Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Thương Mại An Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Thương Mại An Phú do Nguyễn Mậu Cường thành lập vào ngày 13/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Thương Mại An Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Thương Mại An Phú mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Phu Services And Commercial Investments Company Limited

Địa chỉ: Thôn 3, Xã Vạn Phúc, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107884256

Người ĐDPL: Nguyễn Mậu Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 13/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107884256

Lĩnh vực: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Thương Mại An Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
41 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
42 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
43 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
44 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
45 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
46 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
47 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
48 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
49 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
50 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
51 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
52 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
53 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
54 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
55 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
56 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
57 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
58 26520 Sản xuất đồng hồ N
59 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
60 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
61 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
62 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
63 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
64 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
65 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
66 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
67 32200 Sản xuất nhạc cụ N
68 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
69 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
70 3830 Tái chế phế liệu N
71 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
72 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
73 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
74 41000 Xây dựng nhà các loại N
75 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
76 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
77 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
78 42200 Xây dựng công trình công ích N
79 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
80 43110 Phá dỡ N
81 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
82 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
83 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
85 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
87 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
88 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
89 4541 Bán mô tô, xe máy N
90 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
91 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
92 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
93 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
94 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
95 46101 Đại lý N
96 46102 Môi giới N
97 46103 Đấu giá N
98 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
99 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
100 46202 Bán buôn hoa và cây N
101 46203 Bán buôn động vật sống N
102 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
103 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
104 46310 Bán buôn gạo N
105 4632 Bán buôn thực phẩm N
106 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
107 46322 Bán buôn thủy sản N
108 46323 Bán buôn rau, quả N
109 46324 Bán buôn cà phê N
110 46325 Bán buôn chè N
111 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
112 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
113 4633 Bán buôn đồ uống N
114 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
115 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
116 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
117 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
118 46411 Bán buôn vải N
119 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
120 46413 Bán buôn hàng may mặc N
121 46414 Bán buôn giày dép N
122 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
123 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
124 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
125 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
126 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
127 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
128 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
129 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
130 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
131 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
132 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
133 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
134 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
135 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
136 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
137 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
138 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
139 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
140 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
141 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
142 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
143 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
144 46612 Bán buôn dầu thô N
145 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
146 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
147 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
148 46621 Bán buôn quặng kim loại N
149 46622 Bán buôn sắt, thép N
150 46623 Bán buôn kim loại khác N
151 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
152 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
153 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
154 46632 Bán buôn xi măng N
155 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
156 46634 Bán buôn kính xây dựng N
157 46635 Bán buôn sơn, vécni N
158 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
159 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
160 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
161 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
162 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
163 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
164 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
165 46694 Bán buôn cao su N
166 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
167 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
168 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
169 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
170 46900 Bán buôn tổng hợp N
171 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
172 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Y
197 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
221 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
222 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
223 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
224 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
225 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
226 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
227 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
228 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
229 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
230 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
231 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
232 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
233 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
234 49400 Vận tải đường ống N
235 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
236 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
237 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
238 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
239 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
240 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
241 51100 Vận tải hành khách hàng không N
242 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
243 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
244 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
245 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
246 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
247 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
248 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
249 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
250 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
251 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
252 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
253 5224 Bốc xếp hàng hóa N
254 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
255 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
256 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
257 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
258 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
259 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
260 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
261 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
262 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
263 53100 Bưu chính N
264 53200 Chuyển phát N
265 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
266 55101 Khách sạn N
267 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
268 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
269 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
270 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
271 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
272 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
273 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
274 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
275 7710 Cho thuê xe có động cơ N
276 77101 Cho thuê ôtô N
277 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
278 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
279 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
280 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4800117692

Người đại diện: Lý Văn Đại

Tổ 10 - Phường Sông Bằng - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500373182

xã Mường Bú - Huyện Mường La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800117639

Người đại diện: Nguyễn Văn Tâm

Số nhà 196, tổ 1 phố Bế Văn Đàn - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100944254

Người đại diện: Ngô Văn Mạnh

106 Dương Văn An - Phường Đồng Mỹ - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101431909

Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn

Tổ 9, Khu vực 2 - Phường Đống Đa - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500373175

xã Chiềng Hoa - Xã Chiềng Hoa - Huyện Mường La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800116755

Người đại diện: Phạm Hữu Ngọc

SN 22, tổ 10 - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101431916

Người đại diện: Nguyễn Quốc Bình

Thôn An Hòa - Xã Nhơn Khánh - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100944310

Người đại diện: Trần Thị Thu Hồng

Đường F325, TK 12 - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500373168

- Xã Nậm Păm - Huyện Mường La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100944416

Người đại diện: Trần Thị Hoà

Thôn Hà Thôn - Xã Bảo Ninh - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101431948

Người đại diện: Huỳnh Thị Hồng Nga

Tổ 8, Khu vực 4 - Phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết