Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Global Toàn Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Global Toàn Phát do Đặng Trần Toàn thành lập vào ngày 08/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Global Toàn Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Global Toàn Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Toan Phat Global Trading And Carriage Service Company Limited

Địa chỉ: Số 182, phố Tây Đam, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107879048

Người ĐDPL: Đặng Trần Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 08/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107879048

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Global Toàn Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
7 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
8 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
9 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
10 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
11 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
12 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
13 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
14 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
15 42200 Xây dựng công trình công ích N
16 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
17 43110 Phá dỡ N
18 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
19 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
20 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
21 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
22 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
23 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
24 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
25 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
26 4541 Bán mô tô, xe máy N
27 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
28 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
29 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
30 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
31 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
32 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
35 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
36 46101 Đại lý N
37 46102 Môi giới N
38 46103 Đấu giá N
39 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
40 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
41 46202 Bán buôn hoa và cây N
42 46203 Bán buôn động vật sống N
43 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
44 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
45 46310 Bán buôn gạo N
46 4632 Bán buôn thực phẩm N
47 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 46322 Bán buôn thủy sản N
49 46323 Bán buôn rau, quả N
50 46324 Bán buôn cà phê N
51 46325 Bán buôn chè N
52 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
53 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
54 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
56 46632 Bán buôn xi măng N
57 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
58 46634 Bán buôn kính xây dựng N
59 46635 Bán buôn sơn, vécni N
60 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
61 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
62 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
65 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
66 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
86 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
87 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
88 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
89 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
90 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
91 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
92 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
93 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
94 49200 Vận tải bằng xe buýt N
95 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác Y
96 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
97 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
98 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
99 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
100 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
101 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
102 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
103 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
104 49400 Vận tải đường ống N
105 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
106 50111 Vận tải hành khách ven biển N
107 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
108 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
109 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
110 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
111 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
112 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
113 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
114 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
115 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
116 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
117 51100 Vận tải hành khách hàng không N
118 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
119 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
120 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
121 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
122 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
123 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
124 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
125 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
126 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
127 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
128 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
129 5224 Bốc xếp hàng hóa N
130 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
131 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
132 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
133 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
134 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
135 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
136 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
137 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
138 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
139 53100 Bưu chính N
140 53200 Chuyển phát N
141 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
142 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
143 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
144 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
145 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
146 7710 Cho thuê xe có động cơ N
147 77101 Cho thuê ôtô N
148 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
149 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
150 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
151 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
152 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
153 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
154 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
155 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
156 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
157 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
158 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
159 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201883820

Người đại diện: Vũ Hồng Hải

Số 8/136 Lê Lai, Phường Máy Chai, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201783767

Người đại diện: Nguyễn Tử Lanh

Thôn Tây 3, Xã Diên Sơn, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200591141-008

Người đại diện: Phạm Toàn Thắng

Lô 18, đường A4, Cụm công nghiệp Bắc Duyên Hải - Phường Duyên Hải - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300785483

Người đại diện: Peng Hu

Lô C1, C2-Cụm công nghiệp làng nghề Tịnh ấn Tây - Xã Tịnh ấn Tây - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500588813

Người đại diện: Nguyễn Thị Thi

Khánh Sơn - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201883764

Người đại diện: Đoàn Thị Thanh Lê

Số 10/783 Trần Nhân Tông, Phường Nam Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201783774

Người đại diện: Phan Văn Hổ

Thôn Phú Vinh 1, Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201883789

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Thảo

Số 6 Lý Tự Trọng, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300689809

Người đại diện: Đỗ Văn Cốt

Tổ 1 - Thị trấn Sa Pa - Huyện Sa Pa - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300785733

Người đại diện: Nguyễn Sơn Tùng

07-Đinh Tiên Hoàng - Phường Nghĩa Chánh - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500588806

Người đại diện: Võ Thị Mỹ Lê

Hiệp Kiết - Huyện Thuận Bắc - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201783781

Người đại diện: Nguyễn Thanh Cương

58C Lê Đại Hành, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết