Công Ty Cổ Phần Trịnh Gia Việt Nam Và Những Người Bạn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Trịnh Gia Việt Nam Và Những Người Bạn do Trịnh Văn Thành thành lập vào ngày 09/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Trịnh Gia Việt Nam Và Những Người Bạn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Trịnh Gia Việt Nam Và Những Người Bạn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trinh Gia Viet Nam And Friends Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà FLC Landmark Tower, đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107881287

Người ĐDPL: Trịnh Văn Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 09/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107881287

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Trịnh Gia Việt Nam Và Những Người Bạn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
16 07221 Khai thác quặng bôxít N
17 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
18 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 08101 Khai thác đá N
21 08102 Khai thác cát, sỏi N
22 08103 Khai thác đất sét N
23 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
24 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
25 08930 Khai thác muối N
26 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
27 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
28 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
31 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
32 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
33 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
34 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
35 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
36 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
37 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
40 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
41 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
42 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
43 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
44 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
45 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
46 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
47 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
48 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
49 18110 In ấn N
50 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
51 18200 Sao chép bản ghi các loại N
52 19100 Sản xuất than cốc N
53 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
54 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
55 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
56 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
57 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
58 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
59 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
60 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
61 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
62 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
63 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
64 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
65 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
66 29100 Sản xuất xe có động cơ N
67 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
68 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
69 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
70 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
71 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
72 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
73 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
74 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
75 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
76 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
77 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
78 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
79 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
80 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
81 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
82 32200 Sản xuất nhạc cụ N
83 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
84 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
85 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
86 35101 Sản xuất điện N
87 35102 Truyền tải và phân phối điện N
88 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
89 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
90 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
91 35302 Sản xuất nước đá N
92 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
93 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
94 37001 Thoát nước N
95 37002 Xử lý nước thải N
96 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
97 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
98 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
99 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
100 42200 Xây dựng công trình công ích N
101 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
102 43110 Phá dỡ N
103 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
104 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
105 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
106 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
107 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
108 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
109 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
110 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
111 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
112 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
114 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
115 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
116 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
117 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
118 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
119 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
120 46101 Đại lý N
121 46102 Môi giới N
122 46103 Đấu giá N
123 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
124 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
125 46202 Bán buôn hoa và cây N
126 46203 Bán buôn động vật sống N
127 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
128 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
129 46310 Bán buôn gạo N
130 4632 Bán buôn thực phẩm N
131 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
132 46322 Bán buôn thủy sản N
133 46323 Bán buôn rau, quả N
134 46324 Bán buôn cà phê N
135 46325 Bán buôn chè N
136 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
137 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
138 4633 Bán buôn đồ uống N
139 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
140 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
141 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
142 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
143 46411 Bán buôn vải N
144 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
145 46413 Bán buôn hàng may mặc N
146 46414 Bán buôn giày dép N
147 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
148 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
149 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
150 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
151 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
152 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
153 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
154 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
155 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
156 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
157 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
158 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
159 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
160 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
161 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
162 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
163 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
164 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
165 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
166 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
167 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
168 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
169 46612 Bán buôn dầu thô N
170 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
171 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
172 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
173 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
174 46632 Bán buôn xi măng N
175 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
176 46634 Bán buôn kính xây dựng N
177 46635 Bán buôn sơn, vécni N
178 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
179 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
180 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
181 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
182 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
183 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
184 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
185 46694 Bán buôn cao su N
186 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
187 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
188 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
189 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
190 46900 Bán buôn tổng hợp N
191 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
192 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
193 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
194 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
195 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
241 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
242 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
243 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
244 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
245 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
246 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
247 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
248 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
249 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
250 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
251 49400 Vận tải đường ống N
252 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
253 50111 Vận tải hành khách ven biển N
254 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
255 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
256 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
257 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
258 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
259 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
260 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
261 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
262 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
263 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
264 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
265 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
266 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
267 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
268 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
269 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
270 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
271 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
272 53100 Bưu chính N
273 53200 Chuyển phát N
274 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
275 55101 Khách sạn N
276 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
277 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
278 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
279 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
280 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
281 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
282 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
283 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
284 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
285 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
286 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
287 58110 Xuất bản sách N
288 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
289 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
290 58190 Hoạt động xuất bản khác N
291 58200 Xuất bản phần mềm N
292 5914 Hoạt động chiếu phim N
293 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
294 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
295 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
296 60100 Hoạt động phát thanh N
297 60210 Hoạt động truyền hình N
298 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
299 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
300 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
301 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
302 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
303 71101 Hoạt động kiến trúc N
304 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
305 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
306 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
307 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
308 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
309 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
310 73100 Quảng cáo N
311 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
312 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
313 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
314 7710 Cho thuê xe có động cơ N
315 77101 Cho thuê ôtô N
316 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
317 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
318 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
319 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
320 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
321 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
322 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
323 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
324 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
325 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
326 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
327 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
328 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
329 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
330 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
331 79110 Đại lý du lịch N
332 79120 Điều hành tua du lịch N
333 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
334 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
335 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
336 80300 Dịch vụ điều tra N
337 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
338 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
339 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
340 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
341 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
342 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
343 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
344 85322 Dạy nghề N
345 85410 Đào tạo cao đẳng N
346 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
347 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
348 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
349 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
350 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
351 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
352 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
353 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
354 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
355 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
356 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
357 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
358 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
359 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1900250036

Người đại diện: Dương văn út

Số 135, ấp Khúc Tréo A Xã Tân Phong - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201184126

ấp Hoà Bình - Xã Bình Nghị - Huyện Gò Công Đông - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100147536

Người đại diện: Huỳnh Thị Bê

Thôn 16/5 , Thị trấn Đăkglei - Huyện Đắk Glei - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500518001

Người đại diện: Nguyễn Văn Khỏe

Khu 8, Thôn Báo Văn - Xã Đồng Văn - Huyện Yên Lạc - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900289347-005

Người đại diện: Lâm Tường Sơn

Khu vực 3 - Thị trấn Gành Hào - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200154849

Đường lê trực - P/ Đồng tâm - Thành phố Yên Bái - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101358160-002

Người đại diện: Châu Văn Tâm

ấp 2 - Xã An Thái Trung - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100148219

11 Nguyễn Huệ - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900295012

Người đại diện: Lý Thị Thuỳ Linh

Số 398 ấp Khúc Tréo Xã Tân Phong - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500518026

Người đại diện: Nguyễn Văn Khoai

Khu 1 - Thị trấn Thổ Tang - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200154373

Tổ 7 - P/ Cầu Thia - Thị xã Nghĩa Lộ - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305175741-001

Người đại diện: Nguyễn Thành Phúc

Số 17/7B Khu phố 1, Lê Thị Hồng Gấm - Phường 6 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết