Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Kim Phượng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Kim Phượng do Nguyễn Thị Phương Thảo thành lập vào ngày 13/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Kim Phượng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Kim Phượng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kim Phuong Production And Trade Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 5 hẻm 38/33/7 đường Giang Chính, tổ dân phố Giang Chính, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107882636

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Phương Thảo

Ngày bắt đầu HĐ: 13/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107882636

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Kim Phượng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
7 07221 Khai thác quặng bôxít N
8 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
9 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 08101 Khai thác đá N
12 08102 Khai thác cát, sỏi N
13 08103 Khai thác đất sét N
14 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
15 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
16 08930 Khai thác muối N
17 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
18 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
19 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
20 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
21 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
22 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
23 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
24 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
25 32200 Sản xuất nhạc cụ N
26 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
27 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
28 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
29 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
30 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
31 42200 Xây dựng công trình công ích N
32 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
33 43110 Phá dỡ N
34 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
35 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
36 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
38 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
40 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
41 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
42 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
43 46101 Đại lý N
44 46102 Môi giới N
45 46103 Đấu giá N
46 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
47 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
48 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
49 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
50 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
51 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
52 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
53 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
54 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
55 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
56 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
57 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
58 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
59 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
60 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
61 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
62 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
63 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
64 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
65 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
66 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
68 46632 Bán buôn xi măng N
69 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
70 46634 Bán buôn kính xây dựng N
71 46635 Bán buôn sơn, vécni N
72 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
73 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
74 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
113 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
114 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
115 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
116 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
117 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
118 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
119 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
120 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
121 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
122 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
123 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
124 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
125 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
126 49200 Vận tải bằng xe buýt N
127 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
128 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
129 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
130 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
131 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
132 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
133 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
134 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
135 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
136 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
137 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
138 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
139 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
140 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
141 49400 Vận tải đường ống N
142 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
143 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
144 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
145 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
146 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
147 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
148 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
149 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
150 58110 Xuất bản sách N
151 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
152 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
153 58190 Hoạt động xuất bản khác N
154 58200 Xuất bản phần mềm N
155 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
156 71101 Hoạt động kiến trúc N
157 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
158 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
159 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
160 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
161 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
162 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
163 73100 Quảng cáo N
164 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
165 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
166 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
167 7710 Cho thuê xe có động cơ N
168 77101 Cho thuê ôtô N
169 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
170 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
171 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
172 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
173 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
174 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
175 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
176 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
177 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
178 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
179 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
180 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700530482

Người đại diện: Vũ Thị Ngân

tiểu khu La Mát - Thị trấn Kiện Khê - Huyện Thanh Liêm - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900346569

Thị trấn Đình Lập - Huyện Đình Lập - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101428007

Người đại diện: Ngô Thị Cảm

Thôn Tân Thành, Xã Tam Quan Băc - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801278447

Người đại diện: Nguyễn Đại Liệt

Thôn 7, Hòa Bắc - Xã Hòa Bắc - Huyện Di Linh - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500368256

Người đại diện: Lưu Văn Toàn

Cổng vào Trung tâm Nước sạch và vệ sinh môi trường, tổ 3 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700530877

Người đại diện: Phan Tiến Sâm

Xóm 5 - Xã Tân Sơn - Huyện Kim Bảng - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900346551

Xã Thái Bình - Huyện Đình Lập - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101427998

Người đại diện: Phạm Thị Duyên

đường số 14, lô A7, KCN Phú Tài - Phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801278408

Người đại diện: Ngô Minh Nam

Số 115, quốc lộ 20 - Xã Hiệp Thạnh - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500188422

Người đại diện: Đào quế Lâm

Số 75, Tổ 11 - Phường Quyết tâm - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700530891

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Anh

Khu đô thị mới Nam Châu Giang, đường Nguyễn Viết Xuân, tổ 19 - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900346544

Xã Bính Xá - Huyện Đình Lập - Lạng Sơn

Xem chi tiết