Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bảo Sinh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bảo Sinh do Phạm Văn Đức thành lập vào ngày 10/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bảo Sinh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bảo Sinh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bao Sinh Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 161 đường Chiến Thắng, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107879873

Người ĐDPL: Phạm Văn Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 10/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107879873

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Bảo Sinh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
9 01281 Trồng cây gia vị N
10 01282 Trồng cây dược liệu N
11 01290 Trồng cây lâu năm khác N
12 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
13 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
14 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
15 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
16 01450 Chăn nuôi lợn N
17 0146 Chăn nuôi gia cầm N
18 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
19 01462 Chăn nuôi gà N
20 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
21 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
22 01490 Chăn nuôi khác N
23 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
24 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
25 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
26 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
27 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
28 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
29 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
30 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
31 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
32 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
33 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
34 02210 Khai thác gỗ N
35 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
36 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
37 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
38 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
39 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
40 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
41 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
42 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
43 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
44 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
45 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
46 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
47 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
48 05200 Khai thác và thu gom than non N
49 06100 Khai thác dầu thô N
50 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
51 07100 Khai thác quặng sắt N
52 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
53 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
54 07221 Khai thác quặng bôxít N
55 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
56 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
57 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
58 08101 Khai thác đá N
59 08102 Khai thác cát, sỏi N
60 08103 Khai thác đất sét N
61 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
62 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
63 08930 Khai thác muối N
64 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
65 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
66 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
67 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
68 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
69 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
70 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
71 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
72 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
73 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
74 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
75 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
76 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
77 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
78 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
79 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
80 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
81 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
82 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
83 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
84 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
85 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
86 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
87 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
88 28230 Sản xuất máy luyện kim N
89 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
90 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
91 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
92 3812 Thu gom rác thải độc hại N
93 38121 Thu gom rác thải y tế N
94 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
95 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
96 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
97 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
98 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
99 3830 Tái chế phế liệu N
100 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
101 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
102 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
103 41000 Xây dựng nhà các loại N
104 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
105 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
106 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
107 42200 Xây dựng công trình công ích N
108 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
109 43110 Phá dỡ N
110 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
111 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
112 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
113 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
114 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
115 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
116 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
117 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
118 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
119 46101 Đại lý N
120 46102 Môi giới N
121 46103 Đấu giá N
122 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
123 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
124 46202 Bán buôn hoa và cây N
125 46203 Bán buôn động vật sống N
126 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
127 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
128 46310 Bán buôn gạo N
129 4632 Bán buôn thực phẩm N
130 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
131 46322 Bán buôn thủy sản N
132 46323 Bán buôn rau, quả N
133 46324 Bán buôn cà phê N
134 46325 Bán buôn chè N
135 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
136 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
137 4633 Bán buôn đồ uống N
138 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
139 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
140 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
141 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
142 46411 Bán buôn vải N
143 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
144 46413 Bán buôn hàng may mặc N
145 46414 Bán buôn giày dép N
146 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
147 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
148 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
149 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
150 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
151 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
152 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
153 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
154 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
155 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
156 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
157 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
158 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
159 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
160 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
161 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
162 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
163 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
164 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
165 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
166 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
167 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
168 46612 Bán buôn dầu thô N
169 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
170 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
171 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
172 46621 Bán buôn quặng kim loại N
173 46622 Bán buôn sắt, thép N
174 46623 Bán buôn kim loại khác N
175 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
176 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
177 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
178 46632 Bán buôn xi măng N
179 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
180 46634 Bán buôn kính xây dựng N
181 46635 Bán buôn sơn, vécni N
182 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
183 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
184 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
185 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
186 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
187 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
188 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
189 46694 Bán buôn cao su N
190 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
191 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
192 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
193 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
194 46900 Bán buôn tổng hợp N
195 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
196 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
197 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
198 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
199 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
248 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
249 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
250 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
251 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
252 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
253 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
254 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
255 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
256 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
257 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
258 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
259 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
260 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
261 49400 Vận tải đường ống N
262 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
263 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
264 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
265 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
266 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
267 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
268 51100 Vận tải hành khách hàng không N
269 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
270 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
271 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
272 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
273 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
274 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
275 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
276 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
277 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
278 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
279 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
280 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
281 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
282 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
283 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
284 53100 Bưu chính N
285 53200 Chuyển phát N
286 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
287 55101 Khách sạn N
288 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
289 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
290 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
291 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
292 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
293 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
294 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
295 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
296 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
297 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
298 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
299 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
300 59120 Hoạt động hậu kỳ N
301 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
302 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
303 71101 Hoạt động kiến trúc N
304 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
305 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
306 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
307 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
308 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
309 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
310 73100 Quảng cáo N
311 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
312 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
313 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
314 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
315 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
316 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
317 75000 Hoạt động thú y N
318 7710 Cho thuê xe có động cơ N
319 77101 Cho thuê ôtô N
320 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
321 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
322 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
323 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
324 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
325 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
326 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
327 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
328 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
329 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
330 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
331 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304191596

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Phú

2-4-6 Đường Số 9A, Khu Dân Cư Trung Sơn - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312162422

Người đại diện: Trần Hữu Trí

63/22 Đường HT45 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500592442

Người đại diện: Lê ánh Tuyết

Số nhà 32, ngõ 29, đường Lê Trọng Tấn, Tổ dân phố 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310140180

Người đại diện: Nguyễn Duy Phương

141 Lý Chính Thắng - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105813919

Người đại diện: Nguyễn Văn Lục

Số 4 ngách 37/4, ngõ 37, tổ 33 phố Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304191525

Người đại diện: Trần Ngọc Hùng

62 ấp 4 Đường Số 5 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104915989

Người đại diện: Hoàng Thị Cẩm Hà

Tầng 1, số nhà 25, ngõ 86, phố Đại Từ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312162119

Người đại diện: Nguyễn Đức Học

88/21/6 Đường An Phú Đông 27, Khu phố 3 - phường An Phú Đông - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500592386

Người đại diện: Lê Trí Thức

số 74a khu tập thể xăng dầu , Phường Văn Quán, - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105813926

Người đại diện: Phạm Thị Hương

Số 18 ngõ 218/2 Trần Duy Hưng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304192617

Người đại diện: Lâm Huê Phong

E7/10A ấp 5 Xã Lê Minh Xuân - Xã Lê Minh Xuân - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302600081-001

Người đại diện: Võ Văn Đức

lầu 7, tòa nhà số 384/1C Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết