Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Babio

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Babio do Bùi Xuân Thành thành lập vào ngày 12/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Babio.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Babio mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Babio Green Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 32 đường Hoàng Văn Thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107881865

Người ĐDPL: Bùi Xuân Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 12/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107881865

Lĩnh vực: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Babio

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
34 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
35 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
36 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
37 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
38 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
39 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
40 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
41 18110 In ấn N
42 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
43 18200 Sao chép bản ghi các loại N
44 19100 Sản xuất than cốc N
45 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
46 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
47 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
48 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
49 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
50 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
51 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
52 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
53 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
54 20222 Sản xuất mực in N
55 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
56 21001 Sản xuất thuốc các loại N
57 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
58 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
59 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
60 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
61 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
62 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
63 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
64 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
65 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
66 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
67 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
68 23941 Sản xuất xi măng N
69 23942 Sản xuất vôi N
70 23943 Sản xuất thạch cao N
71 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
72 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
73 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
74 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
75 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
76 24310 Đúc sắt thép N
77 24320 Đúc kim loại màu N
78 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
79 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
80 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
81 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
82 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
83 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
84 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
85 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
86 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
87 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
88 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
89 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
90 32200 Sản xuất nhạc cụ N
91 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
92 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
93 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
94 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
95 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
96 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
97 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
98 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
99 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
100 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
101 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
102 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
103 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
104 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
105 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
106 46202 Bán buôn hoa và cây N
107 46203 Bán buôn động vật sống N
108 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
109 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
110 46310 Bán buôn gạo N
111 4632 Bán buôn thực phẩm N
112 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
113 46322 Bán buôn thủy sản N
114 46323 Bán buôn rau, quả N
115 46324 Bán buôn cà phê N
116 46325 Bán buôn chè N
117 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
118 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
119 4633 Bán buôn đồ uống N
120 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
121 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
122 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
123 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
124 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
125 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
126 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
127 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
128 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
129 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
130 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
131 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
132 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
133 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
134 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
135 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
136 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
138 46632 Bán buôn xi măng N
139 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
140 46634 Bán buôn kính xây dựng N
141 46635 Bán buôn sơn, vécni N
142 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
143 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
144 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
145 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
146 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
147 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
148 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201866127

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiến

Tại nhà ông Nguyễn Trường Tam, thôn Tứ Duy, Xã Hưng Nhân, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901905713

Người đại diện: Văn Đức Huỳnh

Khối 4, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801121629

Người đại diện: Lê Đình Dương

ấp 6 - Xã Bom Bo - Huyện Bù Đăng - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500564989

Người đại diện: Đào Thanh Hương

Quốc lộ 1A, Thôn Quán Thẻ - Xã Phước Minh - Huyện Thuận Nam - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201866078

Người đại diện: Lê Văn Thọ

Số nhà 32 Lô 9 mở rộng, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300647541

Người đại diện: Đặng Sỹ Hồng

Số nhà 001 phố Lê Văn Tám - Phường Cốc Lếu - Thành phố Lào Cai - Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300765335

Người đại diện: Phạm Văn Lâm

Tổ dân phố Phú Vinh Trung - Thị trấn Chợ Chùa - Huyện Nghĩa Hành - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901906040

Người đại diện: Bùi Văn Đức

Khối 3, Phường Long Sơn, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801121636

Người đại diện: Nguyễn Tiến Thịnh

Số 224, ấp Hiệp Thành - Xã Lộc Hiệp - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500564957

Người đại diện: Võ Hoàng Điệp

Số 18 Tự Đức - Phường Bảo An - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300765430

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

Mang He - Xã Sơn Bua - Huyện Sơn Tây - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300649517

Người đại diện: Đoàn Thị Bích

Số nhà 09, đường Phanxipang - Thị trấn Sa Pa - Huyện Sa Pa - Lào Cai

Xem chi tiết