Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Kỹ Thuật Gia Linh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Kỹ Thuật Gia Linh do Lê Anh Quân thành lập vào ngày 07/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Kỹ Thuật Gia Linh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Kỹ Thuật Gia Linh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gia Linh Commercial Engineering And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 218, phố Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107878358

Người ĐDPL: Lê Anh Quân

Ngày bắt đầu HĐ: 07/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107878358

Lĩnh vực: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Kỹ Thuật Gia Linh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 3812 Thu gom rác thải độc hại N
13 38121 Thu gom rác thải y tế N
14 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
15 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
16 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
17 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
18 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
19 3830 Tái chế phế liệu N
20 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
21 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
22 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
23 41000 Xây dựng nhà các loại N
24 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
25 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
26 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
27 42200 Xây dựng công trình công ích N
28 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
29 43110 Phá dỡ N
30 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
31 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
32 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
34 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
36 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
37 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
38 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Y
39 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
41 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
43 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
45 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
46 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
47 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
48 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
49 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
50 4541 Bán mô tô, xe máy N
51 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
52 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
53 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
54 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
55 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
56 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
57 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
59 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
60 46101 Đại lý N
61 46102 Môi giới N
62 46103 Đấu giá N
63 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
64 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
65 46202 Bán buôn hoa và cây N
66 46203 Bán buôn động vật sống N
67 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
68 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
69 46310 Bán buôn gạo N
70 4632 Bán buôn thực phẩm N
71 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
72 46322 Bán buôn thủy sản N
73 46323 Bán buôn rau, quả N
74 46324 Bán buôn cà phê N
75 46325 Bán buôn chè N
76 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
77 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
78 4633 Bán buôn đồ uống N
79 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
80 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
81 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
82 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
83 46411 Bán buôn vải N
84 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
85 46413 Bán buôn hàng may mặc N
86 46414 Bán buôn giày dép N
87 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
88 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
89 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
90 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
91 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
92 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
93 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
94 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
95 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
96 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
97 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
98 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
99 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
100 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
101 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
102 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
103 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
104 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
105 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
106 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
107 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
108 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
109 46612 Bán buôn dầu thô N
110 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
111 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
112 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
113 46621 Bán buôn quặng kim loại N
114 46622 Bán buôn sắt, thép N
115 46623 Bán buôn kim loại khác N
116 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
117 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
119 46632 Bán buôn xi măng N
120 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
121 46634 Bán buôn kính xây dựng N
122 46635 Bán buôn sơn, vécni N
123 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
124 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
125 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
127 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
128 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
129 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
130 46694 Bán buôn cao su N
131 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
132 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
133 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
134 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
135 46900 Bán buôn tổng hợp N
136 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
137 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
189 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
190 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
191 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
192 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
193 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
194 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
195 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
196 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
197 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
198 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
199 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
200 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
201 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
202 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
203 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
204 53100 Bưu chính N
205 53200 Chuyển phát N
206 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
207 55101 Khách sạn N
208 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
209 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
210 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
211 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
212 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
213 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
214 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
215 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
216 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
217 71101 Hoạt động kiến trúc N
218 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
219 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
220 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
221 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
222 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
223 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
224 73100 Quảng cáo N
225 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
226 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
227 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
228 7710 Cho thuê xe có động cơ N
229 77101 Cho thuê ôtô N
230 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
231 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
232 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
233 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
234 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
235 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
236 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
237 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
238 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
239 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
240 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
241 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
242 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
243 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
244 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
245 79110 Đại lý du lịch N
246 79120 Điều hành tua du lịch N
247 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
248 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
249 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
250 80300 Dịch vụ điều tra N
251 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
252 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
253 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
254 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
255 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
256 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
257 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
258 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
259 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
260 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
261 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
262 82920 Dịch vụ đóng gói N
263 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109725269

Người đại diện: Trần Văn Hiếu

Số 34 - OBT4, Bắc Linh Đàm, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101601854

Người đại diện: Võ Kinh Kha

Số 19 Hà Huy Giáp, Phường Đống Đa, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601064749

Người đại diện: Thiều Quang Tú

Khu 3, Xã Xuân Lộc, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236654

Người đại diện: Trần Đình Lộc

529 Phan Châu Trinh, Phường Phước Hòa, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603823305

Người đại diện: Lê Văn Tân

Số 02, tổ 6, Khu phố 4C, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236647

Người đại diện: Phan Thị Thu Sương

10 Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân Thạnh, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101991013

Người đại diện: Trần Thị Hiệp

Ấp 7A, Xã Mỹ Yên, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801468769

Người đại diện: Nguyễn Huy Chinh

Số 48, đường Ngô Văn Sở, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801468751

Người đại diện: Đinh Vũ Điệp

Số 02 Nguyễn Viết Xuân, Xã Đam Bri, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801468744

Người đại diện: Hoàng Xuân Trường

Thôn Liên Trung, Xã Tân Hà, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400527262

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hùng

Số nhà 360, đường Trần Hưng Đạo, tổ 9, Phường Quỳnh Lâm, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236661

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

113 Nguyễn Phan Vinh, Phường Cẩm An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết