Xuất bản sách N
82 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
83 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
84 58190 Hoạt động xuất bản khác N
85 58200 Xuất bản phần mềm N
86 6190 Hoạt động viễn thông khác N
87 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
88 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
89 62010 Lập trình máy vi tính N
90 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
91 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
92 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
93 63120 Cổng thông tin N
94 63210 Hoạt động thông tấn N
95 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
96 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
97 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
98 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
99 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
100 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
101 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
102 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
103 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
104 7710 Cho thuê xe có động cơ N
105 77101 Cho thuê ôtô N
106 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
107 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
108 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
109 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
110 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
111 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
112 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
113 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
114 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
115 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
116 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
117 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200523445

Người đại diện: Ngô Quyến

Đội 1, Đại điền trung, Diên Điền - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201179854

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Yến

Số 7/115 Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800853811

Người đại diện: Hàn Thị Hằng

Số 15 Lê Công Khai - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602927044

Người đại diện: Nguyễn Chí Hướng

ấp Long Đức 1 - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401509891

Người đại diện: Lê Kô Lai

59 Lê Lai - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200523276

Người đại diện: Tôn Thất Hữu

20B Lý Tự Trọng - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201179822

Người đại diện: Phạm Văn Khá

Km 88, đường 5 mới, thôn Mỹ Tranh (nhà ông Phạm Văn Khá) - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800853829

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tùng

Thôn 3 - Xã Thiệu Lý - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602927083

Người đại diện: Đặng Thị Tuyết Nhung

41A11, đường số 11, KDC An Bình - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401509884

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

14- Phú Lộc 16 - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết