Công Ty Cổ Phần Máy Động Lực Bamboo Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Máy Động Lực Bamboo Việt Nam do Nguyễn Anh Tuấn thành lập vào ngày 14/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Máy Động Lực Bamboo Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Máy Động Lực Bamboo Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bamboo Viet Nam Engine Machine Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 7, P15 Ngõ 113 Đường Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107884908

Người ĐDPL: Nguyễn Anh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 14/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107884908

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Máy Động Lực Bamboo Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
2 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
3 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
4 29100 Sản xuất xe có động cơ N
5 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
6 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
7 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
8 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
9 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
10 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
11 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
12 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
13 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
14 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
15 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
16 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
17 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
18 42200 Xây dựng công trình công ích N
19 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
20 43110 Phá dỡ N
21 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
22 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
23 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
25 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
27 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
28 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
29 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
30 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
32 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
34 46101 Đại lý N
35 46102 Môi giới N
36 46103 Đấu giá N
37 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
38 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
39 46202 Bán buôn hoa và cây N
40 46203 Bán buôn động vật sống N
41 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
42 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
43 46310 Bán buôn gạo N
44 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
45 46411 Bán buôn vải N
46 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
47 46413 Bán buôn hàng may mặc N
48 46414 Bán buôn giày dép N
49 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
50 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
51 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
52 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
53 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
54 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
55 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
56 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
57 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
58 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
59 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
60 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
61 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Y
62 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
63 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
64 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
65 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
66 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
67 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
68 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
69 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
70 46621 Bán buôn quặng kim loại N
71 46622 Bán buôn sắt, thép N
72 46623 Bán buôn kim loại khác N
73 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
76 46632 Bán buôn xi măng N
77 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
78 46634 Bán buôn kính xây dựng N
79 46635 Bán buôn sơn, vécni N
80 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
81 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
82 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
84 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
85 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
86 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
87 46694 Bán buôn cao su N
88 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
89 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
90 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
91 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
92 46900 Bán buôn tổng hợp N
93 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
113 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
114 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
115 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
116 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
117 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
118 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
119 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
120 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
121 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
122 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
123 49400 Vận tải đường ống N
124 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
125 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
126 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
127 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
128 7710 Cho thuê xe có động cơ N
129 77101 Cho thuê ôtô N
130 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
131 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
132 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
133 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
134 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
135 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
136 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
137 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
138 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
139 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
140 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
141 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312734567

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Phụng

29 Phổ Quang - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312319881

Người đại diện: Nguyễn Đình Quốc Huy

3/35 Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312334181

Người đại diện: Nguyễn Văn Như

75A Hồ Văn Long, Khu phố 1 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304659362

Người đại diện: Tan Kia King

139F Nguyễn Đình Chính - Phường 08 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312436507

Người đại diện: Trần Văn Châu

135/37/71 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310653168

Người đại diện: Nguyễn Văn Dương

Số 26/9 Tam Bình - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312734013

Người đại diện: Cao Anh Thư

29/11B Trần Thái Tông - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312319289

Người đại diện: Đinh Đức Chinh

28/324 Thống Nhất - Phường 15 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304658471

Người đại diện: Tan chye Khee Patrick

38/6R Nguyễn Văn Trỗi - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312334618

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Luân

3/20 đường Liên Khu 10-11 - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312436634

Người đại diện: Mai Anh Ngọc

427/46A Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310658180

Người đại diện: Hồ Thị Thu Thảo

38 Đường số 10, Khu phố 2 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết