Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Khải Hoàng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Khải Hoàng do Hoàng Thị Việt Hà thành lập vào ngày 02/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Khải Hoàng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Khải Hoàng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Khải Hoàng

Địa chỉ: Số 15 Lương Ngọc Quyến, Phường Hàng Buồm, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107871049

Người ĐDPL: Hoàng Thị Việt Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 02/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107871049

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Khải Hoàng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
16 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
17 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
18 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
19 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
20 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
21 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
22 46101 Đại lý N
23 46102 Môi giới N
24 46103 Đấu giá N
25 4632 Bán buôn thực phẩm N
26 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
27 46322 Bán buôn thủy sản N
28 46323 Bán buôn rau, quả N
29 46324 Bán buôn cà phê N
30 46325 Bán buôn chè N
31 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
32 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
33 4633 Bán buôn đồ uống N
34 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
35 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
36 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
37 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
47 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
48 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
49 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
50 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
51 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
52 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
53 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
54 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
55 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
56 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
57 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
58 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
59 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
60 49400 Vận tải đường ống N
61 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
62 50111 Vận tải hành khách ven biển N
63 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
64 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
65 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
66 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
67 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
68 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
69 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
70 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
71 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
72 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
73 51100 Vận tải hành khách hàng không N
74 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
75 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
76 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
77 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
78 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
79 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
80 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
81 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
82 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
83 53100 Bưu chính N
84 53200 Chuyển phát N
85 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
86 55101 Khách sạn N
87 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
90 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
91 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
92 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
93 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
94 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
95 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
96 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
97 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
98 58110 Xuất bản sách N
99 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
100 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
101 58190 Hoạt động xuất bản khác N
102 58200 Xuất bản phần mềm N
103 7710 Cho thuê xe có động cơ N
104 77101 Cho thuê ôtô N
105 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
106 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
107 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
108 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600898704

Người đại diện: Khuất Thị Hường

128/2 KP 8 A, Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303800051-003

Người đại diện: Ninh Văn Thiết

Đường ĐH 505, Tổ 2, ấp Lễ Trang - Xã Vĩnh Hoà - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400511908

Người đại diện: Phan Văn Huy

517 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600898567

Người đại diện: Đỗ Văn Toàn

Lô 15, đường N5, KP Bình Dương - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200749149

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thường

Số 12A Khu E Cát bi - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700548929-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Oanh

DT 741, ấp Phú Nghị, Xã Hòa Lợi - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400511880

Người đại diện: Huỳnh Văn Hơn

Tổ 20, Lộc Phước, Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200749131

Người đại diện: Lê Minh Ngọc

Số 25/125 Đường Tô hiệu - Phường Trại Cau - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700804788

Người đại diện: Đỗ Thị Hồng Hạnh

K5/H126A, Tổ 52 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600898415

Người đại diện: Mai Văn Hạnh

Số 92C, tổ 38, KP 9 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết