Công Ty Cổ Phần Invico Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Invico Việt Nam do Trần Minh Tỉnh thành lập vào ngày 01/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Invico Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Invico Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Invico Viet Nam Joint Stock Copmay

Địa chỉ: Liền kề 22 dãy 6B thuộc Bộ Công an, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107870729

Người ĐDPL: Trần Minh Tỉnh

Ngày bắt đầu HĐ: 01/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107870729

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Invico Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
8 01281 Trồng cây gia vị N
9 01282 Trồng cây dược liệu N
10 01290 Trồng cây lâu năm khác N
11 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
12 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
13 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
14 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
15 01450 Chăn nuôi lợn N
16 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
17 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
18 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
19 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
20 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
21 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
22 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
23 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
24 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
25 05200 Khai thác và thu gom than non N
26 06100 Khai thác dầu thô N
27 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
28 07100 Khai thác quặng sắt N
29 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
30 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
31 08101 Khai thác đá N
32 08102 Khai thác cát, sỏi N
33 08103 Khai thác đất sét N
34 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
35 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
36 08930 Khai thác muối N
37 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
38 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
39 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
40 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
41 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
42 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
43 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
44 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
45 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
46 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
47 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
48 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
49 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
50 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
51 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
52 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
53 10611 Xay xát N
54 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
55 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
56 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
57 10720 Sản xuất đường N
58 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
59 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
60 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
61 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
62 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
63 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
64 11020 Sản xuất rượu vang N
65 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
66 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
67 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
68 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
69 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
70 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
71 16102 Bảo quản gỗ N
72 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
73 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
74 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
75 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
76 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
77 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
78 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
79 3830 Tái chế phế liệu N
80 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
81 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
82 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
83 41000 Xây dựng nhà các loại N
84 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
85 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
86 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
87 42200 Xây dựng công trình công ích N
88 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
89 43110 Phá dỡ N
90 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
91 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
92 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
94 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
95 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
96 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
97 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
98 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
99 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
101 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
103 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
104 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
106 4541 Bán mô tô, xe máy N
107 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
108 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
109 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
110 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
111 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
112 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
113 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
114 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
115 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
116 46101 Đại lý N
117 46102 Môi giới N
118 46103 Đấu giá N
119 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
120 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
121 46202 Bán buôn hoa và cây N
122 46203 Bán buôn động vật sống N
123 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
124 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
125 46310 Bán buôn gạo N
126 4632 Bán buôn thực phẩm Y
127 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
128 46322 Bán buôn thủy sản N
129 46323 Bán buôn rau, quả N
130 46324 Bán buôn cà phê N
131 46325 Bán buôn chè N
132 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
133 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
134 4633 Bán buôn đồ uống N
135 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
136 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
137 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
138 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
139 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
140 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
141 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
142 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
143 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
144 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
145 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
146 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
147 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
148 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
149 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
150 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
151 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
152 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
153 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
154 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
155 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
156 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
157 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
158 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
159 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
160 46632 Bán buôn xi măng N
161 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
162 46634 Bán buôn kính xây dựng N
163 46635 Bán buôn sơn, vécni N
164 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
165 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
166 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
167 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
168 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
169 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
170 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
171 46694 Bán buôn cao su N
172 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
173 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
174 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
175 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
176 46900 Bán buôn tổng hợp N
177 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
178 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
179 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
180 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
181 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
204 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
205 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
206 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
207 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
208 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
209 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
210 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
211 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
212 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
213 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
214 49400 Vận tải đường ống N
215 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
216 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
217 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
218 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
219 5224 Bốc xếp hàng hóa N
220 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
221 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
222 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
223 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
224 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
225 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
226 55101 Khách sạn N
227 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
228 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
229 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
230 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
231 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
232 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
233 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
234 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
235 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
236 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
237 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
238 58110 Xuất bản sách N
239 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
240 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
241 58190 Hoạt động xuất bản khác N
242 58200 Xuất bản phần mềm N
243 5914 Hoạt động chiếu phim N
244 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
245 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
246 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
247 60100 Hoạt động phát thanh N
248 60210 Hoạt động truyền hình N
249 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
250 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
251 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
252 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
253 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
254 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
255 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
256 75000 Hoạt động thú y N
257 7710 Cho thuê xe có động cơ N
258 77101 Cho thuê ôtô N
259 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
260 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
261 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
262 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
263 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
264 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
265 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
266 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
267 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
268 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
269 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
270 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400533362

Người đại diện: Lê Chiêu Quân

197 Trường Chinh - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700832464

Người đại diện: Phạm Hữu Hưng

173 Lê Hồng Phong, tổ 6, khu 5, Phường Phú lợi - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200760449

Người đại diện: Bùi Văn Tèo

Xóm 1 - Xã Ngũ lão - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700833683-001

Đường số 2, KCN Đồng An - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400533355

Người đại diện: Nguyễn Hải Nam

248 Cách Mạng Tháng 8 - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600930524

Người đại diện: Đỗ Thành Trung

13/5 Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200760463

Người đại diện: Mai Ngọc Minh

Số 18/32 Trần Khánh Dư - Phường Máy tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300546015-001

Người đại diện: SANTHOSH RAGHUNATHAN

Lô D-9-CN, KCN Mỹ Phước 3 - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400533387

Người đại diện: Lê Thị Thanh Hường

237 Nguyễn Tri Phương - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600930588

Người đại diện: Phan Hồ Nhựt

Số 9,ấp Cầu Hang,Đường Nguyễn ái Quốc, xã Hoá An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết