Công Ty TNHH Dgs Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dgs Việt Nam do Hoàng Thanh Sơn thành lập vào ngày 05/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dgs Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dgs Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dgs Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Số 3, ngách 5, ngõ 158 Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107872934

Người ĐDPL: Hoàng Thanh Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 05/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107872934

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dgs Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
2 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
3 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
4 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
5 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
6 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
7 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
8 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
9 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
10 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
11 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
12 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
13 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
14 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
15 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
16 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
17 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
18 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
19 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
20 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
21 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4632 Bán buôn thực phẩm Y
27 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 46322 Bán buôn thủy sản N
29 46323 Bán buôn rau, quả N
30 46324 Bán buôn cà phê N
31 46325 Bán buôn chè N
32 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
33 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
34 4633 Bán buôn đồ uống N
35 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
36 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
37 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
38 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
39 46411 Bán buôn vải N
40 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
41 46413 Bán buôn hàng may mặc N
42 46414 Bán buôn giày dép N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
45 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
46 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
47 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
48 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
49 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
50 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
51 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
52 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
65 46632 Bán buôn xi măng N
66 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
67 46634 Bán buôn kính xây dựng N
68 46635 Bán buôn sơn, vécni N
69 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
70 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
71 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
73 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
74 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
75 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
128 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
129 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
130 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
131 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
132 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
133 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
134 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
135 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
136 49400 Vận tải đường ống N
137 6190 Hoạt động viễn thông khác N
138 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
139 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
140 62010 Lập trình máy vi tính N
141 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
142 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
143 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
144 63120 Cổng thông tin N
145 63210 Hoạt động thông tấn N
146 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
147 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
148 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
149 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
150 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
151 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
152 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
153 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
154 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
155 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
156 71101 Hoạt động kiến trúc N
157 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
158 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
159 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
160 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
161 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
162 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
163 73100 Quảng cáo N
164 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
165 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
166 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
167 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
168 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
169 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
170 75000 Hoạt động thú y N
171 7710 Cho thuê xe có động cơ N
172 77101 Cho thuê ôtô N
173 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
174 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
175 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
176 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
177 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
178 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
179 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
180 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
181 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
182 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
183 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
184 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702242502

Người đại diện: LI YONG QIANG

tổ 1 - PhườngTân Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100140725-001

ấp Voi Lá Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603079929

Người đại diện: Trịnh Thi Thanh Hiền

Số 571/24, KP 4 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600456424-007

Người đại diện: Lê Minh Ngọc

Kho 3 cơ sở 2, số 125/109 đường Trường Chinh - Phường Quán Trữ - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702242478

Người đại diện: SIMPEI NAGAMITSU

Số 8A VSIP II-A, đường số 18 - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100499313

Người đại diện: Lê Văn Hữu

Số 572, quốc lộ 1 - Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603079943

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Số 18, tổ 14, ấp 3 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702242421

Người đại diện: Cty TNHH Trang Trí Nội Thất Ch

379, ấp 1 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết