Công Ty Cổ Phần Nông Sản Xanh Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nông Sản Xanh Việt Nam do Trần Hương Giang thành lập vào ngày 15/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nông Sản Xanh Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Sản Xanh Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vina Green Food Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 36 ngõ 4 Bà Triệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107888162

Người ĐDPL: Trần Hương Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 15/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107888162

Lĩnh vực: Bán buôn gạo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Sản Xanh Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
47 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
48 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
49 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
50 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
51 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
52 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
53 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
54 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
55 05200 Khai thác và thu gom than non N
56 06100 Khai thác dầu thô N
57 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
58 07100 Khai thác quặng sắt N
59 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
60 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
61 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
62 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
63 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
64 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
65 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
66 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
67 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
68 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
69 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
70 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
71 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
72 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
73 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
74 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
75 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
76 10611 Xay xát N
77 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
78 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
79 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
80 10720 Sản xuất đường N
81 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
82 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
83 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
84 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
85 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
86 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
87 11020 Sản xuất rượu vang N
88 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
89 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
90 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
91 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
92 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
93 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
94 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
95 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
96 18110 In ấn N
97 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
98 18200 Sao chép bản ghi các loại N
99 19100 Sản xuất than cốc N
100 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
101 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
102 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
103 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
104 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
105 35302 Sản xuất nước đá N
106 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
107 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
108 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
110 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
112 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
114 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
115 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
116 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
117 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
118 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
119 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
120 46101 Đại lý N
121 46102 Môi giới N
122 46103 Đấu giá N
123 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
124 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
125 46202 Bán buôn hoa và cây N
126 46203 Bán buôn động vật sống N
127 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
128 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
129 46310 Bán buôn gạo Y
130 4632 Bán buôn thực phẩm N
131 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
132 46322 Bán buôn thủy sản N
133 46323 Bán buôn rau, quả N
134 46324 Bán buôn cà phê N
135 46325 Bán buôn chè N
136 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
137 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
138 4633 Bán buôn đồ uống N
139 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
140 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
141 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
142 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
143 46411 Bán buôn vải N
144 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
145 46413 Bán buôn hàng may mặc N
146 46414 Bán buôn giày dép N
147 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
148 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
149 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
150 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
151 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
152 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
153 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
154 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
155 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
156 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
157 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
158 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
159 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
160 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
161 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
162 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
163 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
164 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
165 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
166 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
167 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
168 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
169 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
170 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
208 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
209 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
210 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
211 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
212 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
213 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
214 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
215 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
216 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
217 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
218 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
219 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
220 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
221 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
222 49400 Vận tải đường ống N
223 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
224 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
225 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
226 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
227 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
228 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
229 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
230 5224 Bốc xếp hàng hóa N
231 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
232 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
233 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
234 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
235 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
236 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
237 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
238 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
239 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
240 53100 Bưu chính N
241 53200 Chuyển phát N
242 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
243 55101 Khách sạn N
244 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
245 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
246 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
247 5590 Cơ sở lưu trú khác N
248 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
249 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
250 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
251 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
252 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
253 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
254 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
255 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
256 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
257 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
258 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
259 58110 Xuất bản sách N
260 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
261 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
262 58190 Hoạt động xuất bản khác N
263 58200 Xuất bản phần mềm N
264 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
265 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
266 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
267 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
268 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
269 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
270 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
271 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4000897429

Người đại diện: Lâm Văn Phương

36/29 Hùng Vương - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800675254

ấp 3, xã Tân Thành - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201736230

Người đại diện: Phạm Đức Tùng

Số 30/792 Thiên Lôi - Phường Kênh Dương - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201648285

Người đại diện: Võ Ngọc Sơn

Tổ 1 Vĩnh Điềm - Phường Ngọc Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901766964

Người đại diện: Nguyễn Quốc Khánh

Số 12, hẻm 3, ngõ 2, đường Ven Sông Lam, khối 15 - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600483433

Người đại diện: Đỗ Như Yên

Xã Yên Dưỡng - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000897468

Người đại diện: Nguyễn Trí

15 Trần Quốc Toản - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800675261

ấp III, xã Tiến Thành - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201736199

Người đại diện: Lê Xuân Sơn

Thôn Tiến Lập (nhà ông Lê Xuân Hoài) - Xã Mỹ Đức - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201648292

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cường

Số 34 Trần Phú - Phường Vĩnh Nguyên - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901766957

Người đại diện: Bùi Đoàn Kiên

Xóm 17 - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000897436

Người đại diện: Trần Thị Thu Thủy

57 Trưng Nữ Vương - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết