Công Ty Cổ Phần Bê Tông Hải Vân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Bê Tông Hải Vân do Nguyễn Thị Ngọc Vân thành lập vào ngày 02/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Bê Tông Hải Vân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bê Tông Hải Vân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hai Van Concrete Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 15 đường Cửa Nam, thôn Thụy Hà, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107871680

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Ngọc Vân

Ngày bắt đầu HĐ: 02/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107871680

Lĩnh vực: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bê Tông Hải Vân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 3830 Tái chế phế liệu N
16 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
17 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
18 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
19 41000 Xây dựng nhà các loại N
20 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
21 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
22 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
23 42200 Xây dựng công trình công ích N
24 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
25 43110 Phá dỡ N
26 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
27 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
28 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
30 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
32 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
33 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
34 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
35 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
36 46202 Bán buôn hoa và cây N
37 46203 Bán buôn động vật sống N
38 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
39 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
40 46310 Bán buôn gạo N
41 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
42 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
43 46612 Bán buôn dầu thô N
44 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
45 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
46 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
47 46621 Bán buôn quặng kim loại N
48 46622 Bán buôn sắt, thép N
49 46623 Bán buôn kim loại khác N
50 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
51 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
53 46632 Bán buôn xi măng N
54 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
55 46634 Bán buôn kính xây dựng N
56 46635 Bán buôn sơn, vécni N
57 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
58 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
59 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
61 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
62 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
63 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
64 46694 Bán buôn cao su N
65 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
66 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
67 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
68 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
69 46900 Bán buôn tổng hợp N
70 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
71 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
80 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
81 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
82 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
83 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
84 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
85 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
86 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
89 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
90 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
91 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
92 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
93 49400 Vận tải đường ống N
94 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
95 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
96 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
97 51100 Vận tải hành khách hàng không N
98 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
99 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
100 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
101 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
102 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
103 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
104 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
105 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
106 5224 Bốc xếp hàng hóa N
107 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
108 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
109 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
110 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
111 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800457654

Người đại diện: Võ Văn Thoại

112 Trần Phú - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702204874

Người đại diện: Nguyễn Duy Ngũ

Số 9 đường số 2 - Phường An Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900828424

Người đại diện: Phan Công Quang

Phòng A-506, Tecco Tower - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200646461

Người đại diện: Nguyễn Thị Thuỳ Trang

21L Cao Bá Quát - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500100463

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hà

212 Ba Cu - Phường 3 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300908346-003

Người đại diện: Trần Văn Đức

190E/1, đường 30/4 - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702204553

Người đại diện: Huỳnh Thị Kim Mai

Số 37, Đường Trần Hưng Đạo - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200646581

Người đại diện: Phan Văn Đặng

19 đường 23/10, Vĩnh Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900828449

Người đại diện: Phạm Thị Tâm

Số 11, đường Nguyễn Trãi, khối Quán Bánh - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500125362

Người đại diện: Hồng Thái Hoàng

Số 135 Phạm Hồng Thái - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302536580-001

Người đại diện: Đào Bá Hiệp

522 Cách mạng tháng tám - Phường Bùi Hữu Nghĩa - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900828431

Người đại diện: Phan Đình An

Nhà ô Phan Đình An K4 thị trấn Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết