Công Ty Cổ Phần Sản Xuất & Truyền Thông Ava

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất & Truyền Thông Ava do Mạc Ly Ly thành lập vào ngày 19/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất & Truyền Thông Ava.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất & Truyền Thông Ava mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ava Manufacturing & Communication Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 18/850 đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107889060

Người ĐDPL: Mạc Ly Ly

Ngày bắt đầu HĐ: 19/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107889060

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất & Truyền Thông Ava

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
30 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
31 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
32 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
39 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
40 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
41 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
42 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
44 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
45 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
46 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
47 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
48 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
49 23941 Sản xuất xi măng N
50 23942 Sản xuất vôi N
51 23943 Sản xuất thạch cao N
52 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
53 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
54 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
55 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
56 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
57 24310 Đúc sắt thép N
58 24320 Đúc kim loại màu N
59 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
60 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
61 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
62 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
63 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
64 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
65 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
66 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
67 37001 Thoát nước N
68 37002 Xử lý nước thải N
69 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
70 3812 Thu gom rác thải độc hại N
71 38121 Thu gom rác thải y tế N
72 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
73 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
74 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
75 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
76 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
77 42200 Xây dựng công trình công ích N
78 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
79 43110 Phá dỡ N
80 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
81 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
82 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
84 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
85 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
86 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
87 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
88 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
89 46101 Đại lý N
90 46102 Môi giới N
91 46103 Đấu giá N
92 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
93 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
94 46202 Bán buôn hoa và cây N
95 46203 Bán buôn động vật sống N
96 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
97 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
98 46310 Bán buôn gạo N
99 4632 Bán buôn thực phẩm N
100 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
101 46322 Bán buôn thủy sản N
102 46323 Bán buôn rau, quả N
103 46324 Bán buôn cà phê N
104 46325 Bán buôn chè N
105 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
106 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
107 4633 Bán buôn đồ uống N
108 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
109 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
110 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
111 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
112 46411 Bán buôn vải N
113 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
114 46413 Bán buôn hàng may mặc N
115 46414 Bán buôn giày dép N
116 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
117 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
118 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
119 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
120 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
121 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
122 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
123 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
124 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
125 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
126 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
127 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
128 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
129 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
130 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
131 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
132 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
133 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
134 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
135 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
136 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
137 46621 Bán buôn quặng kim loại N
138 46622 Bán buôn sắt, thép N
139 46623 Bán buôn kim loại khác N
140 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
141 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
142 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
143 46632 Bán buôn xi măng N
144 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
145 46634 Bán buôn kính xây dựng N
146 46635 Bán buôn sơn, vécni N
147 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
148 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
149 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
150 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
195 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
196 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
197 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
198 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
199 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
200 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
201 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
202 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
203 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
204 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
205 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
206 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
207 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
208 49400 Vận tải đường ống N
209 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
210 55101 Khách sạn N
211 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
212 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
213 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
214 5590 Cơ sở lưu trú khác N
215 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
216 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
217 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
218 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
219 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
220 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
221 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
222 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
223 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
224 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
225 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
226 58110 Xuất bản sách N
227 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
228 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
229 58190 Hoạt động xuất bản khác N
230 58200 Xuất bản phần mềm N
231 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
232 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
233 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
234 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
235 59120 Hoạt động hậu kỳ N
236 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
237 5914 Hoạt động chiếu phim N
238 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
239 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
240 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
241 60100 Hoạt động phát thanh N
242 60210 Hoạt động truyền hình N
243 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
244 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
245 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
246 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
247 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
248 71101 Hoạt động kiến trúc N
249 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
250 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
251 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
252 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
253 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
254 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
255 73100 Quảng cáo Y
256 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
257 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
258 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
259 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
260 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
261 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
262 75000 Hoạt động thú y N
263 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
264 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
265 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
266 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
267 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
268 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
269 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
270 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
271 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
272 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
273 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
274 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
275 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
276 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
277 82920 Dịch vụ đóng gói N
278 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
279 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
280 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
281 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
282 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
283 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
284 85322 Dạy nghề N
285 85410 Đào tạo cao đẳng N
286 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
287 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
288 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
289 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
290 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
291 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
292 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
293 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
294 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
295 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
296 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
297 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
298 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
299 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4100782206

Cữu Lợi Bắc - Tam Quan nam - Huyện Hoài Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900420732

Người đại diện: PENG SHYH YUH

Lô 133, khu CX và CN Linh Trung 3, An Tịnh - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800900087

Người đại diện: Trịnh Năng Khoa

Số 8/2 An Hiệp I - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300338830

Người đại diện: Huỳnh Thanh Nhuận

Lô B107 đường 30/4 - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100782904

Số 19 Đinh Bộ Lĩnh, TT Ngô Mây - Huyện Phù Cát - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900293703

Người đại diện: Trần Hữu Thành

Tổ 2 - Phường Chi Lăng - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900420757

Người đại diện: Phùng Mười Hai

Số 09, ấp Tân Trung, xã Tân Bình - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800900055

D1 đường Mê Linh - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100783048

Số 40 Nguyễn Chí Thanh - Huyện Phù Cát - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900293710

Người đại diện: Huỳnh Thị Hải Hậu

184 Hùng Vương - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300338809

Người đại diện: Bùi Tá Trường Hải

210 Lê Lợi - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900320819

Người đại diện: Trần Thị Sảnh

Tổ 3, ấp Trường Huệ, xã Trường Tây - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết