Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Phoenix Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Phoenix Việt Nam do Lê Thị Phương thành lập vào ngày 12/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Phoenix Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Phoenix Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phoenix Viet Nam High - Tech Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 7, ngõ 221, đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107881618

Người ĐDPL: Lê Thị Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 12/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107881618

Lĩnh vực: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Phoenix Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
16 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
17 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
18 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
20 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
22 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
23 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
27 4541 Bán mô tô, xe máy N
28 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
29 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
30 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
31 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
32 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
35 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
38 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
39 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
40 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
41 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
42 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
43 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
44 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
45 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
46 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
47 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
48 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
49 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
50 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
51 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
52 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
53 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
54 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
55 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
56 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
57 46621 Bán buôn quặng kim loại N
58 46622 Bán buôn sắt, thép N
59 46623 Bán buôn kim loại khác N
60 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
61 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
62 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
63 46632 Bán buôn xi măng N
64 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
65 46634 Bán buôn kính xây dựng N
66 46635 Bán buôn sơn, vécni N
67 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
68 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
69 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
70 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
71 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
72 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
73 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
74 46694 Bán buôn cao su N
75 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
76 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
77 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
78 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
79 46900 Bán buôn tổng hợp N
80 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
81 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
104 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
105 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
106 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
107 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
108 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
109 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
110 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
111 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
112 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
113 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
114 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
115 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
116 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
117 49400 Vận tải đường ống N
118 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
119 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
120 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
121 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
122 53100 Bưu chính N
123 53200 Chuyển phát N
124 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
125 55101 Khách sạn N
126 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
127 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
128 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
129 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
130 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
131 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
132 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
133 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
134 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
135 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
136 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
137 58110 Xuất bản sách N
138 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
139 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
140 58190 Hoạt động xuất bản khác N
141 58200 Xuất bản phần mềm N
142 7710 Cho thuê xe có động cơ N
143 77101 Cho thuê ôtô N
144 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
145 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
146 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
147 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
148 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
149 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
150 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
151 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
152 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
153 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
154 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
155 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1801607461

Người đại diện: Phùng Thị Ngọc Ảnh

Số 167, Đường Phạm Hùng, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603784737

Người đại diện: Nguyễn Hữu Sơn

Số 8/13, tổ 2, KP 5, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502306332

Người đại diện: Vũ Đình Khải

204 Bình Giã - Phường 8 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802578215

Người đại diện: Đàm Văn Hoa

Thôn Uy Nam, Xã Quảng Ngọc, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601451815

Người đại diện: Vũ Đình Dương

Xóm 9, Xã Cổ Lũng, Huyện Phú Lương, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801607373

Người đại diện: Huỳnh Thị Nhung

Số 409, Đường Hoàng Quốc Việt, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603784769

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan Hương

Số 64/1/16, khu phố 10, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502306364

Người đại diện: Lê Phi Tấn

413 Cách Mạng Tháng Tám - Phường Phước Nguyên - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601451371

Người đại diện: Dương Hữu Mịch

Số nhà 186, tổ 13, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802578208

Người đại diện: Nguyễn Quang Thành

Thôn Trung Đào, Xã Quảng Yên, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801607398

Người đại diện: Nguyễn Xuân Phúc

Số Phường 015 đường A1, KDC Hưng Phú 1, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603784751

Người đại diện: Võ Ngọc Anh Thy

Số 29, đường Quang Trung, KP 1, Phường Thanh Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết