Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thiên Địa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thiên Địa do Nguyễn Mạnh Hải thành lập vào ngày 14/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thiên Địa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thiên Địa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thien Dia Import-export And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 26 Làng Yên Phụ, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107886334

Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 14/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107886334

Lĩnh vực: Khai thác và thu gom than cứng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Thiên Địa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 08101 Khai thác đá N
21 08102 Khai thác cát, sỏi N
22 08103 Khai thác đất sét N
23 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
24 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
25 08930 Khai thác muối N
26 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
27 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
28 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
31 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
32 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
33 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
34 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
35 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
36 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
37 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
40 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
41 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
42 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
43 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
44 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
45 10611 Xay xát N
46 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
47 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
48 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
49 10720 Sản xuất đường N
50 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
51 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
52 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
53 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
54 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
55 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
56 11020 Sản xuất rượu vang N
57 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
58 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
59 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
60 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
61 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
62 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
63 16102 Bảo quản gỗ N
64 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
65 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
66 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
67 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
68 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
69 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
70 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
71 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
72 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
73 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
74 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
75 18110 In ấn N
76 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
77 18200 Sao chép bản ghi các loại N
78 19100 Sản xuất than cốc N
79 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
80 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
81 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
82 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
83 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
84 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
85 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
86 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
87 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
88 20222 Sản xuất mực in N
89 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
90 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
91 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
92 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
93 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
94 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
95 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
96 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
97 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
98 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
99 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
100 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
101 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
102 23941 Sản xuất xi măng N
103 23942 Sản xuất vôi N
104 23943 Sản xuất thạch cao N
105 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
106 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
107 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
108 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
109 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
110 24310 Đúc sắt thép N
111 24320 Đúc kim loại màu N
112 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
113 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
114 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
115 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
116 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
117 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
118 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
119 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
120 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
121 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
122 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
123 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
124 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
125 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
126 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
127 26520 Sản xuất đồng hồ N
128 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
129 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
130 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
131 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
132 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
133 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
134 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
135 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
136 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
137 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
138 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
139 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
140 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
141 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
142 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
143 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
144 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
145 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
146 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
147 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
148 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
149 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
150 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
151 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
152 28230 Sản xuất máy luyện kim N
153 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
154 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
155 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
156 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
157 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
158 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
159 42200 Xây dựng công trình công ích N
160 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
161 43110 Phá dỡ N
162 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
163 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
164 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
165 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
166 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
167 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
168 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
169 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
170 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
171 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
172 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
173 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
174 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
175 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
176 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
177 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
178 4541 Bán mô tô, xe máy N
179 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
180 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
181 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
182 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
183 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
184 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
185 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
186 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
187 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
188 46101 Đại lý N
189 46102 Môi giới N
190 46103 Đấu giá N
191 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
192 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
193 46202 Bán buôn hoa và cây N
194 46203 Bán buôn động vật sống N
195 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
196 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
197 46310 Bán buôn gạo N
198 4632 Bán buôn thực phẩm N
199 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
200 46322 Bán buôn thủy sản N
201 46323 Bán buôn rau, quả N
202 46324 Bán buôn cà phê N
203 46325 Bán buôn chè N
204 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
205 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
206 4633 Bán buôn đồ uống N
207 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
208 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
209 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
210 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
211 46411 Bán buôn vải N
212 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
213 46413 Bán buôn hàng may mặc N
214 46414 Bán buôn giày dép N
215 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
216 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
217 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
218 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
219 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
220 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
221 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
222 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
223 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
224 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
225 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
226 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
227 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
228 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
229 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
230 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
231 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
232 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
233 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
234 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
235 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
236 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
237 46612 Bán buôn dầu thô N
238 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
239 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
240 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
241 46621 Bán buôn quặng kim loại N
242 46622 Bán buôn sắt, thép N
243 46623 Bán buôn kim loại khác N
244 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
245 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
246 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
247 46632 Bán buôn xi măng N
248 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
249 46634 Bán buôn kính xây dựng N
250 46635 Bán buôn sơn, vécni N
251 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
252 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
253 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
254 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
255 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
256 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
257 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
258 46694 Bán buôn cao su N
259 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
260 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
261 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
262 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
263 46900 Bán buôn tổng hợp N
264 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
265 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
307 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
308 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
309 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
310 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
311 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
312 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
313 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
314 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
315 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
316 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
317 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
318 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
319 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
320 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
321 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
322 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
323 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
324 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
325 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
326 49400 Vận tải đường ống N
327 5224 Bốc xếp hàng hóa N
328 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
329 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
330 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
331 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
332 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
333 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
334 55101 Khách sạn N
335 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
336 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
337 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
338 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
339 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
340 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
341 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
342 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
343 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
344 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
345 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
346 58110 Xuất bản sách N
347 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
348 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
349 58190 Hoạt động xuất bản khác N
350 58200 Xuất bản phần mềm N
351 7710 Cho thuê xe có động cơ N
352 77101 Cho thuê ôtô N
353 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
354 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
355 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
356 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
357 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
358 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
359 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
360 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
361 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
362 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
363 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
364 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500326799

Người đại diện: Đặng Như Hải

Số 83, đường Thuỳ Vân, phường 2 - Phường 2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800556415

8 Trần Quang Khải, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900900416

Xóm 7, xã Diễn Thắng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200118954-003

Người đại diện: Võ Quang Khá

40/1 Trần Phú - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500348993

Người đại diện: Nguyễn Đăng Giáp

Số E 2.2 /33 Trung tâm đô thị Chí Linh - Phường 10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800556380

3/38B mậu Thân, Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900900423

Xã Diễn Hoàng - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200582867-001

Người đại diện: Phan Hồng Đức

Thôn Yên Hoà, Thị trấn Cam Đức - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800556398

63 CMT8, Phường An Hoà - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101851-001

1207B Phước Trung - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết